Chợ bán ngoài đường tiếng anh là gì năm 2024

Một trong những tình huống giao tiếp cơ bản bạn sẽ gặp trong cuộc sống hàng ngày, là khi đi mua sắm. Để giúp các bạn tự tin giao tiếp trong trường hợp này, bài hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu những câu tiếng anh thông dụng khi đi mua sắm nhé!

Chợ bán ngoài đường tiếng anh là gì năm 2024
Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm

1. Các từ vựng tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm

Bargain là gì

Bargain /ˈbɑːrɡən/| danh từ

▶ có nghĩa là sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán.

to make a bargain with somebody

▶ món hời

Vd: The car was a bargain at that price - Chiếc xe này là một món hời với cái giá đó.

Bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/ | động từ

▶ mặc cả

bargain (with sb) (for/over sth)

Restock là gì

Restock /ˌriːˈstɒk/ | Ngoại động từ

▶ Bổ sung, cung cấp thêm

I will restock the refrigerator with fresh food - Tôi sẽ bổ sung thức ăn tươi vào tủ lạnh

Thanh toán tiếng anh là gì

▶Payment /ˈpeɪ.mənt/ | Danh từ: thanh toán, trả tiền

▶Pay /peɪ/ | Động từ: thanh toán

Sản phẩm tiếng anh là gì

▶Product /ˈprɑː.dʌkt/ | Danh từ: sản phẩm

The company is concentrating on developing new products. Công ty đang tập trung vào phát triển những sản phẩm mới.

Giảm giá tiếng anh là gì

▶Discount /ˈdɪs.kaʊnt/ | Danh từ | Động từ: Giảm giá

Students receive a 10 percent discount. - Học sinh nhận được giảm giá 10%

The airline has discounted domestic fares. - Hãng hàng không đã giảm giá vé nội địa

▶Coupon /ˈkuː.pɑːn/ | Danh từ: Phiếu giảm giá

If you collect ten coupons from the newspaper, you can get a free beach towel.

Nếu bạn thu thập đủ 10 phiếu giảm giá từ tờ báo, bạn có thể nhận được một khăn tắm

Xem thêm:

\>> 45 từ vựng màu sắc bằng tiếng Anh cực dễ thuộc

\>> 1001 lời chúc mừng sinh nhật xúc động lòng người

2. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Các câu hỏi

Excuse me! How much is it?

Xin lỗi, cái này bao nhiêu vậy?

Excuse me! How much are these?

Mấy cái này bao nhiêu vậy?

How much does it cost?

Cái này giá bao nhiêu tiền vậy?

How much is the tax?

Thuế hết bao nhiêu vậy?

What is the price after the discount?

Cái này sau khi chiết khấu thì là bao nhiêu vậy?

What is the total?

Tất cả hết bao nhiêu vậy?

Do you take/accept cash?

(or credit card, debit, cheques)

Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt không? ( Hoặc thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, séc)

Is this new or used?

Cái này là mới hay đã sử dụng vậy?

May I try this on?

Tôi có thể cái này không?

Do you have “this” in… ? ( a different size: extra small, small, medium, large, extra large)

Bạn có cái này cỡ khác không?

Can I return this if I need to?

Tôi có thể trả lại hàng không?

Can you tell me where the… are? (coat, hat,…)

Bạn có thể chỉ cho tôi chỗ để… không? (áo khoác, mũ,…)

Could you give me any off?

Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?

Can I change another one if it’s not suitable for me?

Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?

What’s the material of this one?

Cái này được làm từ chất liệu gì vậy?

How does this jean look on me?

Trông tôi mặc quần bò này thế nào?

Where’s the fitting room?

Phòng thay đồ ở đâu vậy?

3. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Nêu vấn đề

I’m afraid you gave me the wrong change

Tôi e rằng bạn trả nhầm tiền lẻ cho tôi.

It doesn’t fit

Nó không vừa

It’s the wrong size

Cỡ này không vừa.

I need to return this/ I need to take this back

Tôi cần phải trả lại hàng

I lost my receipt

Tôi bị mất hóa đơn rồi.

Excuse me, I can’t find the…

Xin lỗi, tôi không tìm thấy…

It’s too small/ big/ wide/ tight/ expensive

Nó quá nhỏ/ to/rộng/chật/đắt

4. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Khuyến mại

Buy one get one free

Mua 1 tặng 1

Buy one get 50% off your second item

Mua 1 sản phẩm được giảm 50% sản phẩm thứ hai

Buy now pay later

Mua trước, thanh toán sau

5. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Những quy định

Deposit required

Đặt cọc bắt buộc

No delivery

Không giao hàng

No exchanges or refunds

Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả

Exchange only (You can’t bring an item back if you decide you don’t like it)

Chỉ chấp nhận đổi hàng

Expires…(date you can no longer use coupon or item)

Ngày hết hạn

6. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Hội thoại

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu có kèm lời thoại và bản dịch. Hãy nghe trước sau đó mới nhìn lời thoại nhé.

Your browser does not support the audio element.

Script/Lời thoại

A: Pardon me. Could you help me? (Xin lỗi, cô có thể giúp tôi một chút được không?)

B: Of course. How can I help you? (Đương nhiên rồi ạ, tôi có thể giúp quý khách như thế nào?)

A: I am looking for a sweater. (Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo len)

B: What size do you wear? (Quý khách muốn cỡ nào ạ?)

A: Medium, I think. (Tôi nghĩ là cỡ vừa)

B: Here. How do you like this one? (Đây ạ. Quý có thích cái này không?)

A: It's pretty. Can I try it on? (Nó đẹp đấy. Tôi có thể thử được không?)

B: You can try it on in the fitting room over there. (Quý khách có thể thử đồ ở phòng thử đồ phái bên kia ạ)

Hy vọng bài viết giúp bạn có thêm những kiến thức bổ ích trong việc cải thiện tiếng anh giao tiếp. Hãy thường xuyên thực hành và sử dụng chúng thành thạo nhé. Chúc các bạn may mắn

Bạn có thấy bài viết [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] - những câu tiếng anh thông dụng khi đi mua sắm giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Reading, Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theodõi các bài viết trong danh mục Cách học tiếng Anh giao tiếp.

Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English vàPronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

Chợ ngoài trời trong tiếng Anh là gì?

Flea market /ˈfliː mɑːkɪt/: chợ trời Theo từ điển Oxford, “flea market” được dùng để chỉ các khu chợ ngoài trời, nơi mà các tiểu thương bán các món đồ cũ, đã qua sử dụng với mức giá rẻ.

Open

Ngoài ra, vì chợ hay mở ngoài trời nên còn có một tên khác là "open-air market" - chợ trời.

Chợ dịch tiếng Anh là gì?

Tóm lại, chợ nói chung là "market", siêu thị là "supermarket", còn chợ trời gọi là "wet market" (hoặc "open-air market"). Bạn có thể nói "I'm off to buy some stuff/food" để diễn đạt việc đi chợ.

Người bán hàng ở chợ tiếng Anh là gì?

- Vendor: là từ chung để chỉ bất kỳ người bán hàng nào, bao gồm cả những người bán hàng đường phố và những người bán hàng tại cửa hàng hoặc chợ. Họ có thể bán bất cứ sản phẩm nào, từ thực phẩm đến quần áo và đồ dùng gia đình. Ví dụ: The vendor at the fair sold balloons and cotton candy.