Chà rữa rốt chân tiếng anh là gì

Trong tình huống bạn ra nước ngoài và cần dùng tới nhà vệ sinh, vì đây là vấn đề tế nhị nên khi nói cần khác cẩn trọng. Người Anh thì khá thẳng thắn trong việc hỏi về nhà vệ sinh. Còn người Mỹ lại có xu hướng bẽn lẽn hơn khi hỏi về nhà vệ sinh chính vì vậy bạn nên lưu các mẫu câu hỏi này để dùng khi cần tránh gây mất lịch sự vì đây là vấn đề tế nhị.

Một số mẫu câu hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng anh thông dụng

Mẫu câu hỏi về nhà vệ sinh khi ở Anh. Từ thường dùng “toilet”, “bathroom” để đi thẳng vào vấn đề

› “Could you tell me where the bathroom is please” [Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm/nhà vệ sinh ở đâu không ?].

› “Where are the toilets please?” [ Xin hỏi toilet ở đâu ?].

› “Where are the ladies’/gents’ please?” [Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu ?]

› “Are there are any public toilets nearby please?” [Xin hỏi liệu có nhà vệ sinh công cộng nào ở quanh đây không]

› “Excuse me but where is the loo?” [Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu]

Mẫu câu hỏi về nhà vệ sinh khi ở Mỹ. Các từ được dùng thường là “restroom”, “ladies/men’s room”:

› “Could you tell me where the restroom is please?” [Bạn có thể cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu]

› “Where is the ladies’/men’s room please?” [Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu]

Với những chia sẻ về các từ vựng của các thiết bị phòng tắm cũng như các mẫu câu hỏi nhà vệ sinh vô cùng hữu dụng bên trên hy vọng sẽ hữu ích đối với các bạn có nhu cầu quan tâm.

bread [n.]

bánh mì /bred/

Ex: Would you like some pieces of bread? Bạn có muốn một miếng bánh mì?

breakfast [n.]

bữa ăn sáng, điểm tâm /'brekfəst/

Ex: What time do you have breakfast? Mấy giờ bạn ăn sáng?

brother [n.]

anh/em trai /ˈbrʌðə[r]/

Ex: My brother is a student. Anh/em trai tôi là học sinh.

brown [adj.]

nâu /braʊn/

Ex: Do you like this brown table? Bạn có thích bàn màu nâu này không?

cake [n.]

bánh ngọt /keɪk/

Ex: She is making a cake. Cô ấy đang làm một chiếc bánh.

camera [n.]

máy ảnh, máy quay phim /'kæmərə/

Ex: I bought a new camera yesterday. Tôi đã mua một máy ảnh mới ngày hôm qua.

candy [n.]

kẹo /ˈkændi/

Ex: She works at candy store. Cô ấy làm việc ở cửa hàng kẹo.

car [n.]

xe ô tô /kɑ:r/

Ex: My father goes to work by car. Cha tôi đi làm bằng xe hơi.

carrot [n.]

cà rốt /'kærət/

Ex: Rabbits like eating carrots. Thỏ thích ăn cà rốt.

cat [n.]

mèo, con mèo /kæt/

Ex: I love cats. Tôi yêu mèo.

chair [n.]

ghế tựa /tʃeə[r]/

Ex: The chair has four legs. Cái ghế tựa có bốn chân.

chicken [n.]

gà, thịt gà /ˈtʃɪkɪn/

Ex: My mother buys some chicken. Mẹ tôi mua một số thịt gà.

child [sing. n.]

đứa trẻ /tʃaɪld/

Ex: This couple has only one child. Cặp đôi này có một đứa con duy nhất.

cinema [n.]

rạp chiếu phim /ˈsɪnəmə/

Ex: Do you often go to the cinema? Bạn có thường hay đi xem phim không?

class [n.]

lớp học /klɑ:s/

Ex: My class has 25 students. Lớp tôi có 25 học sinh.

classroom [n.]

phòng học /'klɑ:srum/

Ex: That is my classroom. Kia là phòng học của tôi.

clock [n.]

đồng hồ treo tường /klɔk/

Ex: There is a clock in my class. Có đồng hồ treo tường trong lớp tôi.

coat [n.]

áo choàng /kəʊt/

Ex: I put the diamond in the coat. Tôi đặt những viên kim cương trong cái áo khoác.

coffee [n.]

cà phê /ˈkɔːfi/

Ex: I often drink a cup of coffee in the morning. Tôi thường uống một tách cà phê vào buổi sáng.

computer [n.]

máy vi tính /kəmˈpjuːtər/

Ex: He's a computer programmer. Anh ấy là lập trình viên máy tính.

copy [v.]

sao chép /ˈkɑːpi/

Ex: I need to copy these papers. Tôi cần phải sao chép các giấy tờ này.

cow [n.]

bò cái /kaʊ/

Ex: They raise many cows. Họ nuôi nhiều bò.

cup [n.]

tách /kʌp/

Ex: Have a cup of coffee. Uống một tách cà phê nhé.

dad [n.]

bố, cha /dæd/

Ex: Hi dad, can I go out tonight? Thưa Bố, con có thể đi ra ngoài tối nay không?

daughter [n.]

con gái /ˈdɔːtə[r]/

Ex: Her daughter is in grade 6. Con gái của cô ấy học lớp sáu.

day [n.]

ngày; thời gian 24 giờ /deɪ/

Ex: I play badminton every day. Tôi chơi cầu lông mỗi ngày.

dentist [n.]

nha sĩ /ˈdentɪst/

Ex: A dentist's job is taking care of people's teeth. Công việc của một nha sĩ là chăm sóc răng cho mọi người.

desk [n.]

bàn làm việc /desk/

Ex: There is a book on that desk. Có một quyển sách trên bàn làm việc.

dinner [n.]

bữa tối /'dɪnə/

Ex: I always have dinner with my family. Tôi luôn ăn tối cùng gia đình tôi.

doctor [n.]

bác sỹ /ˈdɒktə[r]/

Ex: I am a doctor. Tôi là bác sĩ.

dog [n.]

con chó /dɒɡ/

Ex: I could hear a dog barking. Tôi có thể nghe thấy tiếng chó sủa.

door [n.]

cửa ra vào /dɔ:/

Ex: My classroom has one door. Lớp học tôi có một cửa ra vào.

dress [n.]

đầm, váy dài /drɛs/

Ex: She can make a dress for herself. Cô ấy có thể tự may váy cho mình.

ear [n.]

tai /iə[r]/

Ex: Put your hands over your ears. Hãy đặt tay lên tai của mình nào.

eat [v.]

ăn /iːt/

Ex: She doesn't eat sensibly [= does Cô ấy không ăn uống hợp lý

egg [n.]

trứng /eg/

Ex: I often have egg for my lunch. Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.

engineer [n.]

kỹ sư /ˌendʒɪˈnɪə[r]/

Ex: My brother is an engineer. Anh trai tôi là kỹ sư.

evening [n.]

buổi tối /ˈiːvnɪŋ/

Ex: What do you usually do in the evening? Bạn thường gì làm vào buổi tối?

eye [n.]

mắt /aɪ/

Ex: There were tears in his eyes. Có nước mắt trên mắt của anh ấy

face [n.]

khuôn mặt /feɪs/

Ex: I wash my face every morning. Tôi rửa mặt mỗi buổi sáng.

family [n.]

gia đình /ˈfæməli/

Ex: My family has five people. Gia đình tôi có năm người.

farmer [n.]

nông dân /'fɑ:rmər/

Ex: My uncle is a farmer. Chú tôi là một nông dân.

father [n.]

bố, ba, cha,... /ˈfɑːðə[r]/

Ex: My father is a doctor. Ba tôi là bác sĩ.

finger [n.]

ngón tay /'fiɳgə/

Ex: She has very long fingers. Cô ấy có những ngón tay rất dài.

fish [n.]

cá /fɪʃ/

Ex: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.

flower [n.]

hoa, bông hoa /ˈflaʊə[r]/

Ex: Do you like flowers? Bạn có thích hoa không?

food [n.]

thức ăn, lương thực /fu:d/

Ex: Do we have enough food for this winter? Chúng ta có đủ thức ăn cho mùa đông này không?

foot [sing. n.]

chân, bàn chân /fʊt/

Ex: He can stand on one foot very long. Anh ấy có thể đứng bằng một chân rất lâu.

football [n.]

môn bóng đá /ˈfʊtbɔːl/

Ex: Football is considered the king of sports in many countries. Bóng đá được xem là môn thể thao vua tại nhiều quốc gia.

friend [n.]

bạn /frɛnd/

Ex: He's one of my best friends. Anh ấy là một người bạn tốt nhất của tôi.

bread [n.] : bánh mì /bred/

Ex: Would you like some pieces of bread? Bạn có muốn một miếng bánh mì?

breakfast [n.] : bữa ăn sáng, điểm tâm /'brekfəst/

Ex: What time do you have breakfast? Mấy giờ bạn ăn sáng?

brother [n.] : anh/em trai /ˈbrʌðə[r]/

Ex: My brother is a student. Anh/em trai tôi là học sinh.

brown [adj.] : nâu /braʊn/

Ex: Do you like this brown table? Bạn có thích bàn màu nâu này không?

cake [n.] : bánh ngọt /keɪk/

Ex: She is making a cake. Cô ấy đang làm một chiếc bánh.

camera [n.] : máy ảnh, máy quay phim /'kæmərə/

Ex: I bought a new camera yesterday. Tôi đã mua một máy ảnh mới ngày hôm qua.

candy [n.] : kẹo /ˈkændi/

Ex: She works at candy store. Cô ấy làm việc ở cửa hàng kẹo.

car [n.] : xe ô tô /kɑ:r/

Ex: My father goes to work by car. Cha tôi đi làm bằng xe hơi.

carrot [n.] : cà rốt /'kærət/

Ex: Rabbits like eating carrots. Thỏ thích ăn cà rốt.

cat [n.] : mèo, con mèo /kæt/

Ex: I love cats. Tôi yêu mèo.

chair [n.] : ghế tựa /tʃeə[r]/

Ex: The chair has four legs. Cái ghế tựa có bốn chân.

chicken [n.] : gà, thịt gà /ˈtʃɪkɪn/

Ex: My mother buys some chicken. Mẹ tôi mua một số thịt gà.

child [sing. n.] : đứa trẻ /tʃaɪld/

Ex: This couple has only one child. Cặp đôi này có một đứa con duy nhất.

cinema [n.] : rạp chiếu phim /ˈsɪnəmə/

Ex: Do you often go to the cinema? Bạn có thường hay đi xem phim không?

class [n.] : lớp học /klɑ:s/

Ex: My class has 25 students. Lớp tôi có 25 học sinh.

classroom [n.] : phòng học /'klɑ:srum/

Ex: That is my classroom. Kia là phòng học của tôi.

clock [n.] : đồng hồ treo tường /klɔk/

Ex: There is a clock in my class. Có đồng hồ treo tường trong lớp tôi.

coat [n.] : áo choàng /kəʊt/

Ex: I put the diamond in the coat. Tôi đặt những viên kim cương trong cái áo khoác.

coffee [n.] : cà phê /ˈkɔːfi/

Ex: I often drink a cup of coffee in the morning. Tôi thường uống một tách cà phê vào buổi sáng.

computer [n.] : máy vi tính /kəmˈpjuːtər/

Ex: He's a computer programmer. Anh ấy là lập trình viên máy tính.

copy [v.] : sao chép /ˈkɑːpi/

Ex: I need to copy these papers. Tôi cần phải sao chép các giấy tờ này.

cow [n.] : bò cái /kaʊ/

Ex: They raise many cows. Họ nuôi nhiều bò.

cup [n.] : tách /kʌp/

Ex: Have a cup of coffee. Uống một tách cà phê nhé.

dad [n.] : bố, cha /dæd/

Ex: Hi dad, can I go out tonight? Thưa Bố, con có thể đi ra ngoài tối nay không?

daughter [n.] : con gái /ˈdɔːtə[r]/

Ex: Her daughter is in grade 6. Con gái của cô ấy học lớp sáu.

day [n.] : ngày; thời gian 24 giờ /deɪ/

Ex: I play badminton every day. Tôi chơi cầu lông mỗi ngày.

dentist [n.] : nha sĩ /ˈdentɪst/

Ex: A dentist's job is taking care of people's teeth. Công việc của một nha sĩ là chăm sóc răng cho mọi người.

desk [n.] : bàn làm việc /desk/

Ex: There is a book on that desk. Có một quyển sách trên bàn làm việc.

dinner [n.] : bữa tối /'dɪnə/

Ex: I always have dinner with my family. Tôi luôn ăn tối cùng gia đình tôi.

doctor [n.] : bác sỹ /ˈdɒktə[r]/

Ex: I am a doctor. Tôi là bác sĩ.

dog [n.] : con chó /dɒɡ/

Ex: I could hear a dog barking. Tôi có thể nghe thấy tiếng chó sủa.

door [n.] : cửa ra vào /dɔ:/

Ex: My classroom has one door. Lớp học tôi có một cửa ra vào.

dress [n.] : đầm, váy dài /drɛs/

Ex: She can make a dress for herself. Cô ấy có thể tự may váy cho mình.

ear [n.] : tai /iə[r]/

Ex: Put your hands over your ears. Hãy đặt tay lên tai của mình nào.

eat [v.] : ăn /iːt/

Ex: She doesn't eat sensibly [= does Cô ấy không ăn uống hợp lý

egg [n.] : trứng /eg/

Ex: I often have egg for my lunch. Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.

engineer [n.] : kỹ sư /ˌendʒɪˈnɪə[r]/

Ex: My brother is an engineer. Anh trai tôi là kỹ sư.

evening [n.] : buổi tối /ˈiːvnɪŋ/

Ex: What do you usually do in the evening? Bạn thường gì làm vào buổi tối?

eye [n.] : mắt /aɪ/

Ex: There were tears in his eyes. Có nước mắt trên mắt của anh ấy

face [n.] : khuôn mặt /feɪs/

Ex: I wash my face every morning. Tôi rửa mặt mỗi buổi sáng.

family [n.] : gia đình /ˈfæməli/

Ex: My family has five people. Gia đình tôi có năm người.

farmer [n.] : nông dân /'fɑ:rmər/

Ex: My uncle is a farmer. Chú tôi là một nông dân.

father [n.] : bố, ba, cha,... /ˈfɑːðə[r]/

Ex: My father is a doctor. Ba tôi là bác sĩ.

finger [n.] : ngón tay /'fiɳgə/

Ex: She has very long fingers. Cô ấy có những ngón tay rất dài.

fish [n.] : cá /fɪʃ/

Ex: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.

flower [n.] : hoa, bông hoa /ˈflaʊə[r]/

Ex: Do you like flowers? Bạn có thích hoa không?

food [n.] : thức ăn, lương thực /fu:d/

Ex: Do we have enough food for this winter? Chúng ta có đủ thức ăn cho mùa đông này không?

foot [sing. n.] : chân, bàn chân /fʊt/

Ex: He can stand on one foot very long. Anh ấy có thể đứng bằng một chân rất lâu.

football [n.] : môn bóng đá /ˈfʊtbɔːl/

Ex: Football is considered the king of sports in many countries. Bóng đá được xem là môn thể thao vua tại nhiều quốc gia.

friend [n.] : bạn /frɛnd/

Ex: He's one of my best friends. Anh ấy là một người bạn tốt nhất của tôi.

Chủ Đề