Ca trù được unesco công nhận năm nào năm 2024

Trải dài qua hàng thế kỷ, nghệ thuật ca trù đã đi vào lòng người Việt Nam với vẻ đẹp và sức hút riêng biệt của mình. Được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại từ năm 2009, ca trù không chỉ là một hình thức âm nhạc truyền thống mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc, đậm đà của dân tộc Việt Nam. Từ những nốt nhạc uốn éo nhẹ nhàng đến lời ca mềm mại như dòng sông êm đềm, nghệ thuật ca trù không chỉ thu hút người nghe bởi âm nhạc mà còn bởi câu chuyện lịch sử và tinh thần văn hóa sâu sắc được gửi gắm trong từng giai điệu, từng bản nhạc. Trước khi chìm đắm vào sự trầm lắng và du dương của ca trù, Tech Sound Việt Nam sẽ cùng bạn đọc đi sâu vào tìm hiểu nguồn gốc và đặc điểm độc đáo của nghệ thuật âm nhạc độc đáo này, một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của Việt Nam các bạn nhé!

Giới thiệu về nghệ thuật ca trù

Nghệ thuật ca trù là một hình thức âm nhạc truyền thống của Việt Nam, có nguồn gốc từ thời phong kiến. Nó bao gồm các yếu tố như hát, nhịp, đàn và lời ca. Ca trù thường được biểu diễn bởi một nhóm nhỏ gồm ca sĩ [gọi là ca trù nhạc], một người chơi đàn [thường là đàn đáy], và một người chơi nhạc cụ gọi là đàn bầu.

Nét đặc trưng của ca trù nằm ở cách thức biểu diễn và diễn tả cảm xúc. Ca trù không chỉ là việc hát một bài hát mà còn là việc tạo ra một không gian tinh thần đặc biệt, nơi mà người nghe có thể cảm nhận được sâu sắc tình cảm và ý nghĩa của từng từ, từng nốt nhạc.

Đặc điểm khác của ca trù là việc sử dụng các kỹ thuật âm nhạc độc đáo như trò chơi nhạc cụ, những trường phái hát đặc biệt như "chính nhạc", "làn hát", và "mặt hát". Mỗi loại hình hát này đều mang một cách biểu diễn và cảm xúc riêng biệt, đóng góp vào sự phong phú và đa dạng của nghệ thuật ca trù.

Nguồn gốc, lịch sử phát triển của nghệ thuật ca trù

Nghệ thuật ca trù, một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của Việt Nam, có nguồn gốc và lịch sử phát triển đậm đà và phong phú. Xuất phát từ thế kỷ 11-12, ca trù bắt nguồn từ các làng quê và khu vực nông thôn miền Bắc Việt Nam. Tuy nhiên, nó không chỉ đơn thuần là một dạng giải trí mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện sự phát triển và ảnh hưởng của nền văn minh truyền thống.

Trong thời kỳ phong kiến, đặc biệt là thời kỳ Lý, Trần và Lê, ca trù trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống văn hóa và giới trí thức. Nó được sáng tạo và phát triển trong các gia đình nho giáo và tầng lớp quý tộc, từ đó lan rộng ra các thành thị lớn và trở thành một phần quan trọng của đời sống âm nhạc của xã hội.

Tuy nhiên, những giai đoạn phát triển của ca trù cũng gặp phải những thách thức và thăng trầm. Trong thế kỷ 20, với sự xuất hiện và phổ biến của các hình thức âm nhạc hiện đại, ca trù đã phải đối mặt với nguy cơ mất đi và suy giảm sự phổ biến. Sự thay đổi trong cuộc sống xã hội cũng góp phần làm giảm đi sức hút của nó đối với công chúng.

Tuy nhiên, nhờ vào sự nỗ lực của các nhà nghiên cứu văn hóa, những nghệ sĩ truyền thống và các tổ chức văn hóa, nghệ thuật ca trù đã được duy trì và phục hồi. Vào năm 2009, ca trù được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại, là một minh chứng cho giá trị văn hóa và sự bền vững của nghệ thuật truyền thống Việt Nam. Điều này đã đặt nền móng cho việc bảo tồn và phát triển ca trù trong thời đại mới, giữ cho nó luôn sống động và đặc biệt trong lòng người Việt Nam và thế giới.

Giá trị nghệ thuật mà ca trù mang lại

Nghệ thuật ca trù không chỉ là một hình thức âm nhạc truyền thống mà còn là một nguồn tài nguyên văn hóa vô cùng quý báu của dân tộc Việt Nam. Giá trị nghệ thuật mà ca trù mang lại có thể được nhìn nhận qua các khía cạnh sau:

Bảo tồn và phát triển di sản văn hóa

Ca trù là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của Việt Nam, mang trong mình những giá trị lịch sử, văn hóa và tinh thần của dân tộc. Việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật ca trù giúp duy trì và làm phong phú thêm văn hóa truyền thống của quốc gia.

Biểu tượng của sự tinh tế và du dương

Ca trù không chỉ là âm nhạc mà còn là biểu tượng của sự tinh tế, du dương và tinh thần lãng mạn. Nó thường được biểu diễn trong các bữa tiệc quý tộc, nhà hàng truyền thống hoặc các sự kiện văn hóa, tôn vinh vẻ đẹp và giá trị của nghệ thuật truyền thống.

Gắn kết cộng đồng

Ca trù không chỉ là hoạt động nghệ thuật mà còn là một phương tiện để gắn kết cộng đồng. Việc tham gia vào các buổi biểu diễn, học hỏi và thực hành ca trù giúp mọi người tạo ra một môi trường giao lưu, chia sẻ và học hỏi về di sản văn hóa chung của họ.

Kỹ thuật và sáng tạo

Ca trù không chỉ đòi hỏi người thực hiện sự tinh tế và kỹ năng âm nhạc mà còn yêu cầu sự sáng tạo và linh hoạt. Việc biểu diễn ca trù đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các nghệ sĩ và một cảm nhận sâu sắc về tâm trạng và cảm xúc của bài hát.

Tạo ra trải nghiệm tinh thần

Ca trù không chỉ là việc nghe nhạc mà còn là một trải nghiệm tinh thần. Với những giai điệu du dương, lời ca sâu lắng và cảm xúc, ca trù giúp người nghe trải qua những phút giây tưởng như đắm chìm trong một không gian tinh thần đặc biệt, tạo ra cảm giác thư giãn và sảng khoái.

Nghệ thuật ca trù ngày nay ngày càng phổ biến và giá trị hơn

Sau Cách Mạng Tháng Tám năm 1945, ca trù bị cấm biểu diễn, chịu sự hạn chế nghiêm ngặt từ chính quyền. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Bác Hồ trong một buổi biểu diễn ca trù vào năm 1962, trong dịp Tết Nguyên Đán, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Sự quan tâm và ủng hộ của lãnh tụ cao cấp này đã giúp ca trù lấy lại chỗ đứng trong âm nhạc dân tộc.

Tuy nhiên, cho đến những năm 1980, ca trù vẫn phải tuân theo các quy định của chính quyền và chỉ được cấp phép biểu diễn với các đề tài chính trị. Mặc dù có những giai đoạn ca trù trở lại mạnh mẽ, nhưng không thể phủ nhận rằng nó đang phải đối mặt với nguy cơ mai một dần.

Đến năm 2009, khi ca trù được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, nó mới nhận được sự quan tâm và bảo tồn đáng kể hơn. Từ đó, nhiều nỗ lực đã được đầu tư vào việc nghiên cứu và bảo tồn ca trù, giúp cho nghệ thuật này có cơ hội phục hồi và phát triển. Tính đến năm 2010 hiện cả nước có 63 câu lạc bộ phân bố ở 15 tỉnh thành bao gồm:

  • Hà Nội: Câu lạc bộ Ca trù Lỗ Khê, CLB Ca trù Thái Hà, CLB Ca trù Thăng Long, CLB Ca trù thôn Chanh [Phú Xuyên], CLB Ca trù Hà Nội, CLB Ca trù Bích Câu Đạo quán.
  • Ninh Bình: Câu lạc bộ Ca trù đền thờ Nguyễn Công Trứ, CLB Ca trù Cố Viên Lầu.
  • Hà Tĩnh: Câu lạc bộ Ca trù Nguyễn Công Trứ, CLB Ca trù Cổ Đạm.
  • Bắc Ninh: CLB Ca trù Thanh Khương [Thuận Thành], CLB Ca trù Tiểu Than [Gia Bình] và CLB Ca trù Đông Tiến [Yên Phong].

Hiện nay, không giới tính nào bị hạn chế trong việc biểu diễn ca trù. Cả nam và nữ đều có thể tham gia biểu diễn ca trù, và các vai trò truyền thống như đào và kép lại cũng không bị ràng buộc bởi giới tính. Điều này đã mở ra một không gian mới, đa dạng và phong phú cho sự phát triển của nghệ thuật ca trù trong thời đại hiện đại.

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá nguồn gốc và lịch sử phát triển của nghệ thuật ca trù, một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của Việt Nam. Từ những nguồn cội nông thôn đến sự lan rộng trong giới trí thức và quý tộc, ca trù đã gắn bó với cuộc sống và văn hóa của dân tộc Việt Nam qua hàng thế kỷ.

Mặc dù đã trải qua những thời kỳ khó khăn và thách thức, nhưng nhờ vào sự quan tâm và nỗ lực của các nhà nghiên cứu văn hóa và những người yêu mến nghệ thuật truyền thống, ca trù đã không ngừng tồn tại và phát triển. Với những nỗ lực tiếp tục của cộng đồng, ca trù hứa hẹn sẽ tiếp tục là một phần không thể thiếu và sống động trong di sản văn hóa của Việt Nam, với mong muốn được truyền bá và tôn vinh trên toàn thế giới.

Hi vọng qua bài viết trên, TechSound Việt Nam đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử, nguồn gốc của nghệ thuật ca trù Việt Nam, một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa Việt Nam. Đừng quên theo dõi Tech Sound Vietnam để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích khác trong tương lai. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!

Chủ Đề