Băng keo tiếng trung là gì năm 2024
Những vật dụng trong y tế sẽ rất quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung về các vật dụng trong y tết nhé. \>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y dược \>>> Từ vựng tiếng Trung về sinh sản \>>> Từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc 1. 35. Bảng đo thị lực: 视力表 shìlì biǎo 2. Bàn đỡ đẻ: 分娩台 fēnmiǎn tái 3. Bàn đỡ đẻ: 分娩椅 fēnmiǎn yǐ 4. Bàn mổ: 手术台 shǒushù tái 5. Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù 6. Băng keo: 胶布 jiāobù 7. Bàng quang: 膀胱 pángguāng 8. Băng: 绷带 bēngdài 9. Bô đựng phân: 便盆 biànpén 10. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā 11. Búa gõ phản xạ thần kinh: 叩诊槌 kòuzhěn chuí 12. Cái cặp nhiệt độ: 体温计 tǐwēnjì 13. Cái kẹp dùng khi mổ: 外科镊 wàikē niè 14. Cái nẹp, cặp: 夹板 jiábǎn 15. Cáng: 担架 dānjià 16. Chỉ khâu: 缝线 fèng xiàn 17. Dạ dày: 胃 wèi 18. Dao cấy da: 植皮刀 zhípí dāo 19. Dao mổ lade: 激光刀 jīguāngdāo 20. Dao mổ: 手术刀 shǒushù dāo 21. Dây ruột mèo: 肠线 cháng xiàn 22. Đèn mổ: 手术灯 shǒushù dēng 23. Đèn thủy ngân: 水银灯 shuǐyíndēng 24. Dụng cụ chẩn đoán bệnh bằng sóng siêu âm: 超声波诊断仪 chāoshēngbō zhěnduàn yí 25. Dụng cụ đè lưỡi khi khám họng (bằng inox hay gỗ): 压舌板 yā shé bǎn 26. Dụng cụ đo thị lực: 视力计 shìlì jì 27. Dụng cụ đưa chất thải ra ngoài: 牵开器 qiān kāi qì 28. Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù 29. Ghế lăn: 轮椅 lúnyǐ 30. Giường đẩy: 推病人用的床 tuī bìngrén yòng de chuáng 31. Giường khám bệnh: 诊断床 zhěnduàn chuáng 32. Kết tràng(đoạn giữa ruột già): 结肠 jiécháng 33. Khẩu trang y tế: 医用口罩 yīyòng kǒuzhào 34. Khí quản: 气管 qìguǎn 35. Khoang ngực: 胸腔 xiōngqiāng 36. Kim tiêm: 注射针头 zhùshè zhēntóu 37. Kính hiển vi: 显微镜 xiǎnwéijìng 38. Kính kiểm tra mũi, gương soi kiểm tra mũi: 检鼻镜 jiǎn bí jìng 39. Kính kiểm tra tai, soi tai: 检耳镜 jiǎn ěr jìng 40. Máy chụp x quang x: 光机 guāng jī 41. Máy điện não (đồ): 脑动电流描记器 nǎo dòng diànliú miáojì qì 42. Máy điện tim: 心电图机 xīndiàntú jī 43. Máy đo huyết áp: 血压计 xiěyā jì 44. Máy đo lượng hô hấp: 肺活量计 fèihuóliàng jì 45. Máy đốt bằng nhiệt điện: 电热烧灼器 diànrè shāozhuó qì 46. Máy soi cắt lớp sử dụng chất đồng vị: 同位素扫描仪 tóngwèisù sǎomiáo yí 47. Máy tính huyết cầu điện tử: 电子血球计算机 diànzǐ xiěqiú jìsuànjī 48. Máy trợ thính: 助听器 zhùtīngqì 49. Máy truyền oxy: 氧气吸入器 yǎngqì xīrù qì 50. Máy vật lý trị liệu bằng sóng vi ba: 微波电疗器 wéibō diànliáo qì 51. Máy vật lý trị liệu sóng ngắn: 短波电疗机 duǎnbō diànliáo jī 52. Mỏ vịt: 扩张器 kuòzhāng qì 53. Nẹp cặp thạch cao, bó bột thạch cao: 石膏夹板 shígāo jiábǎn 54. Nồi đun diệt trùng, nồi hấp: 煮沸灭菌器 zhǔfèi miè jùn qì 55. Nồi hấp cao áp diệt trùng: 高压蒸气灭菌器 gāoyā zhēngqì miè jùn qì 56. Ống nghe: 听诊器 tīngzhěnqì 57. Ống thải nước tiểu: 导尿管 dǎo niào guǎn 58. Ống truyền oxy: 氧气管 yǎngqìguǎn 59. Soi mắt: 检眼镜 jiǎn yǎnjìng 60. Thùng cấp cứu: 急救箱 jíjiù xiāng 61. Tử cung: 子宫 zǐgōng 62. Tủ thuốc, hộp thuốc: 医药箱 yīyào xiāng 63. Xilanh tiêm: 注射器 zhùshèqì 各种纸/巾/贴 - Các loại giấy/khăn/băng trong tiếng Trung hoctiengtrungtiengtrungtuvungtiengtrungtiengtrungcobantiengtrungyixintiengtrungonlinetiengtrunggiaotieptuhoctiengtrunghoccungtiktokmẹovặt 176 | Dùng băng cá nhân đúng cách để thoải mái nhất | How to use a personal bandage correctlybangcanhanbangdancanhanurgourgobangvetthuongtipsdiylifehacksmeovatmeohaymeovatcuocsonghuongdancachlamkienthucTrả lời @phucpin98 ![211 Likes, TikTok video from xiaoyunshitang (@xiaoyunshitang): “回覆 @anhthang01988 Totinos425 Vui học tiếng trung mỗi ngày cùngXiaoyunshitanghoccungtiktokhoctiengtrunghoctiengtrungdongiandailoan”. 🌺撒隆巴斯貼布🌸Sā lóng bā sī Tiē bù 🌸miếng dán Salonpas Canyons - Official Sound Studio.](https://i0.wp.com/p16-sign-useast2a.tiktokcdn.com/tos-useast2a-p-0037-aiso/6e2cafb3596c4155bd8037408c350048~tplv-photomode-zoomcover:480:480.jpeg?x-expires=1710295200&x-signature=nad1yz6MOznNf%2FeQFZni1f%2F4vlg%3D) 回覆 @anhthang01988 Totinos425 Vui học tiếng trung mỗi ngày cùngXiaoyunshitanghoccungtiktokhoctiengtrunghoctiengtrungdongiandailoanChúc bạn năm mới xéo xắc, xịt keo hoành tráng nha các má 🫶🏼 tiengtrungcolinhbehoctiengtrungtiengtrungtiktokfypChủ đề các loại giấy/khăn/băng trong Tiếng Trung. Máy điểm keo là gì? Cùng cuckoo tìm hiểu đôi nét về thiết bị này nhé! tiengtrunggiaotieptiengtrungchonguoidilam #中文tiengtrunghoctiengtrunghoccungtiktoklearnontiktoklearnchinesefypシstudyxuhuongviralcuckoo_99nhasachtiengtrung99ncgrBookTokTừ vựng tiếng Trung về các dụng cụ sửa chữa cơ khí- P3 tiengtrunghoctiengtrunghoctiengtrungonlinetienghoatienghoagiaotiephoctienghoa #汉语 #学习汉语 #中文 #中文学习tuvungtiengtrungvecacdungcusuachuacokhi![187 Likes, TikTok video from tiengtrungtaoli (@tiengtrungtaoli): “Lens - Kính áp tròng trong tiếng Trung 🧐 LearnOnTikTokchineselearnchinesetiengtrungtiengtrunggiaotieptiengtrungmoingaymandarinchineselanguagetaolivietnamtaolichinese”. ĐEO LENSKÍNH ÁP TRÒNGnhạc nền - tiengtrungtaoli.](https://i0.wp.com/p16-sign-sg.tiktokcdn.com/tos-alisg-p-0037/6a36840182784dacba2c3909f712fe43_1697465760~tplv-tiktok-logom-rs:tos-alisg-pv-0037/oAAIgDPAVWOElARbtAlLAUZaus0nCC8cQezBbe:480:480.jpeg?x-expires=1710295200&x-signature=WkcVhHPgCGggNypnDxDku04OZ%2Fc%3D) Lens - Kính áp tròng trong tiếng Trung 🧐 LearnOnTikTokchineselearnchinesetiengtrungtiengtrunggiaotieptiengtrungmoingaymandarinchineselanguagetaolivietnamtaolichinese![2.7K Likes, TikTok video from Tự Học Tiếng Trung (@tiengtrung.tw): “Mấy thứ để đựng đồ nè. họctiếngtrungtựhọctiếngtrungtiếngtrung”. 袋子 Dàizi : Cái túi盒子 Hézi : Cái hộp 桶子 Tǒng zi : Cái thùng 籃子 Lánzi : Cái rổ 紙箱 Zhǐxiāng : Thùng giấy carton 杯子 Bēizi : Cái cốc 瓶子 Píngzi : Cái chai /lọ /bình 鍋子 Guōzi : Cái nồi 盤子 Pánzi : Cái đĩa 碗 Wǎn : Cái bát 臉盆 Liǎn pén : Chậu rửa mặt nhạc nền - Tự Học Tiếng Trung.](https://i0.wp.com/p16-sign-va.tiktokcdn.com/tos-maliva-p-0068/o8ZEBnTJUQAv8NUrqC8GebEvAQDdIBn8kIIRze~tplv-photomode-zoomcover:480:480.jpeg?x-expires=1710295200&x-signature=PmactDConHiLXVsR3iX0rOKOlDs%3D) Mấy thứ để đựng đồ nè. họctiếngtrungtựhọctiếngtrungtiếngtrungMẹo sử dụng băng keo cá nhân hiệu quả, lưu lại bạn nhé mẹohaymeohaycuocsongmoingaymeovatmẹovặthàngngàyMở rộng vốn từ vựng tiếng Trung với 保 tiengtrunghoctiengtrungtiengtrungonlinetiengtrunggiaotieptiengtrungmoingayTrả lời @kimlinh688 TIẾNG TRUNG CÔNG XƯỞNG CHỦ ĐỀ CÔNG TRÌNH TikTokAwardsVN2023learnontiktokxuhuong2023tiếngtrungchongườimớibắtđầutiếnghoagiaotiếptiếngtrungCapCutfypagexhtiktokxyzcbaxuhuongLearnOnTikTokTiếng trung 1000+ chủ đề cơ bản B0304. Quạt máy tiengtrungalunitiengtrungphanxangothanhnhahoctiengtrungchinese |