Bảng giá đền bù xã quảng thịnh thanh hóa năm 2024

Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa (Văn bản sửa đổi bổ sung số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại 1Huyện Thọ XuânTrục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Đoạn từ QL47 - đến Cảng hàng không Thọ Xuân5.000.0004.000.0003.000.0002.000.0000Đất ở nông thôn 2Huyện Thọ XuânTrục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Minh xóm 1 (thửa 12 -Tờ số 1) - đến nhà ông Hòe (thửa 35- tờ 2)4.000.0003.200.0002.400.0001.600.0000Đất ở nông thôn 3Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4)2.700.0002.160.0001.620.0001.080.0000Đất ở nông thôn 4Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3);2.700.0002.160.0001.620.0001.080.0000Đất ở nông thôn 5Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3);2.000.0001.600.0001.200.000800.0000Đất ở nông thôn 6Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8)2.000.0001.600.0001.200.000800.0000Đất ở nông thôn 7Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế2.000.0001.600.0001.200.000800.0000Đất ở nông thôn 8Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 92.300.0001.840.0001.380.000920.0000Đất ở nông thôn 9Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t1.800.0001.440.0001.080.000720.0000Đất ở nông thôn 10Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 91.800.0001.440.0001.080.000720.0000Đất ở nông thôn 11Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10)1.800.0001.440.0001.080.000720.0000Đất ở nông thôn 12Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM1.500.0001.200.000900.000600.0000Đất ở nông thôn 13Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L1.600.0001.280.000960.000640.0000Đất ở nông thôn 14Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13;450.000360.000270.000180.0000Đất ở nông thôn 15Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng3.000.0002.400.0001.800.0001.200.0000Đất ở nông thôn 16Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng)3.500.0002.800.0002.100.0001.400.0000Đất ở nông thôn 17Huyện Thọ XuânĐường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - 3.000.0002.400.0001.800.0001.200.0000Đất ở nông thôn 18Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3800.000640.000480.000320.0000Đất ở nông thôn 19Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13800.000640.000480.000320.0000Đất ở nông thôn 20Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 121.000.000800.000600.000400.0000Đất ở nông thôn 21Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 41.000.000800.000600.000400.0000Đất ở nông thôn 22Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 61.500.0001.200.000900.000600.0000Đất ở nông thôn 23Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2800.000640.000480.000320.0000Đất ở nông thôn 24Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18800.000640.000480.000320.0000Đất ở nông thôn 25Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8800.000640.000480.000320.0000Đất ở nông thôn 26Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 101.000.000800.000600.000400.0000Đất ở nông thôn 27Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 31.800.0001.440.0001.080.000720.0000Đất ở nông thôn 28Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 121.800.0001.440.0001.080.000720.0000Đất ở nông thôn 29Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 11.200.000960.000720.000480.0000Đất ở nông thôn 30Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ1.200.000960.000720.000480.0000Đất ở nông thôn 31Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 21.200.000960.000720.000480.0000Đất ở nông thôn 32Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 111.500.0001.200.000900.000600.0000Đất ở nông thôn 33Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23500.000400.000300.000200.0000Đất ở nông thôn 34Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 81.500.0001.200.000900.000600.0000Đất ở nông thôn 35Huyện Thọ XuânĐường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) - 350.000280.000210.000140.0000Đất ở nông thôn 36Huyện Thọ XuânTrục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Đoạn từ QL47 - đến Cảng hàng không Thọ Xuân2.000.0001.600.0001.200.000800.0000Đất TM-DV nông thôn 37Huyện Thọ XuânTrục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Minh xóm 1 (thửa 12 -Tờ số 1) - đến nhà ông Hòe (thửa 35- tờ 2)1.600.0001.280.000960.000640.0000Đất TM-DV nông thôn 38Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4)1.080.000864.000648.000432.0000Đất TM-DV nông thôn 39Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3);1.080.000864.000648.000432.0000Đất TM-DV nông thôn 40Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3);800.000640.000480.000320.0000Đất TM-DV nông thôn 41Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8)800.000640.000480.000320.0000Đất TM-DV nông thôn 42Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế800.000640.000480.000320.0000Đất TM-DV nông thôn 43Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9920.000736.000552.000368.0000Đất TM-DV nông thôn 44Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t720.000576.000432.000288.0000Đất TM-DV nông thôn 45Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9720.000576.000432.000288.0000Đất TM-DV nông thôn 46Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10)720.000576.000432.000288.0000Đất TM-DV nông thôn 47Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM600.000480.000360.000240.0000Đất TM-DV nông thôn 48Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L640.000512.000384.000256.0000Đất TM-DV nông thôn 49Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13;180.000144.000108.00072.0000Đất TM-DV nông thôn 50Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng1.200.000960.000720.000480.0000Đất TM-DV nông thôn 51Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng)1.400.0001.120.000840.000560.0000Đất TM-DV nông thôn 52Huyện Thọ XuânĐường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - 1.200.000960.000720.000480.0000Đất TM-DV nông thôn 53Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3320.000256.000192.000128.0000Đất TM-DV nông thôn 54Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13320.000256.000192.000128.0000Đất TM-DV nông thôn 55Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12400.000320.000240.000160.0000Đất TM-DV nông thôn 56Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4400.000320.000240.000160.0000Đất TM-DV nông thôn 57Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6600.000480.000360.000240.0000Đất TM-DV nông thôn 58Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2320.000256.000192.000128.0000Đất TM-DV nông thôn 59Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18320.000256.000192.000128.0000Đất TM-DV nông thôn 60Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8320.000256.000192.000128.0000Đất TM-DV nông thôn 61Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10400.000320.000240.000160.0000Đất TM-DV nông thôn 62Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3720.000576.000432.000288.0000Đất TM-DV nông thôn 63Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12520.000416.000312.000208.0000Đất TM-DV nông thôn 64Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1480.000384.000288.000192.0000Đất TM-DV nông thôn 65Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ480.000384.000288.000192.0000Đất TM-DV nông thôn 66Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2600.000480.000360.000240.0000Đất TM-DV nông thôn 67Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Dũng xóm 11 thửa 259 tờ TĐ 11 - đến thửa 282 35 tờ TĐ 11600.000480.000360.000240.0000Đất TM-DV nông thôn 68Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà Ô Phòng thôn 7 thửa 76 tờ 23 - đến Ô Nông thôn 7 thửa 95 tờ 23200.000160.000120.00080.0000Đất TM-DV nông thôn 69Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà Bà Lý thôn 14 thửa 497 tờ 8 - đến nhà ô Bắc thôn 9 thửa 575 tờ 8600.000480.000360.000240.0000Đất TM-DV nông thôn 70Huyện Thọ XuânĐường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) - 140.000112.00084.00056.0000Đất TM-DV nông thôn 71Huyện Thọ XuânTrục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Đoạn từ QL47 - đến Cảng hàng không Thọ Xuân2.000.0001.600.0001.200.000800.0000Đất SX-KD nông thôn 72Huyện Thọ XuânTrục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Minh xóm 1 (thửa 12 -Tờ số 1) - đến nhà ông Hòe (thửa 35- tờ 2)1.600.0001.280.000960.000640.0000Đất SX-KD nông thôn 73Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4)1.080.000864.000648.000432.0000Đất ở đô thị 74Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3);1.080.000864.000648.000432.0000Đất SX-KD nông thôn 75Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3);800.000640.000480.000320.0000Đất SX-KD nông thôn 76Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8)800.000640.000480.000320.0000Đất SX-KD nông thôn 77Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế800.000640.000480.000320.0000Đất SX-KD nông thôn 78Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9920.000736.000552.000368.0000Đất SX-KD nông thôn 79Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t720.000576.000432.000288.0000Đất SX-KD nông thôn 80Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9720.000576.000432.000288.0000Đất SX-KD nông thôn 81Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10)720.000576.000432.000288.0000Đất SX-KD nông thôn 82Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM600.000480.000360.000240.0000Đất SX-KD nông thôn 83Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L640.000512.000384.000256.0000Đất SX-KD nông thôn 84Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13;180.000144.000108.00072.0000Đất SX-KD nông thôn 85Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng1.200.000960.000720.000480.0000Đất SX-KD nông thôn 86Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng)1.400.0001.120.000840.000560.0000Đất SX-KD nông thôn 87Huyện Thọ XuânĐường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - 1.200.000960.000720.000480.0000Đất SX-KD nông thôn 88Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3320.000256.000192.000128.0000Đất SX-KD nông thôn 89Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13320.000256.000192.000128.0000Đất SX-KD nông thôn 90Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12400.000320.000240.000160.0000Đất SX-KD nông thôn 91Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4400.000320.000240.000160.0000Đất SX-KD nông thôn 92Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6600.000480.000360.000240.0000Đất SX-KD nông thôn 93Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2320.000256.000192.000128.0000Đất SX-KD nông thôn 94Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18320.000256.000192.000128.0000Đất SX-KD nông thôn 95Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8320.000256.000192.000128.0000Đất SX-KD nông thôn 96Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10400.000320.000240.000160.0000Đất SX-KD nông thôn 97Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3720.000576.000432.000288.0000Đất SX-KD nông thôn 98Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12720.000576.000432.000288.0000Đất SX-KD nông thôn 99Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1480.000384.000288.000192.0000Đất SX-KD nông thôn 100Huyện Thọ XuânXã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi)Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ480.000384.000288.000192.0000Đất SX-KD nông thôn