Cách dùng từ stunning
Anh ngữ thiên ân
Beautiful, Pretty, Good-looking, Lovely, Nice, Gorgeous, Attractive Khác Biệt Ra Sao Trong Tiếng Anh?
(Nét nghĩa "Đẹp"; "Xinh đẹp"; "Dễ thương")
Click Để Xem Khóa Học
1. Beautiful/ˈbjuːtɪfl/
Nghĩa
1. Xinh đẹp, có nhan sắc; 2. Tốt đẹp hoặc có kỹ năng.
Ví Dụ
1. You are the mostbeautifulwoman I have ever seen. (Cô là người phụ nữ xinh đẹp nhất mà tôi từng thấy). 2. Its such abeautifulday. (Một ngày thật đẹp trời!). Sự Khác Biệt?
You are the mostbeautifulwoman I have ever seen.
2. Pretty/ˈprɪti/
Nghĩa
1. (Người) Xinh, xinh xắnnhưng không đến mức quá đẹp. 2. (Vật, nơi chốn): ưa nhìn, thu hút mà không quá lớn, đẹp hay ấn tượng.
Ví Dụ
1. Molly OMalley was aprettychild with her long blond hair and sparkling eyes. (Molly OMalley là một cô bé xinh xắn với mái tóc dài màu vàng và đôi mắt lấp lánh). 2. You look so beautiful in this pretty dress! (Bạn trông thật đẹp trong chiếc váy xinh xắn này!). Sự Khác Biệt?
Molly O'Malley was aprettychild with her long blond hair and beautiful eyes.
3. Good-looking/ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/
Nghĩa
Vẻ ưa nhìn, sáng sủa, bắt mắt.
Ví Dụ
He was tall and quite good-looking (Anh ta cao và khá là ưa nhìn). Sự Khác Biệt?
She was not exactlygood-looking, but definitely attractive.
4.Lovely/ˈlʌvli/
Nghĩa
Xinh xắn, đáng yêu.
Ví Dụ
1. She is alovelybaby, and I am sure you will love her. (Cô bé thật dễ thương, và tôi chắc là cậu sẽ thích con bé). 2. You have alovelysmile! (Bạn có một nụ cười thật đáng yêu). Sự Khác Biệt?
She is alovelybaby, and I am sure you will love her.
5. Nice/naɪs/
Nghĩa
Dễ thương
Ví Dụ
1. Tom seems nice . (Tom trông có vẻ dễ thương.) 2. She always wearsnicedresses.(Cô ấy luôn mặc những chiếc váy dễ thương). Sự Khác Biệt?
Tom seemsnice.
6. Gorgeous/ˈɡɔːdʒəs/
Nghĩa
Rất đẹp, cuốn hút.
Ví Dụ
1. Youlookgorgeouswith your new dress and your new haircut. (Bạn trông rất đẹp trong chiếc váy mới và cả mái tóc vừa cắt này nữa). 2. Her new boyfriend is reallygorgeous. (Anh bạn trai mới của cô ấy thật sự rất đẹp trai). Sự Khác Biệt?1. Thứ nhất, với ý nghĩa vẻ đẹp diện mạo thì gorgeous mang hàm ý chỉ vẻ lôi cuốn, rất đẹp. Tuy nhiên, tính từ này thường dùng với mục đích mang tính tình dục là nhiều. Vì vậy, gorgeous mang tính không trang trọng và khác biệt hoàn toàn với beautiful, pretty, good-looking, lovely, nice, attractive. 2. Thứ hai, gorgeous dùng được cho cả người lẫn vật nên khác biệt với good-looking. 3. Thứ ba, khi dùng để diễn tả vẻ đẹp của vật, mặc dù tương tự beautiful, pretty, lovely, nice, attractive nhưng vẻ đẹp ở đây mang tính lộng lẫy, ấn tượng hơn. 4. Thứ tư, gorgeous là đẹp rực rỡ, lộng lẫy, vì thế trong các từ ở đây, gorgeous là từ mang nghĩa đẹp cao nhất, mạnh nhất.
Her new boyfriend is reallygorgeous.
7. Attractive/əˈtræktɪv/
Nghĩa
1. (dùng cho người) Lôi cuốn, cuốn hút. 2. (dùng cho vật) Hấp dẫn, cuốn hút.
Ví Dụ
1.She was not exactlygood-looking, but definitely attractive. (Cô ấy không hoàn toàn xinh đẹp, nhưng chắc chắn cô ấy rất cuốn hút). 2. Her dress looks so attractive! (Chiếc váy của cô ta trông thật hấp dẫn!). Sự Khác Biệt?
She was not exactlygood-looking, but definitely attractive.
Tổng Kết
Beautiful (adj)
1. Xinh đẹp (cả tâm hồn lẫn vẻ ngoài), có nhan sắc (dùng cho phái nữ). 2. Tốt đẹp hoặc có kỹ năng.
Pretty (adj)
1. (Người) Xinh, xinh xắn nhưng không đến mức quá đẹp. Thường dùng chỉ cô gái thay vì phụ nữ. 2. (Vật, nơi chốn): ưa nhìn, thu hút mà không quá lớn, đẹp hay ấn tượng.
Good-looking (adj)
1. Vẻ ưa nhìn, sáng sửa, bắt mắt. Chỉ dùng cho người. 2. Chỉ ám chỉ đến vẻ đẹp thể lý, không đề cập đến tâm hồn hay tình dục.
Lovely (adj)
1. Xinh xắn, đáng yêu, gây cho người nhìn xúc cảm mạnh mẽ. 2. Được dùng phổ biến ở Anh hơn và mang tính không trang trọng.
Nice (adj)
1. Dễ thương một cách bình thường chứ không quá nổi bật. 2. Dùng cho cả người lẫn vật.
Gorgeous (adj)
1. Rất đẹp, cuốn hút, mang tính tình dục là chủ yếu. 2. Dùng cho cả người lẫn vật. 3. Là từ mang nghĩa đẹp cao nhất, mạnh nhất.
Attractive (adj)
1. (dùng cho người) Lôi cuốn, cuốn hút. 2. (dùng cho vật) Hấp dẫn, cuốn hút. Đến đây, các bạn đã phân biệt được các từ vựng gần nghĩa và dễ gây nhầm lẫn này chưa? Cùng chia sẻ kiến thức bổ ích này cho bạn bè của mình để cùngphân biệt beautiful, pretty, good-looking, lovely, nice, gorgeous, attractivetrong tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tốt! Nguồn: Beautiful, Pretty, Good-looking, Lovely, Nice, Gorgeous, AttractiveKhác Biệt Ra Sao Trong Tiếng Anh? Anh Ngữ Thiên Ân. Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy sang website hoặc sử dụng cho mục đích khác.Xem thêm: Phân Biệt Relation, Relationship, Bond, Connection Phân Biệt Theme, Topic, Subject Trong Tiếng Anh Phân Biệt Sorry, Excuse, Apologize, Pardon Trong Tiếng Anh Sự Khác Biệt Giữa War, Warfare, Battle, Fight, Conflict Cách Phân Biệt Road, Street, Way, Path, Route Dễ Nhớ Phân biệt Find,Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover Phân Biệt Problem, Trouble, Matter, Issue, Affair, Question Phân BiệtJudge, Assess, Evaluate, Review, Revise
Tổng hợp Phrasal verb thông dụng
Từ vựng theo chủ đề hình ảnh
Thành ngữ tiếng Anh (Idiom) bổ ích
Từ vựng người Việt Nam hay phát âm sai
|