Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024
Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo Viet Nam Dairy Products Joint Stock CompanyMở cửa64,700 Cao nhất65,300 Thấp nhất64,000 KLGD2,035,200 Vốn hóa133,757.15 Dư mua106,700 Dư bán1,500 Cao 52T 78,700 Thấp 52T62,200 KLBQ 52T3,258,922 NN mua205,200 % NN sở hữu50.97 Cổ tức TM3,850 T/S cổ tức0.06 Beta0.60 EPS4,246 P/E15.12 F P/E15.56 BVPS16,759 P/B3.83 Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất Trending: HPG (95,050) - NVL (80,207) - DIG (70,459) - MBB (65,315) - VND (57,466) 1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tiền thân của công ty là Công ty Sữa - Cà Phê Miền Nam, trực thuộc Tổng Cục thực phẩm được thành lập năm 1976. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực chế biến sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu các sản phẩm sữa và các sản phẩm dinh dưỡng khác. Tháng 11/2003, Công ty chuyển sang hình thức cổ phần, chính thức đổi tên là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk). VNM là công ty sữa lớn nhất Việt Nam với thị phần là hơn 5... Xem thêm
TÀI SẢN A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,452,395,671,778 36,871,285,863,860 34,373,292,456,500 31,560,382,174,201
1. Tiền 906,974,752,516 1,200,418,415,119 1,904,312,680,816 1,327,429,518,437 2. Các khoản tương đương tiền 773,883,380,608 3,307,078,673,168 963,545,036,698 972,514,009,187 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,832,829,713,819 18,976,163,363,916 19,533,563,143,705 17,414,055,328,683 1. Chứng khoán kinh doanh 1,122,713,178 1,143,965,582 1,173,034,961 1,159,355,253 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -667,945,412 -680,589,288 -697,883,784 -689,745,197 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,832,374,946,053 18,975,699,987,622 19,533,087,992,528 17,413,585,718,627 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,024,628,344,054 6,040,009,761,668 5,954,158,809,895 6,100,402,870,854 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,593,058,625,517 4,599,132,964,101 4,551,764,192,610 4,633,942,510,271 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 656,413,782,366 572,608,294,056 584,122,702,158 589,439,884,812 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6. Phải thu ngắn hạn khác 787,765,239,170 881,392,879,970 831,844,423,117 890,466,200,571 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,609,302,999 -13,124,376,459 -13,572,507,990 -13,445,724,800 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý IV. Hàng tồn kho 7,665,947,194,796 7,096,208,618,612 5,777,310,525,795 5,537,563,396,117 1. Hàng tồn kho 7,709,372,077,826 7,111,593,809,810 5,792,936,495,639 5,560,169,453,504 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,424,883,030 -15,385,191,198 -15,625,969,844 -22,606,057,387 V.Tài sản ngắn hạn khác 248,132,285,985 251,407,031,377 240,402,259,591 208,417,050,923 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,468,078,225 89,010,262,006 151,723,233,852 97,570,693,043 2. Thuế GTGT được khấu trừ 153,523,533,888 158,329,593,148 85,520,173,902 89,204,099,539 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,140,673,872 4,067,176,223 3,158,851,837 21,642,258,341 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 5. Tài sản ngắn hạn khác
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2. Trả trước cho người bán dài hạn 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 4. Phải thu nội bộ dài hạn 5. Phải thu về cho vay dài hạn 6. Phải thu dài hạn khác 16,713,810,495 16,283,088,695 16,641,153,195 38,422,722,715 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi II.Tài sản cố định 12,453,688,352,626 12,266,369,373,175 11,989,258,352,342 11,903,207,642,940 1. Tài sản cố định hữu hình 11,378,773,254,293 11,200,238,179,519 10,927,659,925,913 10,860,366,507,422 - Nguyên giá 27,842,021,294,503 28,022,262,768,788 28,183,527,477,806 28,502,157,270,867 - Giá trị hao mòn lũy kế -16,463,248,040,210 -16,822,024,589,269 -17,255,867,551,893 -17,641,790,763,445 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 3. Tài sản cố định vô hình 1,074,915,098,333 1,066,131,193,656 1,061,598,426,429 1,042,841,135,518 - Nguyên giá 1,343,788,237,168 1,349,383,748,267 1,359,301,281,353 1,353,423,614,905 - Giá trị hao mòn lũy kế -268,873,138,835 -283,252,554,611 -297,702,854,924 -310,582,479,387 III. Bất động sản đầu tư 59,409,944,887 58,776,096,523 58,142,248,159 57,593,807,783 - Nguyên giá 98,822,678,885 98,822,678,885 98,822,678,885 98,822,678,885 - Giá trị hao mòn lũy kế -39,412,733,998 -40,046,582,362 -40,680,430,726 -41,228,871,102 IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,191,994,113,675 1,477,040,783,289 1,690,361,095,198 1,805,129,940,386 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 272,479,101,252 292,516,992,291 407,607,938,896 334,547,387,349 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 919,515,012,423 1,184,523,790,998 1,282,753,156,302 1,470,582,553,037
1. Đầu tư vào công ty con 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 656,687,455,821 667,313,072,613 670,204,361,068 664,302,778,018 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,923,219,081 101,938,879,081 101,960,299,081 101,950,219,081 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,082,789,672 -19,082,789,672 -19,082,789,672 -23,582,690,668 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000,000 VI. Tài sản dài hạn khác 2,481,798,452,480 2,402,251,632,099 2,319,126,246,293 2,375,257,641,764 1. Chi phí trả trước dài hạn 730,175,590,899 705,958,127,692 690,273,442,325 772,804,663,141 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,055,671,632 34,985,203,461 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4. Tài sản dài hạn khác 5. Lợi thế thương mại 1,751,622,861,581 1,690,237,832,775 1,628,852,803,968 1,567,467,775,162 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,995,528,231,171 53,842,175,999,663 51,199,903,422,164 48,482,664,236,220 NGUỒN VỐN
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,140,294,162,819 3,762,720,656,938 3,374,576,488,096 4,284,158,390,163 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 116,501,196,540 199,280,096,694 239,770,870,256 161,708,567,120 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 596,303,199,343 893,645,385,689 1,769,611,876,829 598,135,128,295 4. Phải trả người lao động 216,379,441,316 224,015,927,915 270,909,683,834 287,914,221,269 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,272,817,905,742 1,431,428,335,194 1,519,189,784,477 1,620,874,538,443 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,547,998 287,136,362 274,155,514 4,161,405,120 9. Phải trả ngắn hạn khác 124,160,218,261 141,017,495,259 135,535,754,596 3,055,541,590,234 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,942,647,333,716 9,701,229,190,460 9,405,653,167,691 4,867,129,839,103 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,812,145,444 9,906,368,196 8,546,448,164 26,635,759,312 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 189,758,003,369 280,680,307,623 259,197,020,523 402,163,642,465 13. Quỹ bình ổn giá 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ II. Nợ dài hạn 410,402,534,593 377,445,998,543 372,252,790,415 357,722,799,611 1. Phải trả người bán dài hạn 2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3. Chi phí phải trả dài hạn 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 5. Phải trả nội bộ dài hạn 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7. Phải trả dài hạn khác 31,606,165,145 4,351,166,469 3,944,629,817 3,711,780,002 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 70,663,500,000 74,459,700,000 71,579,812,500 66,028,725,000 9. Trái phiếu chuyển đổi 10. Cổ phiếu ưu đãi 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 308,132,869,448 298,635,132,074 296,728,348,098 287,982,294,609 12. Dự phòng phải trả dài hạn 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,977,211,542,030 36,820,519,100,790 33,844,385,381,769 32,816,518,355,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 - Cổ phiếu ưu đãi 2. Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700 34,110,709,700 34,110,709,700 34,110,709,700 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215 202,658,418,215 202,658,418,215 5. Cổ phiếu quỹ 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,038,336,883 56,944,833,821 125,192,186,364 92,498,048,227 8. Quỹ đầu tư phát triển 4,575,217,135,935 4,822,828,235,270 5,065,071,602,264 5,266,761,584,973 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,479,377,674,989 8,119,867,846,747 4,814,830,749,665 3,353,468,092,666 - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,811,054,919,614 3,451,545,091,372 2,131,965,667,040 2,682,865,082,625 - LNST chưa phân phối kỳ này 4,668,322,755,375 4,668,322,755,375 2,682,865,082,625 670,603,010,041 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,779,254,816,308 2,684,554,607,037 2,702,967,265,561 2,967,467,051,304 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1. Nguồn kinh phí 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,995,528,231,171 53,842,175,999,663 51,199,903,422,164 48,482,664,236,220 |