Biên độ dao động nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

Nghe qua cụm từ “tiếng Anh chuyên ngành vật lý” hẳn sẽ rất xa lạ với chúng ta. Tuy nhiên, những từ này luôn hiện hữu xung quanh cuộc sống hằng ngày mà ta vô tình chưa để ý tới.

Vì vậy, để nắm rõ từ vựng về thế giới xung quanh, thì WISE English mong rằng những từ vựng mà chúng tôi tổng hợp ở dưới đây sẽ giúp bạn bỏ túi được 1 số vốn từ cho riêng mình.

Tiếng anh chuyên ngành vật lý

Nội dung bài viết

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý dành cho ai?

Nếu bạn đang chuẩn bị tham gia kì thi IELTS, thì việc nắm vững kiến thức tiếng anh chuyên ngành nói chung và tiếng Anh chuyên ngành vật lý nói riêng sẽ giúp bạn tự tin và dễ dàng vượt qua các bài thi Reading và Writing hiệu quả.

Và đối với các bạn sinh viên và học sinh đã và đang có dự định theo học chuyên ngành khoa học tự nhiên tại các trường đại học. Thì WISE English khuyến khích bạn nên tham khảo và xây dựng kiến thức nền tảng cho mình về bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành vật lý, để dễ tiếp cận tài liệu và nâng cao kiến thức của mình.

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý là rất cần thiết đối với bất cứ ai

Xem thêm:

100+ TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH – BIỂU THỨC, PHÉP TOÁN THÔNG DỤNG NHẤT CÔN TRÙNG TIẾNG ANH LÀ GÌ? KHÁM PHÁ “VƯƠNG QUỐC” CÁC LOÀI CÔN TRÙNG

II. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý cơ bản

Trong bài trước, chúng ta đã tìm hiểu về Từ vựng Toán tiếng Anh, thì ở bài này hãy cùng WISE English khám phá thêm bộ từ vựng hay về chuyên ngành vật lý nhé!

Hứa hẹn sẽ giúp bạn “góp nhặt” thêm kha khá vốn từ vựng hay cho mình đấy!

Cùng điểm qua bộ từ vựng bên dưới nha.

1. Từ vựng tiếng Anh đơn vị đo lường và đại lượng vật lý

Các đơn vị đo lường như: Kilogam, Mét, Kilomet,… là những từ vay mượn của tiếng Anh. Bởi thế nó không còn quá xa lạ với chúng ta.

Tuy nhiên những đơn vị như: gia tốc, diện tích,… đọc trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng tham khảo ngay những từ vựng dưới đây:

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Meter/ˈmiː.tər/Mét [đơn vị đo lường]2Kilogram/ˈkɪl.ə.ɡræm/Kilôgam [đơn vị khối lượng]3Second/ˈsek.ənd/Giây4Mass/mæs/Khối lượng5Length/leŋkθ/Chiều dài6Time/taɪm/Thời gian7Electric Current/ɪˌlek.trɪk ˈkʌr.ənt/Dòng điện8Temperature/ˈtem.pə.rə.tʃər/Nhiệt độ9Amount of Substance/əˈmaʊnt əv ˈsʌb.stəns/Lượng chất10Luminous Intensity/ˌluː.mə.nəs ɪnˈten.sə.ti/Độ sáng11Kilometer/ˌkɪ.ləˈmiː.tər/Kilômét [đơn vị đo khoảng cách]12Gram/ɡræm/Gam [đơn vị khối lượng]13Millimeter/ˈmɪl.ɪˌmiː.tər/Milimét [đơn vị đo chiều dài]14Kilogram-force/ˌkɪ.lə.ɡræm ˈfɔːrs/Lực kilôgam15Frequency/ˈfriː.kwən.si/Tần số16Amplitude/ˈæm.plə.tjuːd/Biên độ17Velocity/vəˈlɑːs.ə.t̬i/Vận tốc18Acceleration/əˌk.sel.əˈreɪ.ʃən/Gia tốc19Force/fɔːrs/Lực20Pressure/ˈpreʃ.ər/Áp suất21Density/ˈden.sə.t̬i/Mật độ22Volume/ˈvɑːl.juːm/Thể tích23Area/ˈer.i.ə/Diện tích24Energy/ˈen.ɚ.dʒi/Năng lượng25Power/ˈpaʊ.ɚ/Công suất26Capacitance/kəˈpæs.ɪ.təns/Điện dung27Inductance/ɪnˈdʌk.təns/Cảm kháng28Magnetic Field/mæɡˈnet.ɪk fiːld/Trường từ29Wave Length/weɪv ˈleŋkθ/Bước sóng30Electric Field/ɪˈlek.trɪk fiːld/Trường điện

2. Từ vựng tiếng Anh về quang học

Chúng ta đã học kiến thức vật lý ở cấp 3 về các tính chất giao thoa của ánh sáng hoặc hiện tượng tán sắc ánh sáng,… Vậy tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì nhỉ? WISE English sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn ngay đây!

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý cơ bản

  • Optics – Quang học
  • Light – Ánh sáng
  • Reflection – Phản xạ
  • Refraction – Khúc xạ
  • Dispersion – Phân tán
  • Lens – Kính ống
  • Prism – Lăng kính
  • Magnification – Phóng đại
  • Ray – Tia
  • Beam – Chùm tia
  • Spectrum – Phổ
  • Interference – Giao thoa
  • Absorption – Hấp thụ
  • Photon – Hạt phóng điện
  • Microscope – Kính hiển vi

3. Từ vựng tiếng Anh về điện học

Điện nói chung và các thiết bị điện tử nói riêng là những điều tất yếu không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Để hiểu hơn về các thiết bị điện gia dụng trong gia đình mình, hãy cùng đọc thêm những từ vựng tiếng Anh về điện dưới đây nhé!

  • Electricity – Điện
  • Electric Charge – Điện tích
  • Circuit – Mạch điện
  • Current – Dòng điện
  • Voltage – Điện áp
  • Conductor – Dẫn điện
  • Insulator – Cách điện
  • Transformer – Biến áp
  • Electromagnet – Nam châm điện
  • Fuse – Cầu chì
  • Series Circuit – Mạch nối tiếp
  • Parallel Circuit – Mạch song song
  • Electric Power – Công suất điện
  • Generator – Máy phát điện
  • Electronics – Điện tử học

4. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt học

Nhiệt độ của môi trường sống xung quanh ta đang nóng dần lên, điều đó làm ta nên đặt vấn đề nhiều hơn với việc sử dụng điện tiết kiệm, hiệu quả:

  • Thermodynamics – Nhiệt động học
  • Temperature – Nhiệt độ
  • Energy – Năng lượng
  • Surroundings – Môi trường xung quanh
  • Heat Transfer – Truyền nhiệt
  • Conduction – Dẫn nhiệt
  • Radiation – Bức xạ
  • Thermal Equilibrium – Cân bằng nhiệt
  • Heat Resistant – Chống nhiệt
  • Thermal Insulation – Cách nhiệt
    Tiếng anh chuyên ngành vật lý

5. Từ vựng tiếng Anh về cơ học

  • Mechanics – Cơ học
  • Force – Lực
  • Motion – Chuyển động
  • Gravity – Trọng lực
  • Work – Công
  • Power – Công suất
  • Energy – Năng lượng
  • Equilibrium – Cân bằng
  • Dynamics – Động học cơ

III. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý, thì những thuật ngữ dưới đây bạn sẽ thường gặp trong sách tiếng Anh chuyên ngành vật lý đấy. Cùng tìm hiểu nha!

  • Law of Conservation of Energy – Định luật bảo toàn năng lượng:

Định luật cho rằng năng lượng trong một hệ thống cô đọng sẽ không thay đổi, chỉ được chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.

  • Angular Momentum – Động lượng góc:

Là một đại lượng vật lý mô tả khả năng quay của một vật thể xung quanh trục quay.

  • Circular Motion – Chuyển động tròn:

Là loại chuyển động mà vật thể di chuyển theo quỹ đạo hình tròn hoặc cung tròn.

  • Gravitational Field – Trường lực hấp dẫn:

Là một vùng không gian xung quanh một vật thể có khả năng tác động với các vật thể khác thông qua trọng lực.

  • Resonance – Sự rung động cộng hưởng:

Là hiện tượng mà một hệ thống đáp ứng mạnh mẽ với một tần số hoặc dao động từ bên ngoài.

  • Quantum Mechanics – Cơ học lượng tử:

Là lĩnh vực của vật lý nghiên cứu các hệ thống vô cực nhỏ, dựa trên các đơn vị gọi là “quan tử”.

  • Optical Phenomenon – Hiện tượng quang học:

Là những hiện tượng liên quan đến sự tác động và tương tác của ánh sáng với vật chất.

  • Alternating Current [AC] – Dòng điện xoay chiều:

Là loại dòng điện mà hướng và amplitud thay đổi theo thời gian, thường thấy trong hệ thống điện gia dụng và công nghiệp.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành vật lý

IV. 5 phần mềm dịch tiếng anh chuyên ngành vật lý mới nhất 2023

Web dịch Tiếng Anh chuyên ngành – Tratu Soha

Trang web này có thể nói khá quen thuộc với những ai thường xuyên dùng để dịch thuật. Với giao diện đẹp mắt và thao tác dễ hiểu, giúp bạn dễ dàng sử dụng và chuyên ngành nào cũng có thể áp dụng được. Không chỉ riêng chuyên ngành vật lý

Trang dịch Tiếng Anh chuyên ngành – Tratu Coviet

Trang này được ví như từ điển chứa rất nhiều từ vựng đa dạng và phong phú.

Giúp bạn tra cứu và phát âm chuẩn và chính xác nhất.

Dịch Tiếng Anh chuyên ngành – Dictionary.com

Phần mềm này không chỉ giúp bạn dịch nhanh chóng mà còn có thể tìm được các từ đồng nghĩa – trái nghĩa, giúp bạn hiểu sâu về nguồn gốc của từ đó hơn

Dịch Anh Văn chuyên ngành – Ozdic.com

Phần mềm này hiện nay được đánh giá là tốt nhất, hỗ trợ người học tiếng Anh. Phần mềm này người dùng thường xuyên dịch sẽ chắc chắn biết đến phần mềm này. Kết quả tìm kiếm được của nó hiển thị nhiều mục như tính từ, động từ, danh từ ,…

Vì vậy bạn sẽ không bị rối khi sử dụng

Dịch chuyên ngành – Babelxl

Tương tự như những phần mềm ở trên, Babelxl cũng là phần mềm phổ biến nhất trong thời điểm hiện nay. Với khả năng dịch chuyên ngành bao gồm kinh tế, vật lý, y học,.. giúp người dùng có thể tin tưởng khi sử dụng

V. Kết luận:

Chúng ta cũng đã cùng đi qua bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng nhất. Hi vọng những từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh của mình nè.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Chủ Đề