Bình bầu có nghĩa là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bình bầu trong tiếng Trung và cách phát âm bình bầu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bình bầu tiếng Trung nghĩa là gì.

bình bầu
[phát âm có thể chưa chuẩn]

评 《评判。》
评选 《评比并推选。》bình bầu chiến sĩ thi đua. 评选模范。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bình bầu hãy xem ở đây
  • khó khăn phức tạp tiếng Trung là gì?
  • thanh tao tiếng Trung là gì?
  • nhếch mép tiếng Trung là gì?
  • ngồi chờ chết tiếng Trung là gì?
  • đại số sơ cấp tiếng Trung là gì?
评 《评判。》评选 《评比并推选。》bình bầu chiến sĩ thi đua. 评选模范。

Đây là cách dùng bình bầu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bình bầu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 评 《评判。》评选 《评比并推选。》bình bầu chiến sĩ thi đua. 评选模范。

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bình bầu", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bình bầu, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bình bầu trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Có cần thiết phải bình bầu sớm như vậy không?

2. Vào năm 2003, Khodorkovsky được tạp chí Expert bình bầu làm người của năm [2003] cùng với Roman Abramovich.

3. Theo bài báo tham khảo ý kiến của chính phủ Scotland công bố trên 25 tháng 2 năm 2010, chi phí của cuộc trưng cầu dân "có thể sẽ đến khoảng 9,5 triệu £", chủ yếu chi cho hoạt động bình bầu và kiểm phiếu và một số hoạt động khác.

Ý nghĩa của từ Bình bầu là gì:

Bình bầu nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Bình bầu Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Bình bầu mình


0

  0


bàn bạc cân nhắc trong tập thể để chọn người xứng đáng được khen thưởng bình bầu chiến sĩ thi đua được bình bầu là c&aacu [..]



Video liên quan

Chủ Đề