Thẻ ghi nợ nội địa vietcombank là gì năm 2024

Bài viết về các loại phí trên thẻ ATM Vietcombank sẽ giúp bạn hiểu rõ các khoản phí mà bạn phải trả khi sử dụng thẻ, từ đó có quyết định sáng tạo về cách sử dụng thẻ một cách hợp lý nhất

Tháng 7/2018, nhiều ngân hàng lớn tại Việt Nam thông báo điều chỉnh tăng mức phí dịch vụ. Trong đó, Vietcombank là ngân hàng có mức điều chỉnh phí sử dụng thẻ 'cao nhất' và cũng nhận được nhiều ý kiến trái chiều từ người dùng.

Danh sách tổng hợp các loại phí trên thẻ ATM Vietcombank

Thực tế, chi phí của các loại thẻ ATM Vietcombank là bao nhiêu? Hãy cùng Mytour khám phá thông tin trong bài viết dưới đây nhé!

Nội dung bài viết: 1. Danh sách các loại thẻ ATM được cung cấp bởi ngân hàng Vietcombank. 2. Các loại phí trên thẻ ATM Vietcombank. 3. Phí cho các giao dịch và thanh toán trên thẻ ATM tại ngân hàng Vietcombank.

1. Danh sách các loại thẻ ATM mà ngân hàng Vietcombank cung cấp

- Thẻ ghi nợ

+ Thẻ ghi nợ nội địa: Vietcombank connect 24, thẻ ghi nợ nội địa hợp tác với Vietcombank - AEON, thẻ ghi nợ nội địa đồng thương hiệu Co.opmart - VietCombank, thẻ liên kết cho sinh viên.

+ Thẻ ghi nợ quốc tế: Vietcombank Visa Platinum, Vietcombank MasterCard, Vietcombank UnionPay, Vietcombank Cashback Plus American Express, Vietcombank Connect 24 Visa và các thẻ ghi nợ quốc tế đồng thương hiệu Saigon Centre - Takashimaya - Vietcombank Visa.

- Thẻ tín dụng

+ Thẻ tín dụng Vietcombank Master World, Vietcombank Cashplus Platinum, Vietcombank VietNam Airlines Platinum American Express,..., và một số thẻ tín dụng quốc tế khác như Vietcombank Diamond Plaza Visa, Vicombank Vietravel Visa, Saigon Centre - Takashimaya - Vietcombank Visa, Saigon Centre - Takashimaya - Vietcombank JCB,..

2. Chi phí đối với thẻ ATM Vietcombank

Để tăng cường bảo mật trong quá trình giao dịch, từ tháng 7/2018, các khoản phí liên quan đến thẻ ATM Vietcombank đã được điều chỉnh như sau:

- Chi phí khi sử dụng thẻ ATM cơ bản

+ Chi phí phát hành thẻ.

Phí phát hành thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế tại Vietcombank là 50.000 VND/thẻ. Riêng đối với thẻ ghi nợ quốc tế [Vietcombank Visa Platinum, Cashback Plus American Express], khách hàng đang được hưởng 'miễn phí' phí phát hành thẻ.

+ Chi phí duy trì thẻ:

Thẻ ghi nợ nội địa không mất chi phí duy trì [với điều kiện duy trì số dư tối thiểu là 50.000 đồng].

Đối với thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank Visa Platinum và Vietcombank Cashback Plus American Express, khách hàng phải thanh toán 30.000 đồng/thẻ chính/tháng để duy trì thẻ. Đối với các loại thẻ ghi nợ quốc tế khác, mức chi phí duy trì thẻ là 5.000 VND/tháng/thẻ.

+ Phí cấp lại thẻ: Miễn phí với thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank Visa Platinum, thẻ tín dụng Visa Platinum, Amex Platinum, các thẻ tín dụng khác có mức phí cấp lại hoặc thay thế dao động từ 30.000 - 50.000/lần/thẻ.

+ Các mức phí như phí cấp lại mã pin, phí gia hạn thẻ, phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc, thay đổi hạn mức tín dụng,..., sẽ được áp dụng theo yêu cầu cụ thể của chủ thẻ và ngân hàng sẽ tính phí trong quá trình làm việc trực tiếp với khách hàng.

3. Phí giao dịch, thanh toán trên thẻ ATM tại ngân hàng Vietcombank

Theo điều chỉnh này, mức phí rút tiền từ thẻ ATM tại cây ATM cùng hệ thống Vietcombank tăng từ 1.100 VND/lần [theo bảng phí năm 2009] lên 1.650 VND/lần. Đối với các thẻ ghi nợ quốc tế, mức phí rút tiền tại các cây ATM ngoại mạng là 10.000 VND/lần. Phí rút tiền từ các cây ATM ở nước ngoài là 4%/số tiền rút + 2.5% [phí chuyển đổi ngoại tệ].

Phí chuyển tiền trên các cây ATM trong cùng hệ thống là 3.300 VND/giao dịch. Phí chuyển khoản trên các cây ATM ngoại mạng với số tiền dưới 10 triệu là 5.500 VND/giao dịch [với số tiền trên 10 triệu, phí chuyển khoản là 11.000 VND/giao dịch].

Đối với thẻ tín dụng, mức phí vượt hạn mức tín dụng thay đổi từ 8%/năm đến 15%/năm, phụ thuộc vào số ngày vượt hạn mức và số tiền vượt hạn mức.

Dưới đây là các loại phí chi tiết trên thẻ ATM Vietcombank:

Các mức phí được áp dụng cho thẻ ghi nợ nội địa của ngân hàng Vietcombank.

Các mức phí liên quan đến thẻ ghi nợ quốc tế mà Vietcombank thực hiện

Những khoản phí mà ngân hàng Vietcombank tính cho thẻ tín dụng

4. Chi phí sử dụng các dịch vụ tiện ích của Vietcombank

Ngoài các chi phí trực tiếp liên quan đến thẻ ATM, nếu chủ tài khoản đăng ký sử dụng các dịch vụ như: Dịch vụ internetbanking, mobile banking của Vietcombank, họ sẽ phải thanh toán thêm các chi phí sau đây:

- Chi phí sử dụng dịch vụ SMS banking: 11.000 VND/tháng. - Phí sử dụng dịch vụ VCB - IB@nking, VCB - Mobile B@nking, Mobile BankPlus là 10.000 VND/tháng. - Phí quản lý tài khoản: 2000 VND/tháng.

Vì vậy, ngoài những chi phí áp dụng trực tiếp trên thẻ, khi sử dụng các tiện ích dịch vụ của Vietcombank, khách hàng sẽ phải trả thêm những khoản chi phí nhất định [phụ thuộc vào dịch vụ sử dụng].

Với các loại phí trên thẻ ATM Vietcombank mà Mytour đã phân tích, hãy dựa vào mục đích sử dụng thẻ, nhu cầu giao dịch và thanh toán hàng tháng của bạn để tìm ra cách sử dụng thẻ ATM phù hợp nhất nhé.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]

Chủ Đề