What is ""bàn để ủi"" in American English and how to say it?
Learn the word in this minigame:
More "Đồ gia dụng" Vocabulary in American English
Example sentences
American EnglishPlease don't iron your shirts on the counter, use the ironing board.
How ""bàn để ủi"" is said across the globe.
Castilian Spanishla tabla para planchar
Frenchla planche à repasser
Brazilian Portuguesea tábua de passar
Hindiइस्त्री करने का बोर्ड
British Englishironing board
Mexican Spanishla tabla de planchar
European Portuguesea tábua de engomar
Polishdeska do prasowania
Croatiandaska za glačanje
Swahiliubao wa kupigia pasi
Ukrainianпрасувальна дошка
Other interesting topics in American English
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "ironing board" with the app.
Try Drops
Drops Courses
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.
- 1.ironing board
bàn để ủi quần áo
- 2.upper cabinet tủ ở trên
- 3.TV screen màn hình tivi
- 4.shelf
/ʃelf/ kệ
- 5.wall hooks móc treo tường
- 6.dryer
/ˈdraɪər/ máy sấy
- 7.washing machine
máy giặt
- 8.hamper
/ˈhæmpər/ giỏ đựng quần áo
- 9.iron
/aɪən/ bàn là [bàn ủi]
- 10.hanger
/ˈhæŋər/ móc treo quần áo
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
- Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
- Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh Ảnh: Sưu tầm
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
- Động từ tiếng Anh về nấu ăn
- Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong văn phòng
- Từ vựng tiếng Anh về Vũ khí
- Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc
- Từ vựng tiếng Anh về Các loài chim
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
VIETNAMESE
bàn là
bàn ủi
ENGLISH
iron
NOUN
/ˈaɪərn/
Bàn là là dụng cụ gồm một miếng kim khí được làm nóng dùng để làm thẳng các nếp nhăn của vải.
Ví dụ
1.
Mẹ tôi đã mua cho tôi một cái bàn là mới.
My mom bought me a new iron.
2.
Tôi sẽ cần phải mua 1 cái bàn là mới, cái hiện tại bị hỏng rồi.
I'll need to get a new iron, the current one is broken.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng liên quan đến giặt giũ nha!
- thuốc tẩy: disinfectant
- nước tẩy: bleach
- móc treo quần áo: coat hanger
- cây treo quần áo: coat stand
- máy giặt: washing machine
- bột giặt: detergent
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết
Cái bàn ủi trong Tiếng Anh là gì?
iron. Một cái bàn ủi đồ, ít thuốc tẩy? An ironing board, some spot remover?
Cái bàn để ủi đó gọi là gì?
Bàn ủi hay còn có tên gọi khác là cầu là là thiết bị dùng để trải vải, quần áo trước khi làm phẳng bằng bàn là. Chính vì thế nó cần có thiết kế chắc chắn, thuận tiện cho người dùng, đồng thời cũng phải nhỏ gọn thuận tiện đặt trong nhà mà không tốn quá nhiều diện tích, có thể gấp gọn khi không dùng đến.
Bàn là Tiếng Anh là gì?
irons. Điện thì rất ít nên chúng tôi không thể sử dụng máy giặt hoặc bàn là. The supply of electricity was so limited that we could not use a washing machine or an iron.
Bàn là có nghĩa là gì?
Bàn là hay bàn ủi là dụng cụ gồm một miếng kim khí được làm nóng dùng để làm thẳng các nếp nhăn của vải. Khi các phân tử trong polymer của sớ vải bị nung nóng, sẽ không kết cấu chặt vào nhau và bị nới ra, sức nặng của bàn là và sức ép của thợ ủi qua đó làm thay đổi hình dạng của sớ vải.