Cáp treo tiêng anh là gì năm 2024

The station of the outline with the exit from the cable car, is at a height of 2212m above sea level.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Surplus power was then sold to other electric streetcar companies and to cable car companies so that they could convert to electricity.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The cable car has sadly been put out of action by the eruptions of 2001 and 2002 since the writing of this book.

The last part of cable car way leads above the glacier.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Although referred to by its operators as a cable car, the listed system is in fact a bi-cable gondola lift and not an aerial tramway.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

In 1955 a cable car was built, shortening the 90-minute climb to 3 minutes.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Access by cable car was available between 2007 and 2008, was then suspended due to erosion-related structural problems, and has since been restored.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Cáp treo “Cable Car”, là một phương tiện vận chuyển sử dụng hệ thống cáp đặc biệt để di chuyển qua không trung giữa các điểm định sẵn. Cáp treo thường được sử dụng để vận chuyển người hoặc hàng hóa qua các vùng địa hình khó khăn như núi non, thung lũng sâu, hoặc các khu du lịch.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cáp treo” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Aerial Tramway: Cáp Treo Hàng Không
  2. Cableway: Hệ Thống Cáp
  3. Gondola: Cabin Cáp Treo
  4. Ropeway: Đường Cáp
  5. Chairlift: Cáp Treo Đeo Người
  6. Aerial Lift: Hệ Thống Cáp Treo
  7. Sky Tram: Cáp Treo Bầu Trời
  8. Aerial Car: Xe Cáp Treo
  9. Aerial Cable Car: Xe Cáp Treo Hàng Không
  10. Cable Car System: Hệ Thống Cáp Treo

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cable car” với nghĩa là “cáp treo” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We took a ride on the cable car to enjoy the stunning views of the city from above. => Chúng tôi tham gia chuyến đi trên cáp treo để thưởng ngoạn những khung cảnh đẹp của thành phố từ trên cao.
  2. The cable car offers a convenient way to reach the mountain’s summit. => Cáp treo cung cấp một phương tiện tiện lợi để đạt đến đỉnh núi.
  3. During our vacation, we explored the scenic area using the local cable car system. => Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, chúng tôi khám phá khu vực đẹp qua hệ thống cáp treo địa phương.
  4. The cable car slowly ascended the steep slope, providing breathtaking views of the valley. => Cáp treo tiến lên dốc dựng chậm rãi, mang lại khung cảnh đẹp đến nghẹt thở của thung lũng.
  5. Families often take the cable car to the ski resort during the winter months. => Các gia đình thường sử dụng cáp treo để đến khu nghỉ mát trượt tuyết trong những tháng mùa đông.
  6. The cable car ride was smooth and provided an excellent view of the surrounding landscape. => Chuyến đi cáp treo diễn ra mượt mà và mang lại tầm nhìn tuyệt vời về cảnh quan xung quanh.
  7. The historic town is accessible via a charming cable car that takes visitors up the hill. => Thị trấn lịch sử có thể đến bằng cáp treo quyến rũ đưa khách thăm lên đồi.
  8. The cable car operator ensured the safety of passengers during the entire journey. => Nhân viên điều hành cáp treo đảm bảo an toàn cho hành khách trong suốt hành trình.
  9. The cable car system is an essential mode of transportation for locals living in the hilly region. => Hệ thống cáp treo là một phương tiện vận chuyển quan trọng cho người dân địa phương sống tại vùng đồi núi.
  10. As we rode the cable car, we marveled at the panoramic view of the coastline and the sea. => Khi chúng tôi đi trên cáp treo, chúng tôi ngạc nhiên trước tầm nhìn toàn cảnh của bờ biển và biển.

Cáp treo dịch tiếng Anh là gì?

Cáp treo (tiếng Anh: aerial tramway, sky tram, cable car) là một loại phương tiện di chuyển trên không sử dụng một hoặc hai dây cố định để gắn vào, kèm theo một dây thứ ba để đẩy.

Dây cáp treo được làm bằng gì?

Cáp treo là những công trình được thiết kế bằng các sợi dây cáp mạ thép chịu lực đặt trên hệ thống đường cột hoặc các cấu trúc đỡ. Cáp treo là phương tiện di chuyển, rút ngắn khoảng cách và thời gian di chuyển nhanh trên các phần địa hình hiểm trở. Đặc điểm địa hình Với địa hình chủ yếu là đồi núi ở nước ta.

Cáp treo hoạt động như thế nào?

Cáp treo có một động cơ để kéo dây cáp cùng với các ca-bin lên xuống. Động cơ có thể là động cơ điện hay động cơ máy nổ. Động cơ quay một bánh xe lớn có quấn dây cáp. Dây cáp sẽ chuyển động theo bánh xe và kéo ca-bin lên xuống.

Cáp treo trong tiếng Nhật là gì?

ケーブルカー, ロープウェイ là các bản dịch hàng đầu của "Cáp treo" thành Tiếng Nhật.