Bầu bĩnh là gì
bầu bĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bầu bĩnh sang Tiếng Anh. Show Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Từ điển Việt Anh - VNE.
Bản dịch của "bầu bĩnh" trong Anh là gì?vi bầu bĩnh = en volume_up chubby chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bầu bĩnh {tính} EN
Bản dịchVI bầu bĩnh {tính từ}bầu bĩnh (từ khác: béo bụ, bụ bẫm, mập mạp, phúng phính)
volume_up chubby {tính} bầu bĩnh (từ khác: bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn, căng mọng)
volume_up plump {tính} Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "bầu bĩnh" trong tiếng Anhbầu danh từ English
bầu không khí danh từ English
bầu cử động từ English
bầu cử địa phương tính từ English
bầu nhụy danh từ English
phá bĩnh động từ English
bầu trời danh từ English
bầu chọn động từ English
bầu nậm danh từ English
bầu cử quốc hội danh từ English
bầu dục danh từ English
bầu nhiệt huyết danh từ English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
|