Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

Unit 1: My hobbies – Sở thích của tôi – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 1 Tiếng Anh 7 mới. Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] SGK tiếng Anh 7 mới unit 1

UNIT 1. MY HOBBIES

Sở thích của tôi

1. a piece of cake [idiom] / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt

2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa

3. bird-watching [n] / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc

4. board game [n] /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ [cờ tỉ phú, cờ vua]

5. carve [v] / kɑːv /: chạm, khắc

6. carved [adj] / kɑːvd /: được chạm, khắc

7. collage [n] / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell [n] / eɡʃel /: vỏ trứng

9. fragile [adj] / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ

10. gardening [n] / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn

11. horse-riding [n] / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa

Quảng cáo

12. ice-skating [n] / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng

13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình

14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm

15. melody / ‘melədi /: giai điệu

16. monopoly [n] / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú

17. mountain climbing [n] / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi

18. share [v] / ʃeər /: chia sẻ

19. skating [n] / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh

20. strange [adj] / streɪndʒ /: lạ

21. surfing [n] / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng

22. unique [adj] / jʊˈni:k /: độc đáo

23. unusual [adj] / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường

Chào bạn Hobbies - Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1

Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 1: Hobbies sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 1 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 - SGK Global Success - Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies - Global Success

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Belong tov/bɪˈlɒŋ tu/Thuộc về
Benefitn/ˈbenɪfɪt/Lợi ích
Bugn/bʌɡ/Con bọ
Cardboardn/ˈkɑːdbɔːd/Bìa các tông
Dollhousen/ˈdɒlhaʊs/Nhà búp bê
Gardeningn/ˈɡɑːdnɪŋ/Làm vườn
Gluen/ɡluː/Keo dán/ hồ
Horse ridingn/ˈhɔːs raɪdɪŋ/Cưỡi ngựa
Insectn/ˈɪnsekt/Côn trùng
Joggingn/ˈdʒɒɡɪŋ/Đi/ chạy bộ thư giãn
Making models/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/Làm mô hình
Maturityn/məˈtʃʊərəti/Sự trưởng thành
Patientadj/ˈpeɪʃnt/Kiên nhẫn
Popularadj/ˈpɒpjələ[r]/Được nhiều người ưa thích
Responsibilityn/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/Sự chịu trách nhiệm
Setv/set/[Mặt trời] lặn
Stressn/stres/Sự căng thẳng
Take on/teɪk ɒn/Nhận thêm
Unusualadj/ʌnˈjuːʒuəl/Khác thường
Valuableadj/ˈvæljuəbl/Quý giá
Yogan/ˈjəʊɡə/Yoga

Cập nhật: 30/08/2022

Có thể nói kiến thức lớp 7 môn Tiếng Anh tuy không quá nặng nề nhưng nó cũng là một phần rất quan trọng và nếu lơ là thì bạn có thể bị mất gốc đấy. Nhất là phần từ vựng tiếng Anh lớp 7 cũng khá nhiều và nặng hơn so với lớp 6.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 là một trong những chủ đề từ vựng mà bạn cũng cần học kỹ vì nó cũng rất hay xuất hiện trong đời sống. Thấu hiểu được điều đó BHIU đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 nhằm giúp ích hơn cho các bạn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 – My Hobbies

Từ mớiĐịnh nghĩa
1. a piece of cake [idiom]: dễ ợt
2. aerobics [n]: thể dục nhịp điệu
3. arrange [v]: sắp xếp, sắp đặt
4. arranging flowers: cắm hoa
5. bird-watching [n]: quan sát chim chóc
6. board game [n]: trò chơi trên bàn cờ [cờ tỉ phú, cờ vua]
7. carve [v]: chạm, khắc
8. carved [adj]: được chạm, khắc
9. chat with friends: nói chuyện với bạn
10. clay [n]: đất sét
11. collage [n]: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
12. collect [v]: sưu tầm, lượm nhặt
13. cycling[n]: đạp xe
14. eggshell [n]: vỏ trứng
15. fragile [adj]: dễ vỡ
16. fishing[n]: câu cá
17. gardening [n]: làm vườn
18. gymnastics [n]: thể dục
19. hobby[n]: sở thích
20. horse-riding [n]: cưỡi ngựa
21. ice-skating [n]: trượt băng
22. making model: làm mô hình
23. making pottery: nặn đồ gốm
24. melody [n]: giai điệu
25. monopoly [n]: cờ tỉ phú
26. mountain climbing [n]: leo núi
27. play computer games: chơi game
28. share [v]: chia sẻ
29. skate [v]:trượt, lướt
30. skating [n]: trượt pa tanh
31. strange [adj]: lạ
32. surfing [n]: lướt sóng
33. take photos [v]: chụp ảnh
34. take up [v]: bắt đầu [một thói quen, sở thích]
35. unique [adj]: độc đáo
36. unusual [adj]: khác thường
37. walk the dog: dắt chó đi dạo
38. watch [v]: xem

Xem thêm bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 2

II. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 có đáp án

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

Complete the text with the verbs in the box.

startwalksplaysfinishhavegoesopensneeds
getgogetspracticeworkwatchesarrivelives

Linda doesn’t have a very normal routine. She [0] ___________ in a night club, where she [1] ___________ the piano in a jazz band. The club [2] ___________ at 11.00 at night, but the members of the band usually [3] ___________ there at 9.00 and they [4] ___________ for a couple of hours.. The first customers [5] ___________at about 11.20 and the show [6] ___________at midnight. It [7] ___________at 4.00 in the morning. Then Linda and her friends [8] ___________ something to eat, before they [9] ___________ home. Linda [10] ___________quite close to the club, so she [11] ___________ home. She [12] ___________to bed at 9.00, but she only [13]___________ about four hours of sleep, so she [14] ___________ up at midday. In the afternoon she [15] ___________ TV or she goes out.

Đáp án

1. works2. plays3. opens4. get
5. practice6. arrive7. starts8. finishes
9. have10. go11. lives12. walks
13. goes14. needs15. gets16. watches

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 cùng bài tập chia động từ kèm theo đáp án do bhiu.edu.vn chia sẻ. Với những phần kiến thức trên mong rằng bạn có thể áp dụng tiếp thu và sử dụng thành thạo trong đời sống. Chúc bạn học tập thật tốt! Ngoài ra hãy ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

Video liên quan

Chủ Đề