Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company

Mở cửa64,700

Cao nhất65,300

Thấp nhất64,000

KLGD2,035,200

Vốn hóa133,757.15

Dư mua106,700

Dư bán1,500

Cao 52T 78,700

Thấp 52T62,200

KLBQ 52T3,258,922

NN mua205,200

% NN sở hữu50.97

Cổ tức TM3,850

T/S cổ tức0.06

Beta0.60

EPS4,246

P/E15.12

F P/E15.56

BVPS16,759

P/B3.83

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất

Trending: HPG (95,050) - NVL (80,207) - DIG (70,459) - MBB (65,315) - VND (57,466)

1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Tiền thân của công ty là Công ty Sữa - Cà Phê Miền Nam, trực thuộc Tổng Cục thực phẩm được thành lập năm 1976. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực chế biến sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu các sản phẩm sữa và các sản phẩm dinh dưỡng khác. Tháng 11/2003, Công ty chuyển sang hình thức cổ phần, chính thức đổi tên là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk). VNM là công ty sữa lớn nhất Việt Nam với thị phần là hơn 5... Xem thêm

  • Tổng quan
  • Giao dịch
  • Phân tích kỹ thuật
  • Tài chính
    Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024
  • Hồ sơ doanh nghiệp
  • Tin tức & Sự kiện
  • DN cùng ngành
  • Tài liệu
  • Giao dịch nội bộ
  • Trái phiếu

TÀI SẢN

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,452,395,671,778 36,871,285,863,860 34,373,292,456,500 31,560,382,174,201

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

  1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,680,858,133,124 4,507,497,088,287 2,867,857,717,514 2,299,943,527,624

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Tiền 906,974,752,516 1,200,418,415,119 1,904,312,680,816 1,327,429,518,437

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Các khoản tương đương tiền 773,883,380,608 3,307,078,673,168 963,545,036,698 972,514,009,187

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,832,829,713,819 18,976,163,363,916 19,533,563,143,705 17,414,055,328,683

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Chứng khoán kinh doanh 1,122,713,178 1,143,965,582 1,173,034,961 1,159,355,253

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -667,945,412 -680,589,288 -697,883,784 -689,745,197

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,832,374,946,053 18,975,699,987,622 19,533,087,992,528 17,413,585,718,627

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,024,628,344,054 6,040,009,761,668 5,954,158,809,895 6,100,402,870,854

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,593,058,625,517 4,599,132,964,101 4,551,764,192,610 4,633,942,510,271

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 656,413,782,366 572,608,294,056 584,122,702,158 589,439,884,812

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

6. Phải thu ngắn hạn khác 787,765,239,170 881,392,879,970 831,844,423,117 890,466,200,571

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,609,302,999 -13,124,376,459 -13,572,507,990 -13,445,724,800

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

8. Tài sản Thiếu chờ xử lý

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

IV. Hàng tồn kho 7,665,947,194,796 7,096,208,618,612 5,777,310,525,795 5,537,563,396,117

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Hàng tồn kho 7,709,372,077,826 7,111,593,809,810 5,792,936,495,639 5,560,169,453,504

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,424,883,030 -15,385,191,198 -15,625,969,844 -22,606,057,387

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

V.Tài sản ngắn hạn khác 248,132,285,985 251,407,031,377 240,402,259,591 208,417,050,923

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,468,078,225 89,010,262,006 151,723,233,852 97,570,693,043

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Thuế GTGT được khấu trừ 153,523,533,888 158,329,593,148 85,520,173,902 89,204,099,539

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,140,673,872 4,067,176,223 3,158,851,837 21,642,258,341

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

5. Tài sản ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

  1. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,543,132,559,393 16,970,890,135,803 16,826,610,965,664 16,922,282,062,019

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

  1. Các khoản phải thu dài hạn 16,713,810,495 16,283,088,695 16,641,153,195 38,422,722,715

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Trả trước cho người bán dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

4. Phải thu nội bộ dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

5. Phải thu về cho vay dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

6. Phải thu dài hạn khác 16,713,810,495 16,283,088,695 16,641,153,195 38,422,722,715

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

II.Tài sản cố định 12,453,688,352,626 12,266,369,373,175 11,989,258,352,342 11,903,207,642,940

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Tài sản cố định hữu hình 11,378,773,254,293 11,200,238,179,519 10,927,659,925,913 10,860,366,507,422

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Nguyên giá 27,842,021,294,503 28,022,262,768,788 28,183,527,477,806 28,502,157,270,867

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -16,463,248,040,210 -16,822,024,589,269 -17,255,867,551,893 -17,641,790,763,445

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Tài sản cố định thuê tài chính

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Nguyên giá

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Tài sản cố định vô hình 1,074,915,098,333 1,066,131,193,656 1,061,598,426,429 1,042,841,135,518

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Nguyên giá 1,343,788,237,168 1,349,383,748,267 1,359,301,281,353 1,353,423,614,905

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -268,873,138,835 -283,252,554,611 -297,702,854,924 -310,582,479,387

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

III. Bất động sản đầu tư 59,409,944,887 58,776,096,523 58,142,248,159 57,593,807,783

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Nguyên giá 98,822,678,885 98,822,678,885 98,822,678,885 98,822,678,885

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -39,412,733,998 -40,046,582,362 -40,680,430,726 -41,228,871,102

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,191,994,113,675 1,477,040,783,289 1,690,361,095,198 1,805,129,940,386

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 272,479,101,252 292,516,992,291 407,607,938,896 334,547,387,349

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 919,515,012,423 1,184,523,790,998 1,282,753,156,302 1,470,582,553,037

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

  1. Đầu tư tài chính dài hạn 1,339,527,885,230 750,169,162,022 753,081,870,477 742,670,306,431

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Đầu tư vào công ty con

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 656,687,455,821 667,313,072,613 670,204,361,068 664,302,778,018

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,923,219,081 101,938,879,081 101,960,299,081 101,950,219,081

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,082,789,672 -19,082,789,672 -19,082,789,672 -23,582,690,668

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000,000

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

VI. Tài sản dài hạn khác 2,481,798,452,480 2,402,251,632,099 2,319,126,246,293 2,375,257,641,764

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Chi phí trả trước dài hạn 730,175,590,899 705,958,127,692 690,273,442,325 772,804,663,141

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,055,671,632 34,985,203,461

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

4. Tài sản dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

5. Lợi thế thương mại 1,751,622,861,581 1,690,237,832,775 1,628,852,803,968 1,567,467,775,162

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,995,528,231,171 53,842,175,999,663 51,199,903,422,164 48,482,664,236,220

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

NGUỒN VỐN

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

  1. NỢ PHẢI TRẢ 18,018,316,689,141 17,021,656,898,873 17,355,518,040,395 15,666,145,881,135

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

  1. Nợ ngắn hạn 17,607,914,154,548 16,644,210,900,330 16,983,265,249,980 15,308,423,081,524

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,140,294,162,819 3,762,720,656,938 3,374,576,488,096 4,284,158,390,163

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 116,501,196,540 199,280,096,694 239,770,870,256 161,708,567,120

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 596,303,199,343 893,645,385,689 1,769,611,876,829 598,135,128,295

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

4. Phải trả người lao động 216,379,441,316 224,015,927,915 270,909,683,834 287,914,221,269

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,272,817,905,742 1,431,428,335,194 1,519,189,784,477 1,620,874,538,443

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,547,998 287,136,362 274,155,514 4,161,405,120

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

9. Phải trả ngắn hạn khác 124,160,218,261 141,017,495,259 135,535,754,596 3,055,541,590,234

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,942,647,333,716 9,701,229,190,460 9,405,653,167,691 4,867,129,839,103

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,812,145,444 9,906,368,196 8,546,448,164 26,635,759,312

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 189,758,003,369 280,680,307,623 259,197,020,523 402,163,642,465

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

13. Quỹ bình ổn giá

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

II. Nợ dài hạn 410,402,534,593 377,445,998,543 372,252,790,415 357,722,799,611

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Phải trả người bán dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Người mua trả tiền trước dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Chi phí phải trả dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

5. Phải trả nội bộ dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

7. Phải trả dài hạn khác 31,606,165,145 4,351,166,469 3,944,629,817 3,711,780,002

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 70,663,500,000 74,459,700,000 71,579,812,500 66,028,725,000

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

9. Trái phiếu chuyển đổi

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

10. Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 308,132,869,448 298,635,132,074 296,728,348,098 287,982,294,609

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

12. Dự phòng phải trả dài hạn

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,977,211,542,030 36,820,519,100,790 33,844,385,381,769 32,816,518,355,085

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

  1. Vốn chủ sở hữu 34,977,211,542,030 36,820,519,100,790 33,844,385,381,769 32,816,518,355,085

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700 34,110,709,700 34,110,709,700 34,110,709,700

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215 202,658,418,215 202,658,418,215

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

5. Cổ phiếu quỹ

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,038,336,883 56,944,833,821 125,192,186,364 92,498,048,227

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

8. Quỹ đầu tư phát triển 4,575,217,135,935 4,822,828,235,270 5,065,071,602,264 5,266,761,584,973

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,479,377,674,989 8,119,867,846,747 4,814,830,749,665 3,353,468,092,666

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,811,054,919,614 3,451,545,091,372 2,131,965,667,040 2,682,865,082,625

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

- LNST chưa phân phối kỳ này 4,668,322,755,375 4,668,322,755,375 2,682,865,082,625 670,603,010,041

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,779,254,816,308 2,684,554,607,037 2,702,967,265,561 2,967,467,051,304

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

1. Nguồn kinh phí

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,995,528,231,171 53,842,175,999,663 51,199,903,422,164 48,482,664,236,220

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán của vinamilk 2023 năm 2024