Cách làm so sánh nhất

Cấu trúc so sánh nhất là một trong những loại câu phổ biến trong tiếng Anh. Chúng ta thường sử dụng mẫu câu này khi muốn so sánh nhiều người hay nhiều vật nhằm chỉ ra người/vật nào đó mang một đặc điểm nổi trội hơn những người/vật khác. 

I. So sánh nhất với tính từ ngắn

1. Cấu trúc: S + to be + the + superlative adjective [+ N]

Ví dụ: He is the tallest student in my class. [Anh ấy là học sinh cao nhất lớp tôi.]

My house is the biggest in this village. [Nhà tôi to nhất trong làng này.]

2. Cách hình thành tính từ so sánh nhất đối với tính từ ngắn

2.1. Thế nào là tính từ ngắn? Tính từ ngắn là tính từ: - có một âm tiết Ví dụ: big [to], small [nhỏ], short [thấp] - có hai âm tiết kết thúc bằng "-y"

Ví dụ: happy [vui vẻ], ugly [xấu xí], pretty [đẹp]

2.2. Quy tắc hình thành dạng so sánh nhất của tính từ ngắn

- Thông thường, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta sẽ thêm đuôi "-est" vào phía sau tính từ ngắn. Ví dụ: short - shortest [nhỏ nhất]

old - oldest [già nhất]

- Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là "-e", khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta chỉ thêm đuôi "-st" vào phía sau. Ví dụ: large - largest [lớn nhất]

nice - nicest [đẹp nhất]

- Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là 1 nguyên âm và 1 phụ âm, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi "-est" vào phía sau. Ví dụ: hot - hottest [nóng nhất]

big - biggest [to nhất]

- Với các tính từ có 2 âm tiết và có đuôi kết thúc bằng "-y", khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta sẽ bỏ "-y" và thêm "-iest" vào phía sau. Ví dụ: happy - happiest [hạnh phúc nhất]

pretty - prettiest [xinh nhất]

II. So sánh nhất với tính từ dài

1. Cấu trúc: S + to be + the + most + adjective [+ N]

Ví dụ: This car is the most expensive in the showroom. [Trong phòng trưng bày, chiếc xe này là đắt nhất.]

He will become the most successful businessman in our town. [Anh ấy sẽ trở thành doanh nhân thành công nhất thị trấn của chúng tôi.]

2. Cách hình thành tính từ so sánh nhất đối với tính từ dài

2.1. Thế nào là tính từ dài?
- Tính từ dài là tính từ có hai âm tiết và không kết thúc bằng đuôi "–y". Ví dụ:

helpful [hay giúp đỡ], careful [cẩn thận], honest [thật thà]

- Tất cả các tính từ có từ 3 âm tiết trở lên đều là tính từ dài. Ví dụ:

important [quan trọng], beautiful [đẹp],  expensive [đắt đỏ]

2.2. Cách hình thành dạng so sánh nhất của tính từ dài

- Để chuyển một tính từ dài sang dạng so sánh nhất, ta chỉ cần thêm cụm từ "the most" vào trước tính từ dài đó. Ví dụ: careful - the most careful [cẩn thận nhất]

hard-working - the most hard-working [chăm chỉ nhất]

- Trong tiếng Anh có một số tính từ dài mà khi chuyển sang dạng so sánh nhất ta có hai cách.

  • Cách thứ nhất là ta thêm đuôi "–est" vào sau tính từ đó giống như quy tắc đối với tính từ ngắn.
  • Cách thứ hai ta thêm cụm "the most" vào trước tính từ đó giống như quy tắc đối với tính từ dài ta vừa học ở trên.

Một số tính từ có dạng này là:

  • clever - the cleverest/ the most clever [thông minh nhất]
  • narrow - the narrowest/ the most narrow [hẹp nhất]
  • simple - the simplest/ the most simple [đơn giản nhất]
  • pleasant - the pleasantest/ the most pleasant [dễ chịu nhất]
  • common - the commonest/ the most common [thông dụng nhất]

3. Các tính từ so sánh nhất đặc biệt

good - best  [tốt nhất] bad - worst  [tồi tệ nhất] much/ many - most  [nhiều nhất] little  - least  [ít nhất] far - farthest/ furthest  [xa nhất]

Để học tốt ngữ pháp Tiếng Anh, không phải chỉ cần nhớ và biết hết các cấu trúc là được, quan trọng là các bạn phải luyện tập và vận dụng từ các kiến thức đã học. Từ đó mới có thể nhớ lâu và nhớ sâu hơn. Bài học dưới đây sẽ củng cố lại kiến thức và bổ sung cho các bạn thêm một số bài tập về So sánh nhất [Superlative] trong tiếng Anh. Cùng xem nhé!

So sánh nhất được sử dụng để so sánh [lớn nhất, nhỏ nhất, cao nhất,…]một người hoặc một vật có điều đặc biệt hơn bất kì các thành viên khác hay các vật còn lại trong một nhóm [từ 3 người hoặc 3 vật trở lên].

1. Công thức:

S + Verb + the +  short adj / adv + est                      + in + Danh từ số ít
                             most + long adj/adv+ [Noun]          of + Danh từ số nhiều
                             least + long adj/adv
Lưu ý:

    • Công thức này với verb là động từ, short adj là tính từ ngắn, long adj là tính từ dài, adv là trạng từ, most mang nghĩa cao nhất, còn least cũng nhất mà là ít, thấp nhất.
    • Nếu là tính từ ngắn thì +est, tính từ dài thì thêm most/ least ở phía trước
    • In với danh từ đếm được số ít chỉ nơi chốn, một tổ chức hay một nhóm người
    • Of với danh từ số nhiều hoặc khoảng thời gian.

Ví dụ:
– Nam is the tallest boy in the family. [John là anh chàng cao nhất nhà.]
– Lan is the shortest of the three sister. [Lan thì thấp nhất trong ba chị em gái.]
– These shoes are the most/ least expensive of all. [Đôi giày này thì đắt nhất/ rẻ nhất trong tất cả các đôi.]
– August is the wettest of the year. [Tháng 8 là tháng ẩm ướt nhất trong năm.]

2. Chú ý

      • Short adj [Tính từ ngắn]:

– Là tính từ có 1 âm tiết: long, short, tall,… => Nếu từ đó kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm thì gấp đôi phụ âm

Ví dụ: big => biggest; hot => hottest

– Là tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng: y, et, ow, er, le, ure như: narrow, simple, quiet, polite,.. [ngoại lệ là guilty, eager dùng với most vì là tính từ dài]. => Nếu từ đó kết thúc bằng phụ âm y –> ta đổi y thành i.

Ví dụ: happy => happiest; dry => driest

Là tính từ có nhiều hơn một âm tiết [trừ trường hợp 2 âm tiết của short adj] như: precious [quý báu], difficult [khó khăn], beautiful [xinh đẹp], important [quan trọng],…

      • Các trường hợp bất quy tắc:
Trường hợp So sánh nhất [Superlative]
Good/ well Best
Bad/ badly Worst
Many/ much Most
Little Least
Far Farthest [về khoảng cách]
Furthest [nghĩa rộng ra]
Near Nearest [về khoảng cách]
Next [về thứ tự]
Late Latest [về thời gian]
Last [về thứ tự]
Old Oldest [về tuổi tác]
Eldest [về cấp bậc hơn là tuổi tác]

3. Mở rộng [tham khảo]

– Đôi khi chúng ta dùng most+ adj với vai trò là trạng từ và không có the với nghĩa là very.
Ví dụ: The book you lent me was most interesting. [Cuốn sách bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất]
– So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm by far.
Ví dụ: He is the smartest by far. [Anh ấy là người thông minh nhất, hơn mọi người nhiều]

Excercise 1: Điền vào chỗ trống 1 Who is the …….. [tall] person in your family? 2 My mum is the ……… [good] cook in the world.

December is the…….. [cold] month of the year in my country.

4 What’s the………. [dangerous] animal in the world? 5 Ethan is the ……… [happy] boy that I know. 6 Where are the ………… [nice] beaches in your country? 7 She bought the ………. [big] cake in the shop. 8 Who is the ………… [famous] singer in your country?

Excercise 2: Chọn đáp án đúng nhất


1 That was the funniest/ most funny thing to do.
2 Susie is the most prettiest/prettiest of the four girls.
3 This is a really good school. It’s one of the best/ most better schools in the North West.
4 She is by far the most rich/ richest woman in the world.
5 School days are supposed to be the most happy/ happyniest days of your life but I don’t agree.
6 What is the most popular/ popularest sport in your country?
7 That was a really good meal, probably one of the deliciousest/ most delicious I have ever eaten.
8 I’m surprised I didn’t fall asleep. I think that he is one of the most boring/ boringest people in the world.
ĐÁP ÁN: 
Excercise 1: 1- tallest, 2- best, 3- coldest, 4- most dangerous, 5- happiest, 6-nicest, 7- biggest, 8- most famous.
Excercise 2: 1-funniest, 2- prettiest, 3- best, 4- richest, 5- happiest, 6- most popular, 7- most delicious, 8- most boring.

Qua một số bài tập trên đây, các bạn hãy kiểm tra xem mình nắm vững được bao nhiêu phần trăm kiến thức về So sánh nhất [Superlative] và hy vọng rằng nội dung bài học này sẽ giúp các bạn đạt được kết quả tốt trong các bài kiểm tra trên trường nhé! Chúc các bạn học tập tốt!  

Video liên quan

Chủ Đề