Dịch Sang Tiếng Việt: stock check //
*Chuyên ngành kinh tế -sự kiểm tra hàng tồn chữ
-sự kiểm tra hàng tồn trữ
Cụm Từ Liên Quan :
physical stock check //
*Chuyên ngành kinh tế -kiểm kê hàng tồn kho
-kiểm kê hiện vật kho hàng
stock checking //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-sự kiểm kê
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "physical stock check", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ physical stock check, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ physical stock check trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt
1. Check the tunnel, check the rof.
Kiểm tra đường hầm, Kiểm tra trên mái.
2. If you do not have any of these in stock, please check if nearby congregations have a surplus on hand that you can use.
Nếu không còn, xin xem những hội thánh phụ cận có những ấn phẩm cũ nào tồn kho mà hội thánh mình có thể dùng.
3. Check Spelling
Bắt lỗi chính tả
4. Check eligibility
Kiểm tra tính đủ điều kiện
5. Check mate.
Chiếu tướng.
6. Physical alteration.Augmentation
Biến cải ngoại hình, phục chế
7. If you do not have any of these in stock, please check if nearby congregations have a surplus of older publications on hand that you can use.
Nếu không còn, xin xem những hội thánh phụ cận có những ấn phẩm cũ nào tồn kho mà hội thánh mình có thể dùng.
8. physical examination
kiểm tra sức khoẻ tổng quát
9. Check it out.
Xem nhá.
10. Check the bookcase.
Kiểm tra kệ sách.
11. Check your weapons.
Kiểm tra lại vũ khí đi
12. Check and mate.
Phối hợp và kiểm tra lại đi.
13. Check the neighbors!
Kiểm tra các nhà hàng xóm!
14. Check your property.
Kiểm tra tài sản.
15. Pollen pots, check.
Chậu đựng phấn hoa, xong.
16. Check everybody's papers!
Kiểm tra giấy tờ mọi người!
17. Check and mate!
Chiếu tướng và ăn!
18. Check your weapons
Kiểm tra lại vũ khí đi
19. Check the rolls.
Kiểm tra giấy tờ đi.
20. Check your inbox.
Kiểm tra hộp thư đến của em đi.
21. Berry bushels, check.
Thúng trứng cá, xong.
22. Spell check stopped
Bộ bắt lỗi chính tả
23. Violent physical persecution?
Có phải là sự hà-hiếp tàn bạo không?
24. Let's stock up.
Đi mua về trữ nhé.
25. Treatment : Physical therapy
Điều trị : vật lý trị liệu
Tiếng Anh | Stock Check |
Tiếng Việt | Sự Kiểm Tra Hàng Tồn Trữ |
Chủ đề | Kinh tế |
- Stock Check là Sự Kiểm Tra Hàng Tồn Trữ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Stock Check
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Stock Check là gì? [hay Sự Kiểm Tra Hàng Tồn Trữ nghĩa là gì?] Định nghĩa Stock Check là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stock Check / Sự Kiểm Tra Hàng Tồn Trữ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục