Băng thạch là tên của khoáng chất thiên nhiên nào năm 2024

Theo nghiên cứu mới được đăng tải trên trang tin tức Australia, The Age, khoáng chất này không tự nhiên hình thành ở bất cứ đâu trên hành tinh của chúng ta; vì vậy, nó vẫn luôn được coi là vật thể nhân tạo.

Thiên thạch Wedderburn được phát hiện vào năm 1951 gần Wedderburn ở Victoria, Australia và là một phần của bộ sưu tập Bảo tàng Victoria. Khi được tìm thấy lần đầu tiên, tảng đá có kích cỡ “quả chanh” và nặng 210 gram (7,4 ounce), theo thông tin của Viện bảo tàng Victoria. Kể từ thời điểm phát hiện ra đá không gian, các nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới đã nghiên cứu các lát cắt của nó để hiểu xem nó được làm từ gì và đến từ đâu.

Năm ngoái, các nhà nghiên cứu tại Viện Công nghệ California đã tiến hành những nghiên cứu mới nhất xung quanh nó. Sử dụng kính hiển vi chùm tia điện tử và đầu dò điện tử, họ đã phân tích một lát đá vũ trụ và tình cờ phát hiện ra một loại khoáng sản hiếm, chưa từng được đặt tên không xuất hiện tự nhiên trên hành tinh của chúng ta.

Khoáng vật được tạo thành từ một mô hình đặc biệt của các nguyên tử sắt và carbon. Các nhà nghiên cứu đặt tên cho nó là “edscottite”, theo tên của Edward R.D. Scott - nhà vũ trụ học thuộc Đại học Hawaii ở Manoa. Scott là người đầu tiên phát hiện ra khoáng chất này trong thiên thạch và xác định thành phần hóa học của nó vào đầu những năm 1970, nhưng ông không thể xác định cấu trúc tinh thể của nó, theo tác giả chính của nghiên cứu Chi Ma - nhà khoa học và nhà khoáng vật học cao cấp tại Caltech cho biết.

Một khoáng chất được xác định bởi một thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể. Ví dụ, cả kim cương và than chì đều được tạo thành từ carbon, nhưng chúng có cấu trúc tinh thể khác nhau, theo ông Ma giải thích. Trong nghiên cứu mới này, GS Ma và nhóm của ông đã tìm ra cấu trúc tinh thể của khoáng sản và do đó nó đã được phê duyệt là một khoáng chất mới.

Thiên thạch Wedderburn có khả năng đến từ một tiểu hành tinh “bằng cách nào đó đã bị đánh bật khỏi quỹ đạo của nó và hướng về Trái đất”, GS Ma trao đổi với giới khoa học. Bản thân thiên thạch có khả năng là mảnh vỡ của một hành tinh nhỏ va chạm với các thiên thể khác trong Hệ Mặt trời sơ khai, ông nói. Khoáng vật edscottite có thể đã hình thành khi các thiên thạch sắt giàu niken như Wedderburn nguội dần một cách chậm rãi, ông Ma nói.

“Mỗi khoáng sản đều nói lên điều gì đó và câu chuyện riêng để kể lại”, GS Ma phân tích. “Mỗi khoáng chất E.T. mới đại diện cho một môi trường hình thành đặc biệt và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quá trình hoạt động trong tinh vân Mặt trời, các tiểu hành tinh, Mặt trăng và sao Hỏa. GS Ma và nhóm của ông hy vọng sẽ phân tích các thiên thạch khác để kiểm tra xem chúng có chứa edscottite hay không. Và điều này sẽ mở ra cái nhìn mới về các thiên thạch tác động đến bề mặt Trái đất cũng như định dạng nơi chúng xuất phát...

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao có nhiều tên khoáng sản kết thúc bằng âm tiết “iTE”? Mô hình ngôn ngữ này không phải ngẫu nhiên mà nó mang theo một lịch sử phong phú từ thời cổ đại. Đi sâu vào từ nguyên của tên khoáng sản cũng giống như một cuộc thám hiểm địa chất, khám phá các tầng văn hóa và tiến bộ khoa học đã hình thành nên ngôn ngữ của kho báu trên Trái đất.

Một cái nhìn thoáng qua về quá khứ

Hậu tố "iTE,” vang dội và quen thuộc, đã được người Hy Lạp và sau này là người La Mã đặt cho các tên khoáng sản. Những nền văn minh này sử dụng đuôi “ites” và “itis” để biểu thị tính chất, công dụng, thành phần, or các địa phương liên quan đến khoáng sản, đá. Ví dụ, “siderit”, ngày nay được gọi là siderit, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là sắt, được đặt tên theo hàm lượng sắt của nó. Tương tự như vậy, “haematite” (nay là hematit) lấy ý nghĩa từ từ chỉ máu do màu đỏ xuất hiện khi khoáng chất ở dạng bột.

Từ Lite đến Ite

Vào thời cổ điển, những quy ước đặt tên này được áp dụng nhất quán, ngoại trừ tên riêng. Người ta tin rằng phần kết thúc “lite” có nguồn gốc từ hậu tố “lithe” trong tiếng Pháp, hậu tố này lại bắt nguồn từ “lithos”, từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là đá. Đôi khi, phần kết thúc “nhẹ nhàng” có thể chỉ đơn giản là một sự tiện lợi về mặt ngôn ngữ, giúp cho những cái tên dễ phát âm hơn.

Vượt quá tiêu chuẩn

Trong khi “ite” vẫn chiếm ưu thế, các phần kết thúc khác cũng đã tạo thêm nét du dương cho từ vựng về khoáng chất. Kết thúc “ine” mang lại us khoáng chất như olivin, tourmaline và nepheline. “Ane” hiện diện trong cymophane, trong khi “ase” tỏa sáng trong dioptase, euclase và orthocla. Sau đó là “yre,” được tìm thấy trong dipyre quý hiếm.

Tham gia với di sản địa chất của chúng tôi

Tìm hiểu nguồn gốc của tên khoáng sản không chỉ là một bài tập học thuật; nó kết nối chúng ta với di sản trí tuệ của các nền văn minh trong quá khứ. Những cái tên này là công cụ ghi nhớ gói gọn bản chất của khoáng sản, lịch sử của nó và đôi khi là tiện ích của nó. Đối với những người có trí óc tò mò và ham học hỏi, những cái tên này chính là cánh cửa dẫn vào thế giới kỳ diệu và đầy màu sắc dưới chân chúng ta.

Khoáng sản phổ biến kết thúc bằng 'ite'

Dưới đây là bảng trưng bày 50 khoáng chất và đá hấp dẫn kết thúc bằng “ite” kỳ diệu, mời chúng ta khám phá những câu chuyện ẩn giấu và ý nghĩa địa chất của chúng.