C2.toanmath.com chuyên đề toán 7 học kỳ 1 năm 2024
Tài liệu gồm 96 trang, bao gồm lý thuyết và các dạng bài tập cơ bản chuyên đề môn Toán 7 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống (tập 1). Chương I. SỐ HỮU TỈ. Bài 1. Tập hợp các số hữu tỉ. Bài 2. Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ. Bài 3. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ. Bài 4. Thứ tự thực hiện các phép tính. Quy tắc chuyển vế. Chương II. SỐ THỰC. Bài 5. Làm quen với số thập phân vô hạn tuần hoàn. Bài 6. Số vô tỉ. Căn bậc hai số học. Bài 7. Tập hợp các số thực. Chương III. GÓC VÀ ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG. Bài 8. Góc ở vị trí đặc biệt. Tia phân giác của một góc. Bài 9. Hai đường thẳng song song và dấu hiệu nhận biết. Bài 10. Tiên đề Euclid. Tính chất của hai đường thẳng song song. Bài 11. Định lí và chứng minh định lí. Chương IV. TAM GIÁC BẰNG NHAU. Bài 12. Tổng các góc trong một tam giác. Bài 13. Hai tam giác bằng nhau. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác. Bài 14. Trường hợp bằng nhau thứ hai và thứ ba của tam giác. Bài 15. Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông. Bài 16. Tam giác cân. Đường trung trực của đoạn thẳng. Chương V. THU THẬP VÀ BIỂU DIỄN DỮ LIỆU. Bài 17. Thu thập và phân loại dữ liệu. Bài 18. Biểu đồ hình quạt tròn. Bài 19. Biểu đồ đoạn thẳng. File WORD (dành cho quý thầy, cô): TẢI XUỐNG
Ghi chú: Quý thầy, cô và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên TOANMATH.com bằng cách gửi về: Facebook: TOÁN MATH Email: [email protected] Đề c ươ ng ôn t ậ p h ọ c kì I toán 8 (MQR) 1 V. T. N ụ _ Đ HSPHN ĐỀ C ƯƠ NG H Ọ C KÌ I TOÁN 8 A. BÀI T Ậ P C Ơ B Ả N D ạ ng 1: Rút g ọ n bi ể u th ứ c. Bài 1. Rút g ọ n bi ể u th ứ c: a) 3 (4 3) (2 1)(6 5) x x x x b) 2 3 ( 1) 2 ( 3)( 3) 4 ( 4) x x x x x x x c) 3 2 ( 1) ( 2)( 2 4) 3( 4)( 4) x x x x x x d) 2 2 ( 1)( 1)( 1)( 1) x x x x x x Bài 2. Rút g ọ n r ồ i tính giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c: a) 3 2 ( 1) 4 ( 1)( 1) 3( 1)( 1) x x x x x x x t ạ i 2. x b) 2 2 2(2 3 )(2 3 ) (2 1) (3 1) x y x y x y t ạ i 1, 1. x y D ạ ng 2: Phân tích đ a th ứ c thành nhân t ử . Bài 3. Phân tích các đ a th ứ c sau thành nhân t ử : a) 2 2 2 2 2 1 a b ab a b b) 2 2 ax ax bx bx a b c) 3 ( 2 ) 6 (2 ) x x y y y x d) 2 2 2 2 2 2 x xy y n mn m e) 2 2 2 81 6 9 x xyz y z f) 2 2 2 2 2 4 ( 1) a b a b g) 3 2 4 8 8 x x x h) 2 2 16 4 9 16 xy y x Bài 4. Phân tích các đ a th ứ c sau thành nhân t ử : a) 4 8 64 x y b) 2 7 12 x x c) 2 3 7 2 x x d) 3 2 3 x x e) 3 2 5 8 4 x x x f) 2 2 2 2 ( 9) 8 ( 9) 12 x x x x g) ( 1)( 2)( 3)( 4) 8 x x x x D ạ ng 3: Tìm x. Bài 5. Tìm x bi ế t: a) 2 6( 2)( 3) 3( 2) 3( 1)( 1) 1 x x x x x b) 2 2 3( 2) (2 1) 7( 3)( 3) 36 x x x x c) 2 ( 1)( 1) ( 2)(2 ) 5 x x x x x x d) 3 2 2 ( 1) ( 3)( 3 9) 3( 4) 2 x x x x x Bài 6. Tìm x bi ế t: a) 2 3 18 0 x x b) 2 8 30 7 0 x x c) 3 2 11 30 0 x x x d) 2 2 ( 4 ) 8( 4 ) 15 0 x x x x e) 8 9 0 x x f) 2 1 0 x x D ạ ng 4: Phép chia đ a th ứ c. Bài 7. S ắ p x ế p các đ a th ứ c sau r ồ i làm phép chia: a) 4 3 2 (3 2 3 2):(1 ) x x x x Đề c ươ ng ôn t ậ p h ọ c kì I toán 8 (MQR) 2 V. T. N ụ _ Đ HSPHN b) 4 5 2 (5 1 3 ):( 1) x x x x Bài 8. Cho các đ a th ứ c: 4 3 2 2 3 5 10 A x x x x và 2 1 B x x . Tìm Q, R sao cho: A \= B.Q + R. Bài 9. Xác đị nh các h ằ ng s ố m để ( ) ( ). A x B x a) 2 ( ) 8 26 A x x x m và ( ) 2 3. B x x b) 3 ( ) 13 A x x x m và 2 ( ) 4 3. B x x x c) 3 2 ( ) 7 A x x x mx và ( ) 2. B x x Bài 10. a) Tìm , a b để 3 2 2 2 1 x x ax b x b) Tìm , a b để 4 3 2 2 4 3 2. x x ax x b x x c) Tìm , a b để 10 3 x ax b chia cho 2 1 x d ư 2 1. x Bài 11. Tìm giá tr ị nguyên c ủ a x để : a) 2 8 4 1 2 1 x x x b) 3 2 3 2 18 2 x x x x c) 4 2 2 7 1 x x x d) 4 2 2 3 1 x x x x D ạ ng 5: Toán c ự c tr ị . Bài 12. Tìm giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a các bi ể u th ứ c sau: 2 6 11 A x x 2 3 5 7 B x x 2 ( 1)( 5)( 4 5) C x x x x ( 1)( 3) 11 D x x 2 2 ( 3) ( 2) E x x 2 156 14 Fx x Bài 13. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t c ử a bi ể u th ứ c: 2 1 4 A x x 2 19 9 6 B x x 2 20002 6 Cx x 2 2 4 2 D x x y y D ạ ng 6: Phân th ứ c đạ i s ố . Bài 14. Cho bi ể u th ứ c: 2 2 2 82 4 2 4 4 x x Ax x x a) Tìm các giá tr ị c ủ a x để A có ngh ĩ a. b) Rút g ọ n A. c) Tính giá tr ị c ủ a A khi | 3| 1. x Bài 15. Cho bi ể u th ứ c: 2 2 1 2 6 42 1 :2 1 3 2 1 x x xB xx x x a) Rút g ọ n B. b) Tính B khi x th ỏ a mãn 2 3 0. x x Bài 16. Cho bi ể u th ứ c: 22 2 2 9 3 2 15 6 2 3 x x x xCx x x x x a) Rút g ọ n bi ể u th ứ c C. b) Tìm giá tr ị nguyên c ủ a x để C nguyên. Đề c ươ ng ôn t ậ p h ọ c kì I toán 8 (MQR) 3 V. T. N ụ _ Đ HSPHN Bài 17. Cho bi ể u th ứ c: 2 22 2 3 2 4 2 3 1: :2 4 2 2 3 y y y y yP y y y y y y a) Rút g ọ n P. b) Tính giá tr ị c ủ a P t ạ i 1.2 y c) V ớ i giá tr ị nào c ủ a y thì 0. P Bài 18. Cho bi ể u th ứ c: 2 23 6 1 10: 24 6 3 2 2 x x A xx x x x x a) Rút g ọ n A. b) Tính giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c khi 1| | .2 x c) V ớ i giá tr ị nào c ủ a x thì 2. A d) Tìm x để 0. A e) Tìm các giá tr ị nghuyên c ủ a x để A có giá tr ị nguyên. Bài 19. Cho bi ể u th ứ c: 2 22 3 2 2 2 2 2 1.2 8 2 4 8 x x x xQx x x x x x a) Rút g ọ n Q. b) Tính giá tr ị c ủ a Q t ạ i 2 ( 3 1) . x c) Tìm các giá tr ị nguyên c ủ a x để Q nguyên. Bài 20. Cho bi ể u th ứ c: 22 3 2 2 3 8 3 11 :5 6 4 8 3 12 2 x x xPx x x x x x a) Rút g ọ n P. b) Tính giá tr ị c ủ a x để 0; 1. P P c) Tìm các giá tr ị c ủ a x để 0. P Bài 21. Cho bi ể u th ứ c: 2 22 2 3 2 4 2 3:2 4 2 2 x x x x xPx x x x x a) Rút g ọ n bi ể u th ứ c. b) Tìm giá tr ị c ủ a P bi ế t x th ỏ a mãn: |2 3| 5. x x c) Tìm các giá tr ị nguyên c ủ a x để 4. P d) Khi 3 x . Tìm giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a P. B. BÀI T Ậ P NÂNG CAO Bài 1. a) Cho 7. x y Tính giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c: 2 2 ( 1) ( 1) 3 ( 1) 95. A x x y y xy xy x y b) Cho 5. x y Tính giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c: 3 3 2 2 2 2 3 ( ) 4 3( ) 10. B x y x y xy x y xy x y c) Cho 2 2 2; 20. x y x y Tính giá tr ị c ủ a 3 3 . x y d) Tìm các s ố , x y th ỏ a mãn các đẳ ng th ứ c sau: 3 3 2 2 152; 19; 2. x y x xy y x y Bài 2. Phân tích các đ a th ứ c thành nhân t ử : |