Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Asia Commercial Joint Stock Bank

Mở cửa28,000

Cao nhất28,000

Thấp nhất27,550

KLGD10,193,800

Vốn hóa107,976.60

Dư mua164,400

Dư bán219,500

Cao 52T 28,000

Thấp 52T20,000

KLBQ 52T7,675,840

NN mua-

% NN sở hữu30

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.04

Beta0.85

EPS4,369

P/E6.41

F P/E6.78

BVPS18,269

P/B1.53

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất

Trending: HPG [128,065] - NVL [70,145] - MBB [62,161] - VND [60,927] - VIC [53,898]

1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu [ACB] đi vào hoạt động ngày 04 tháng 06 năm 1993. ACB hoạt động trên các lĩnh vực : Huy động vốn [nhận tiền gửi của khách hàng] bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ và vàng; Sử dụng vốn [cung cấp tín dụng, đầu tư, hùn vốn liên doanh] bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ và vàng; Các dịch vụ trung gian [thực hiện thanh toán trong và ngoài nước, thực hiện dịch vụ ngân quỹ, chuyển tiền kiều hối và ch... Xem thêm

  • Tổng quan
  • Giao dịch
  • Phân tích kỹ thuật
  • Tài chính
  • Hồ sơ doanh nghiệp
  • Tin tức & Sự kiện
  • DN cùng ngành
  • Tài liệu
  • Giao dịch nội bộ
  • Trái phiếu

  1. TÀI SẢN

1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ 6,437,812,000,000 6,967,918,000,000 7,509,877,000,000 8,460,892,000,000

2. Tiền gửi tại NHNN 10,420,306,000,000 16,616,798,000,000 32,349,574,000,000 13,657,531,000,000

Tiền gửi thanh toán tại các TCTD khác

3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 30,341,599,000,000 31,671,245,000,000 49,818,776,000,000 85,971,313,000,000

Tiền, vàng gửi tại TCTD khác 19,390,796,000,000 23,311,116,000,000 43,713,230,000,000 82,338,762,000,000

Cho vay các TCTD khác 11,051,317,000,000 8,360,129,000,000 6,105,546,000,000 3,682,551,000,000

Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -100,514,000,000 -50,000,000,000

4. Cho vay khách hàng 266,164,852,000,000 308,528,625,000,000 356,050,950,000,000 408,856,508,000,000

Cho vay khách hàng 268,700,541,000,000 311,478,989,000,000 361,912,538,000,000 413,706,244,000,000

- Cơ cấu nợ theo nhóm

+ Nợ đủ tiêu chuẩn

+ Nợ cần chú ý

+ Nợ dưới tiêu chuẩn

+ Nợ nghi ngờ

+ Nợ có khả năng mất vốn

- Cơ cấu nợ theo kỳ hạn

+ Ngắn hạn

+ Trung hạn

+ Dài hạn

Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2,535,689,000,000 -2,950,364,000,000 -5,861,588,000,000 -4,849,736,000,000

5. Chứng khoán kinh doanh 2,985,262,000,000 6,167,917,000,000 11,259,731,000,000 1,131,327,000,000

5.1. Chứng khoán kinh doanh 3,145,903,000,000 6,285,763,000,000 11,325,371,000,000 1,320,941,000,000

5.4. Dự phòng giảm giá chứng khoán -160,641,000,000 -117,846,000,000 -65,640,000,000 -189,614,000,000

6. Chứng khoán đầu tư 55,956,160,000,000 63,399,011,000,000 59,474,604,000,000 75,534,794,000,000

6.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 10,601,503,000,000 10,790,432,000,000 9,739,539,000,000 31,854,915,000,000

6.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 45,821,522,000,000 53,048,264,000,000 49,743,071,000,000 43,679,879,000,000

6.3 Dự phòng giảm giá chứng khoán -466,865,000,000 -439,685,000,000 -8,006,000,000

7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 87,753,000,000 226,545,000,000 100,072,000,000

8. Góp vốn, đầu tư dài hạn 97,884,000,000 99,489,000,000 171,925,000,000 146,814,000,000

8.1. Đầu tư vào công ty liên kết 539,000,000 2,111,000,000

8.2. Đầu tư dài hạn khác 101,827,000,000 101,827,000,000 299,317,000,000 303,387,000,000

8.3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -5,384,000,000 -5,305,000,000 -127,392,000,000 -156,573,000,000

8.4. Góp vốn liên doanh 902,000,000 856,000,000

9. Tài sản cố định 3,770,219,000,000 3,782,753,000,000 3,762,548,000,000 3,981,376,000,000

9.1. Tài sản cố định hữu hình 2,721,100,000,000 2,716,915,000,000 2,685,070,000,000 2,849,732,000,000

- Nguyên giá 4,737,359,000,000 4,949,479,000,000 5,123,414,000,000 5,523,787,000,000

- Giá trị hao mòn luỹ kế -2,016,259,000,000 -2,232,564,000,000 -2,438,344,000,000 -2,674,055,000,000

9.2. Tài sản cố định thuê tài chính

- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn luỹ kế

9.3. Tài sản cố định vô hình 1,049,119,000,000 1,065,838,000,000 1,077,478,000,000 1,131,644,000,000

- Nguyên giá 1,409,414,000,000 1,495,882,000,000 1,579,813,000,000 1,709,488,000,000

- Giá trị hao mòn luỹ kế -360,295,000,000 -430,044,000,000 -502,335,000,000 -577,844,000,000

9.4. XDCB dở dang và mua sắm TSCĐ

10. Bất động sản đầu tư 361,676,000,000 348,778,000,000 216,027,000,000 177,005,000,000

- Nguyên giá 364,877,000,000 356,358,000,000 216,027,000,000 177,005,000,000

- Giá trị hao mòn luỹ kế -3,201,000,000 -7,580,000,000

- Các khoản phải thu 3,740,459,000,000 3,045,690,000,000 3,023,499,000,000 4,756,992,000,000

- Các khoản lãi, phí phải thu 3,676,311,000,000 3,638,207,000,000 3,171,877,000,000 4,089,550,000,000

- Tài sản thuế TNDN hoãn lại 23,041,000,000 50,724,000,000 44,370,000,000 63,966,000,000

- Tài sản có khác 1,054,539,000,000 1,115,297,000,000 869,602,000,000 1,143,212,000,000

+ Trong đó lợi thế thương mại

- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -1,603,434,000,000 -956,821,000,000 -179,961,000,000 -196,167,000,000

11. Tài sản Có khác 6,890,916,000,000 6,893,097,000,000 6,929,387,000,000 9,857,553,000,000

Tổng tài sản 383,514,439,000,000 444,530,104,000,000 527,769,944,000,000 607,875,185,000,000

II. NGUỒN VỐN

1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 505,876,000,000

1.1. Tiền gửi của KBNN 505,876,000,000

1.2. Vay NHNN

2. Tiền gửi và vay các TCTD khác 19,248,572,000,000 23,875,242,000,000 54,393,939,000,000 67,840,840,000,000

2.1. Tiền gửi của các TCTD khác 16,673,949,000,000 15,081,349,000,000 41,380,571,000,000 60,002,732,000,000

2.2. Vay các TCTD khác 2,574,623,000,000 8,793,893,000,000 13,013,368,000,000 7,838,108,000,000

3. Tiền gửi của khách hàng 308,129,391,000,000 353,195,838,000,000 379,920,669,000,000 413,952,789,000,000

4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác

5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro 156,147,000,000 116,705,000,000 86,066,000,000 60,188,000,000

6. Phát hành giấy tờ có giá 20,830,836,000,000 22,049,697,000,000 30,547,883,000,000 44,304,367,000,000

Thuế thu nhập doanh nghiệp

- Các khoản lãi, phí phải trả 4,362,770,000,000 5,097,042,000,000 4,637,581,000,000 5,564,271,000,000

- Các khoản phải trả và công nợ khác 3,021,364,000,000 4,747,350,000,000 13,282,897,000,000 17,208,191,000,000

- Dự phòng rủi ro khác

- Thuế TNDN phải trả

- Thuế TNDN hoãn lại phải trả 67,000,000

7. Các khoản nợ khác 7,384,134,000,000 9,844,459,000,000 17,920,478,000,000 22,772,462,000,000

Tổng nợ phải trả 409,081,941,000,000 482,869,035,000,000 549,436,522,000,000

8. Vốn và các quỹ 27,765,359,000,000 35,448,163,000,000 44,900,909,000,000 58,438,663,000,000

8.1. Vốn của TCTD 16,799,171,000,000 21,887,364,000,000 27,291,260,000,000 34,046,130,000,000

- Vốn điều lệ 16,627,373,000,000 21,615,585,000,000 27,019,481,000,000 33,774,351,000,000

- Vốn đầu tư XDCB

- Thặng dư vốn cổ phần 271,779,000,000 271,779,000,000 271,779,000,000 271,779,000,000

- Cổ phiếu quỹ [*] -99,981,000,000

- Cổ phiếu ưu đãi

- Vốn khác

8.2. Quỹ của TCTD 4,595,902,000,000 5,741,759,000,000 7,164,297,000,000 9,220,125,000,000

- Các quỹ dự trữ

8.3. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 6,370,286,000,000 7,819,040,000,000 10,445,352,000,000 15,172,408,000,000

8.4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

8.5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

9. Lợi ích của cổ đông thiểu số

Tổng cộng nguồn vốn 383,514,439,000,000 444,530,104,000,000 527,769,944,000,000 607,875,185,000,000

Các khoản mục ghi nhớ

1. Thư tín dụng trả ngay

2. Thư tín dụng trả chậm

3. Bảo lãnh thanh toán

4. Bảo lãnh vay vốn

5. Bảo lãnh khác

6. Cam kết cho vay chưa giải ngân

7. Các cam kết khác

Chủ Đề