Bầu bĩnh là gì

bầu bĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bầu bĩnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bầu bĩnh

    * ttừ

    plump, chubby; well-nourished

    khuôn mặt bầu bĩnh a plump face

    má bầu bĩnh fat cheeks; plump cheeks

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bầu bĩnh

    * adj

    Plump, chubby

    khuôn mặt bầu bĩnh: a plump face

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bầu bĩnh

    plump, chubby

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. bầu bĩnh

Bản dịch của "bầu bĩnh" trong Anh là gì?

vi bầu bĩnh = en

volume_up

chubby

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

bầu bĩnh {tính}

EN

  • volume_up

    chubby
  • plump

Bản dịch

VI

bầu bĩnh {tính từ}

bầu bĩnh [từ khác: béo bụ, bụ bẫm, mập mạp, phúng phính]

volume_up

chubby {tính}

bầu bĩnh [từ khác: bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn, căng mọng]

volume_up

plump {tính}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bầu bĩnh" trong tiếng Anh

bầu danh từ

English

  • atmosphere
  • ambience
  • moods

bầu không khí danh từ

English

  • atmosphere
  • atmosphere

bầu cử động từ

English

  • vote
  • vote for

bầu cử địa phương tính từ

English

  • local

bầu nhụy danh từ

English

  • ovary

phá bĩnh động từ

English

  • interfere

bầu trời danh từ

English

  • firmament
  • vault of heaven
  • sky
  • firmament

bầu chọn động từ

English

  • elect

bầu nậm danh từ

English

  • slender-necked gourd
  • calabash

bầu cử quốc hội danh từ

English

  • congressional election

bầu dục danh từ

English

  • ellipse

bầu nhiệt huyết danh từ

English

  • enthusiasm

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • bần cố nông
  • bần dân
  • bần hàn
  • bần khổ
  • bần nông
  • bần sĩ
  • bần thần
  • bần tiện
  • bầu
  • bầu ai làm chủ tịch
  • bầu bĩnh
  • bầu bầu
  • bầu chọn
  • bầu cử
  • bầu cử dân chủ
  • bầu cử liên bang
  • bầu cử lại
  • bầu cử quốc hội
  • bầu cử tổng thống
  • bầu cử tự do
  • bầu cử địa phương

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Chủ Đề