Bài tập với don t like và doesn t like năm 2024
We use DON’T to make negatives sentences (in the present simple tense) when the subject is I, YOU, WE, or THEY. You put DON’T before the verb. Show
Don’t is a contraction of do not. You can say:
Contractions are very common in spoken English. More examples of negative sentences with don’t like:
Now look at this sentence:
What is the negative of this? The negative of this is…
We use DOESN’T to make negatives sentences (in the present simple tense) when the subject is HE, SHE, or IT. You put DOESN’T before the verb. "Like" có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu, đóng vai trò động từ, tính từ, danh từ, giới từ, thán từ... với nghĩa khác nhau. Bởi thế, mặc dù cấu trúc với “like” là một cấu trúc không quá phức tạp nhưng dễ gây nhiều nhầm lẫn trong cách sử dụng. Do đó, bài viết dưới đây sẽ trả lời câu hỏi like + gì. Key Takeaways:
Cấu trúc like và cách dùngLike + tân ngữVới các tân ngữ trực tiếp là đại từ hoặc danh từ đứng sau, cấu trúc like thường dùng để diễn tả ai đó thích cái gì, điều gì. Công thức: S + like + tân ngữ Ví dụ:
Like + V-ingCấu trúc này diễn tả sự thích thú khi làm một hành động nào đấy. Công thức: S + like + V-ing Ví dụ:
Lưu ý: có thể dùng cấu trúc: S + like + tân ngữ + V-ing Ví dụ:
Like + to VerbCấu trúc này thể hiện ai đó thích làm việc gì có sự lựa chọn và theo thói quen. Công thức: S + like + to Verb Ví dụ:
Lưu ý: có thể dùng cấu trúc: S + like + tân ngữ + to Verb Ví dụ:
Like + very muchĐể nhấn mạnh, sự yêu thích một cái gì đấy, người học sẽ sử dụng “like” đi với very much. Ví dụ:
Lưu ý: Very much không đứng giữa “like” và tân ngữ. Ví dụ:
KHÔNG DÙNG: Tim likes very much his book.
Ví dụ:
KHÔNG DÙNG: My father very likes fishing. Cấu trúc Would LikeCấu trúc Would Like mang nghĩa là muốn. Người học sẽ sử dụng cấu trúc này để đưa ra yêu cầu, đề nghị lịch sự, hoặc lời mời trang trọng. S + would like + tân ngữ / to Verb (ai đó muốn làm gì) Ví dụ:
Would like to có thể được dùng thay vì lặp lại động từ nguyên thể. Ví dụ: How about running? ~ I would like to. (Chạy bộ thì sao nào? ~ Tôi thích vậy). - Lời yêu cầu lịch sự thường bắt đầu với If you would like... , mệnh đề theo sau đôi khi được lược bỏ. Ví dụ:
Would đôi khi được lược bỏ trong cấu trúc này. Ví dụ:
Cấu trúc If you likeKhi người học cần đưa cho ai đó một sự lựa chọn, người học sẽ dùng “like” với nghĩa “muốn” trong mệnh đề phụ theo sau. Ví dụ:
KHÔNG DÙNG: If you like to. Không dùng “like” trong dạng tiếp diễnTrong tiếng Anh, có một số động từ gần như không bao giờ hoặc không bao giờ được dùng ở hình thức tiếp diễn. Động từ “like” là một trong những động từ này, vì thế “like” sẽ không đi với các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, …). Ví dụ:
KHÔNG DÙNG: I'm liking this music.
KHÔNG DÙNG: John's father is liking his suit. Cấu trúc Be likeCấu trúc này dùng để diễn tả sự giống nhau (cả về vẻ bên ngoài lẫn tính chất bên trong). Ở đây, “like” đảm nhận vai trò của một giới từ và mang nghĩa “như / giống như”. Ví dụ:
-Có thể sử dụng các từ quite, very, really, a bit, just, quite,... trước “like” để nhấn mạnh. Ví dụ:
Lưu ý: Trong một số trường hợp, be like còn được dùng trong câu hỏi, mang nghĩa “như thế nào”. Ví dụ:
Bài tập áp dụngBài 1: Chia động từ phù hợp vào chỗ trống: 1. …….you …….(like) fish? 2. I would like ……….(book) a seat for tonight’s performance. 3. My parents like …….(camp). 4. This suit is perfect for him. He really ……(like) it. 5. I’d like you ………(send) it to me, please! 6. She………(like) her husband very much. 7. What is your girlfriend ……..(like)? 8. My friends usually like ………(go) to the zoo. 9. Minh likes ……..(swim). 10. I would like …..(take) a cup of tea. Bài 2: Tìm lỗi sai trong những câu dưới đây: 1. Does she likes my shoes? 2. She would like stay in after work. 3. My father like jogging at park. 4. What does the weather like? 5. John would like his son drinking coffee with milk. 6. Tim likes go to the movie with his friends. 7. Children like very much animals. 8. What are your father like? 9. Her grandparents are liking travel. 10. Would you like me pick you up at school. Đáp án: Bài 1: 1. Do…..like 2. to book 3. camping 4. likes 5. to send 6. likes 7. like 8. to go 9. swimming 10. to take Bài 2: 1. likes → like 2. stay → to stay 3. like → likes 4. does → is 5. drinking → to drink 6. go → going 7. like very much animals → like animal very much / very much like animals 8. are → is 9. are liking → like 10. pick → to pick Xem thêm: Cấu trúc After | Toàn bộ công thức và cách dùng trong tiếng Anh Tổng kết:Trong bài viết này, tác giả đã tổng kết các kiến thức cần thiết về cũng như từ vựng like trong tiếng Anh. Tác giả hi vọng hy vọng người học có thể có được những kiến thức hữu ích từ bài viết và đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hỗ trợ người học trong quá trình học tập. Trích dẫn tham khảo: Cambridge Dictionary, Like. 14 Nov. 2022, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/like Learn English British Council, 'as' and 'like'. 14 Nov. 2022, https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/as-and-like |