Chức năng của thận trong cơ thể là gì năm 2024

Chức năng của thận trong cơ thể là gì năm 2024

Tư vấn chuyên môn bài viết

Chức Vụ: Trợ lý Giám đốc Y khoa

Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome

Mọi người thường không quan tâm nhiều về chức năng của thận cho đến khi cơ thể xuất hiện nhiều triệu chứng bất ổn. Tuy nhiên, trên thực tế, thận là một trong những cơ quan không thể thiếu, giữ vai trò vô cùng quan trọng, “âm thầm” đóng góp và đảm bảo cơ thể hoạt động trơn tru mỗi ngày. Vậy, thận là gì? Vai trò của thận ra sao? Chức năng thận giúp bạn duy trì sức khỏe hàng ngày như thế nào? Tất cả sẽ được Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.

Chức năng của thận trong cơ thể là gì năm 2024

Chức năng của thận là gì? Cấu tạo của thận ra sao?

Thận là gì?

Thận (tên tiếng anh: kidneys), hay còn được gọi là cật hoặc quả thận, là một cơ quan nội tạng trực thuộc hệ tiết niệu, có nhiệm vụ chính là lọc và loại bỏ chất thải dư thừa từ máu để tạo thành nước tiểu. Trung bình mỗi ngày, thận có thể lọc và đưa trở lại dòng máu khoảng 200 lít chất lỏng; trong đó, cơ thể sẽ tái sử dụng 198 lít chất lỏng sạch và đào thải ra bên ngoài 2 lít độc tố dưới dạng nước tiểu.

Vị trí của trái thận

Thận nằm ở sau vùng bụng trên, dưới lớp phúc mạc bụng và trong khoang sau màng bụng, hay còn gọi là khoang retroperitoneal – khu vực nằm phía sau dạ dày. Mỗi người có 2 quả thận khác nhau, phân phối đều ở 2 bên cột sống, được gọi là thận trái và thận phải. Trong đó:

  • Thận trái: Nằm dưới xương sườn số 11 và 12, gần sát với tạng lách, dạ dày và thường cao hơn một chút so với vị trí của gan.
  • Thận phải: Nằm trên cùng một hàng ngang nhưng thấp hơn một chút so với thận trái. Điều này là do vị trí của gan – một cơ quan nội tạng lớn nằm ở phía bên phải cơ thể chiếm chỗ, khiến thận phải buộc phải hạ thấp hơn một chút so với thận trái để nhường chỗ cho gan.

Cả thận trái và thận phải đều nằm gần sát các cơ quan nội tạng khác như dạ dày và ruột non, nhưng vị trí cụ thể có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào cơ địa của từng người.

Chức năng của thận trong cơ thể là gì năm 2024

Vị trí của thận là nằm bên dưới xương sườn số 11 và 12

Cấu tạo của thận

Thận có hình dáng giống hệt với hạt đậu trắng với cấu tạo được chia thành nhiều lớp phức tạp. Từ ngoài vào trong, cấu tạo của thận bao gồm những phần sau:

  • Vỏ thận (renal cortex): Là lớp vỏ dày khoảng 4mm, bọc bên ngoài quả thận, chứa hàng triệu đơn vị lọc nhỏ gọi là cấu trúc lọc (nephron).
  • Đơn vị thận (nephron): Còn được xem là đơn vị lọc máu nhỏ nhất của thận. Mỗi quả thận chứa khoảng 1 triệu đơn vị lọc máu. Mỗi đơn vị lọc máu được cấu tạo bởi 2 thành phần chính, gồm: tiểu cầu thận (renal corpuscle) – nơi lọc máu, và ống thận (renal tubule) – nơi tái hấp thụ và bài tiết chất thải. Chi tiết hơn:
    • Tiểu cầu thận (renal corpuscle): Còn được gọi là tiểu thể thận, được cấu tạo từ 2 thành phần chính gồm: cầu thận (glomerulus) – một mạng lưới chằng chịt những mao mạch nhỏ, và bao tiểu thể (Bowman’s capsule) bọc ngoài cầu thận.
    • Ống thận: Là một cấu trúc hình ống phức tạp, dẹp, dài, bắt đầu từ các đơn vị lọc máu trên vỏ thận, xuyên qua lớp ngoài tủy thận (outer medulla) và kéo dài đến lớp trong cùng của tủy thận (inner medulla). Ống thận là nơi diễn ra quá trình tái hấp thụ và bài tiết chất từ nước tiểu đã được lọc.
  • Cột thận (renal column): Cột thận là phần mở rộng của vỏ thận, len vào giữa các tháp thận. Bộ phần này giúp vỏ thận và tháp thận được neo vào nhau cố định hơn.
  • Tủy thận (renal medulla): Là phần trong cùng của quả thận, có nhiệm vụ điều chỉnh nồng độ nước tiểu bằng cách lọc nước, muối và axit. Tủy thận được cấu tạo từ 4 bộ phận chính, bao gồm:
    • Tháp thận (renal pyramid): Là một khối hình nón chứa các ống thận. Tháp thận chịu trách nhiệm lọc máu và loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Trung bình mỗi người có khoảng 7 tháp thận trên mỗi quả thận.
    • Nhú thận (renal papillae): Đây là các cực chóp của tháp thận – nơi nước tiểu được chuyển tiếp vào hệ thống đài thận (renal calyces).
    • Đài thận nhỏ và lớn (minor and major calyx): Đài thận nhỏ nhận nước tiểu từ các nhú thận, chuyển chúng vào đài thận lớn, sau đó đưa nước tiểu vào bể thận (renal pelvis), rồi cuối cùng xuống niệu quản (ureter).
    • Ống thận trong tủy (medullary tubules): Là phần nối dài của các ống thận ở đơn vị lọc máu (nephron), nơi tiếp tục quá trình tái hấp thụ và bài tiết chất thải.
  • Mạch máu: Mỗi quả thận có một động mạch chính đưa máu tới và một tĩnh mạch chính dẫn máu đi. Mỗi mạch máu chính này, sau đó, sẽ được phân nhánh thành nhiều mạch máu nhỏ hơn để cung cấp máu cho các đơn vị thận (nephron).
  • Niệu quản: Là ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.

Chức năng của thận trong cơ thể là gì năm 2024

Minh họa mặt cắt giải phẫu thận

Vai trò và chức năng của thận là gì?

Thận có chức năng lọc máu, điều chỉnh các chất điện giải, giữ cân bằng độ pH trong máu và sản xuất ra các hormone cần thiết. Cụ thể:

1. Lọc máu

Mỗi ngày, thận có thể lọc từ 150 – 200 lít máu thông qua các đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron. Mỗi nephron chứa một một mạng lưới mao mạch phức tạp gọi là quản cầu – nơi máu được đẩy qua để loại bỏ chất thải (urea, creatine, nước dư thừa và muối). Máu, sau khi được lọc, sẽ tiếp tục đi qua một hệ thống ống thận – nơi tái hấp thụ một số dưỡng chất còn sót lại vào cơ thể, còn những chất không cần thiết khác sẽ tiếp tục di chuyển theo hệ ống thận và trở thành nước tiểu để đào thải ra ngoài cơ thể.

2. Cân bằng điện giải

Trong quá trình lọc máu, thận cũng điều chỉnh cân bằng của các chất điện giải như natri, kali, và phosphorus. Khi chất lọc đi qua ống thận, các chất điện giải này được tái hấp thụ vào máu hoặc tiếp tục đi vào nước tiểu dựa trên nhu cầu của cơ thể. Ví dụ, nếu cơ thể có nhiều natri, thận sẽ tiết thêm natri vào nước tiểu. Ngược lại, nếu cơ thể cần thêm kali, thận sẽ tái hấp thụ nhiều kali hơn từ chất lọc vào máu. Bằng cách này, thận giúp duy trì mức cân bằng chất điện giải phù hợp cho cơ thể.

3. Duy trì độ pH máu

Thận giúp duy trì độ pH của máu bằng cách điều chỉnh lượng acid và bicarbonate. Khi máu đi qua thận, acid có thể được tiết ra vào nước tiểu, trong khi bicarbonate có thể được tái hấp thụ lại vào máu. Ví dụ, nếu máu quá nhiều axit (độ pH thấp), thận sẽ tái hấp thụ nhiều bicarbonate vào máu, đồng thời thải ra nhiều acid hơn vào nước tiểu. Ngược lại, nếu máu quá kiềm (độ pH cao), thận sẽ tái hấp thụ ít bicarbonate và hạn chế thải axit vào nước tiểu.

4. Sản xuất hóc-môn quan trọng

Thận giúp cơ thể sản xuất ra nhiều hormone quan trọng, chẳng hạn như renin, giúp điều chỉnh huyết áp; erythropoietin, giúp kích thích sản xuất hồng cầu tạo máu; và chuyển hóa vitamin D từ dạng 25-hydroxycholecalciferol thành dạng 1,25-dihydroxycholecalciferol cần thiết cho sự hấp thụ canxi.

5. Điều hòa huyết áp

Thận giúp điều chỉnh huyết áp bằng cách điều chỉnh lượng nước và muối trong cơ thể. Khi huyết áp giảm, thận giảm lượng nước và muối tiết ra, giúp tăng lượng máu trong cơ thể, dẫn đến tăng huyết áp. Ngược lại, khi huyết áp tăng, thận tiết ra nhiều nước và muối hơn, giúp giảm lượng máu trong cơ thể, dẫn đến giảm huyết áp. Ngoài ra, thận cũng sản xuất renin, một hormone giúp huyết áp tăng bằng cách kích thích sự co bóp của mạch máu và tăng hấp thụ muối và nước.

Chức năng của thận trong cơ thể là gì năm 2024

Thận trực tiếp can thiệp vào dòng chảy của máu để điều hòa huyết áp

6. Bài tiết các hợp chất có hoạt tính

Khi máu lưu thông qua thận, các chất có hoạt tính hoá học như dược phẩm hoặc độc tố từ thực phẩm được lọc ra khỏi máu tại cầu thận (glomerulus). Các hợp chất này sau đó tiếp tục di chuyển xuống ống thận và không được tái hấp thụ vào máu. Thay vào đó, chúng tiếp tục theo dòng nước tiểu, đến bàng quang và cuối cùng được đào thải khỏi cơ thể. Thông qua quá trình này, thận giúp loại bỏ các chất không cần thiết và có thể gây hại khỏi cơ thể.

Rối loạn, suy giảm chức năng thận gây nhiều biến chứng nghiêm trọng

Khi chức năng của thận suy giảm, cơ quan này không thể thực hiện đúng chức năng lọc máu, điều chỉnh cân bằng chất lỏng, điện giải và sản xuất hormone. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng sau:

  • Tăng huyết áp: Thận suy yếu không thể bài tiết ra đủ nước và muối, khiến chúng tích tụ trong cơ thể và làm tăng áp lực máu.
  • Tăng ure máu: Do thận không thể loại bỏ chất thải từ máu, gây tăng ure trong máu, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, mất khả năng tập trung.
  • Rối loạn cân bằng axit: Do thận không thể tiết axit hoặc tái hấp thụ bicarbonate, dẫn đến máu quá chua (acidosis) hoặc quá kiềm (alkalosis).
  • Rối loạn chuyển hóa chất dinh dưỡng: Thận suy giảm chức năng sẽ khiến cơ thể mất cân bằng điện giải, quá thừa hoặc thiếu kali, natri, canxi, phosphorus, dẫn đến các vấn đề như co giật, tim đập nhanh, phù nề và mệt mỏi.
  • Thiếu hụt erythropoietin: Do thận không sản xuất đủ hormone erythropoietin kích thích tạo hồng cầu, khiến cơ thể bị thiếu máu, gây buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, hoa mắt, ù tai, thở dốc, mất tập trung và suy nhược thể chất toàn diện.

Nguyên nhân gây rối loạn, suy giảm chức năng thận

Rối loạn và suy giảm chức năng của thận có thể do nhiều nguyên nhân gây nên, trong đó bao gồm:

  • Lạm dụng các loại thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là các thuốc giảm đau không steroid như Panadol, Paracetamol,… có thể gây hại cho thận nếu sử dụng quá mức hoặc trong thời gian dài.
  • Bệnh tiểu đường: Là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận. Nồng độ đường cao trong máu có thể làm hại các cấu trúc nhỏ trong thận, gây suy giảm chức năng lọc máu.
  • Huyết áp cao: Khi huyết áp cao, các mạch máu trong thận có thể bị viêm hoặc bị hủy hoại, làm giảm khả năng lọc máu của thận.
  • Viêm tiểu cầu thận: Đây là tình trạng viêm các búi mạch lọc máu trong thận, làm suy giảm khả năng lọc máu; từ đó gây suy thận.
  • Các vấn đề về niệu đạo: Chướng ngại hoặc tắc nghẽn trong hệ thống niệu đạo, như sỏi thận hoặc u niệu đạo, có thể ngăn cản dòng chảy của nước tiểu và gây hại cho thận.
  • Bệnh thận di truyền hoặc bẩm sinh: Như bệnh thận đa nang, Hội chứng viêm thận Alport, bệnh thận trào ngược (reflux nephropathy),… có thể gây rối loạn chức năng của thận.

Chức năng của thận trong cơ thể là gì năm 2024

Lạm dụng thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận

Khi nào nên khám, kiểm tra chức năng của trái thận?

Bạn nên cân nhắc khám và kiểm tra chức năng của thận càng sớm càng tốt trong các trường hợp sau:

  • Xuất hiện triệu chứng lạ liên quan đến thận: Như thường xuyên đi tiểu về đêm; nước tiểu có màu đậm, có bọt hoặc máu; đau ở phía dưới cùng của lưng (gần thận); sưng phù ở mắt, mặt, tay, chân hoặc bụng; mất khả năng kiểm soát lượng nước tiểu; mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
  • Tuổi tác tăng cao: Nếu bạn từ 60 tuổi trở lên, nguy cơ mắc bệnh thận của bạn cũng cao hơn người bình thường.
  • Có bệnh lý nền: Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường, huyết áp cao, bệnh tim mạch hoặc có người thân trong gia đình mắc bệnh thận, bạn cũng nên kiểm tra sức khỏe định kỳ bởi vì nguy cơ rối loạn chức năng của thận trong cơ thể bạn có thể cao hơn người bình thường.
  • Tiền sử dùng thuốc kéo dài: Nếu bạn đã hoặc đang sử dụng một số loại thuốc, đặc biệt là các loại thuốc giảm đau không steroid, trong thời gian dài, có thể gây hại cho thận nên cần được khám thận định kỳ.
  • Tiêu thụ một chế độ ăn giàu protein và khoáng chất: Một số vận động viên thể hình cần tiêu thụ nhiều thực phẩm bổ sung chứa hàm lượng protein cao, hoặc người đang tiêu thụ các chế độ ăn kiêng giàu muối khoáng có thể tăng tải lượng lên thận,… cần lưu ý khám sức khỏe thận định kỳ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Các xét nghiệm kiểm tra chức năng thận

Quy trình kiểm tra chức năng của thận thường bao gồm nhiều bước xét nghiệm khác nhau, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ các chất creatinine và ure trong máu giúp chẩn đoán chính xác chức năng lọc máu của thận. Creatinine là một sản phẩm của quá trình cung cấp năng lượng cho cơ bắp và ure là sản phẩm của quá trình phân giải protein từ thực phẩm. Nếu nồng độ của chúng tăng cao trong máu, đây có thể là dấu hiệu thận không hoạt động tốt.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra nồng độ protein, glucose, hồng cầu, bạch cầu và các chất khác trong nước tiểu. Nếu thận bị viêm hoặc tổn thương, protein và hồng cầu và bạch cầu có thể xuất hiện trong nước tiểu.
  • Ước lượng độ lọc cầu thận (Glomerular Filtration Rate – GFR): GFR là một công thức đánh giá sức khỏe của thận dựa trên sự kết hợp của nhiều chỉ số như tuổi tác, giới tính, dân tộc, chiều cao, cân nặng và nồng độ creatinine trong máu. Chỉ số GFR thấp cho thấy thận đang bị suy nhược.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp chụp ảnh như siêu âm, CT scan, MRI hoặc X-quang có thể giúp bác sĩ nhìn thấy hình dạng và kích thước của thận, cũng như phát hiện bất kỳ khối u, sỏi thận hay các vấn đề khác.
  • Sinh thiết thận: Nếu cần, bác sĩ có thể chọc một chiếc kim nhỏ vào thận để bóc tách mô thận và quan sát dưới kính hiển vi. Điều này có thể giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh và mức độ tổn thương thận.

Chức năng của thận trong cơ thể là gì năm 2024

Nồng độ creatinine và uric acid là 2 chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe thận

Rối loạn, suy giảm chức năng thận có chữa được không?

Rối loạn và suy giảm chức năng thận CÓ THỂ CHỮA ĐƯỢC. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là bạn cần phải xác định được chính xác nguyên nhân gây ra bệnh để ngăn ngừa nguy cơ tái phát. Các biện pháp điều trị suy thận và rối loạn chức năng của thận thường bao gồm:

  • Cải thiện lối sống: Chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng, không hút thuốc và hạn chế uống rượu bia.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định: Có nhiều loại thuốc có thể giúp kiểm soát tình trạng rối loạn chức năng của thận. Ví dụ, thuốc điều chỉnh huyết áp, thuốc kiểm soát đường huyết, thuốc giảm protein trong nước tiểu, thuốc cân bằng điện giải trong cơ thể, v.vv…
  • Ăn kiêng theo chỉ định: Bạn có thể cần hạn chế tiêu thụ một số nhóm thực phẩm chứa nhiều protein, natri, kali hoặc phốt-pho để giảm tải áp lực lên thận.

Có thể sống mà không có thận không?

Một người CÓ THỂ SỐNG mà không có thận; tuy nhiên, họ KHÔNG THỂ tiếp tục sống mà không có sự can thiệp y tế. Để tiếp tục duy trì sự sống, người bệnh bị cắt bỏ hoặc suy nhược cả hai bên thận buộc phải tiến hành một trong hai thủ thuật y tế sau:

  • Chạy thận nhân tạo: Là một quy trình y tế sử dụng hệ thống máy lọc máu nhân tạo để thay thận thực hiện chức năng lọc máu. Để chạy thận, người bệnh cần phải tới bệnh viện nhiều lần mỗi tuần và mỗi lần chạy thận có thể phải mất vài giờ.
  • Cấy thận mới: Cấy thận là phương pháp phẫu thuật để ghép thận khỏe mạnh từ người hiến tặng vào cơ thể người nhận. Cấy thận cần phải chờ người hiến tặng và buộc người nhận dùng thuốc ức chế hệ thống miễn dịch sau phẫu thuật để ngăn chặn cơ thể từ chối thận mới.

Chức năng của thận trong cơ thể là gì năm 2024

Minh họa người bệnh đang chạy thận nhân tạo với hệ thống máy lọc máu hiện đại

Biện pháp bảo vệ, phục hồi, tăng cường chức năng thận

Để bảo vệ, phục hồi và tăng cường chức năng của thận, bạn cần duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học, tránh xa các chất độc hại và quản lý tốt những tác nhân có khả năng làm tăng nguy cơ gây suy thận. Cụ thể:

  • Ăn uống khoa học: Tích cực ăn nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc; đồng thời, kiểm soát thực phẩm giàu đạm; hạn chế muối, đường và các thực phẩm chức năng chứa nhiều kali, phốt-pho.
  • Giữ cân nặng lý tưởng: Tình trạng tăng cân mất kiểm soát có thể dẫn đến thừa cân – béo phì, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và gia tăng áp lực lên thận.
  • Hạn chế rượu bia và hút thuốc: Rượu bia kích thích viêm tiểu cầu thận; trong khi đó, hút thuốc có thể làm tăng huyết áp, ảnh hưởng đến sức khỏe của thận.
  • Kiểm soát lượng muối và đường: Tăng huyết áp và tiểu đường đều là nguy cơ lớn gây suy thận. Do đó, bạn không nên ăn quá 5g muối và 25g đường mỗi ngày vì dư thừa muối gây tăng huyết áp; còn dư thừa đường sẽ làm tăng nguy cơ tiểu đường.
  • Tập thể dục đều đặn: Vận động thể chất điều độ giúp giảm cân, kiểm soát huyết áp và đường huyết.
  • Uống đủ nước: Uống 1.5 – 2 lít nước mỗi ngày giúp thận lọc độc tố ra khỏi cơ thể hiệu quả.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra chức năng của thận định kỳ giúp bạn theo dõi và nhận biết sớm các bệnh lý về thận, đặc biệt là khi bạn thuộc nhóm nguy cơ cao mắc bệnh thận (tiền sử tiểu đường, huyết áp cao, có gia đình mắc bệnh thận).

Trong công tác thăm khám và điều trị các vấn đề liên quan đến rối loạn chức năng thận, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh tự hào là cơ sở y tế hàng đầu cả nước có Trung tâm Tiết niệu Thận học hiện đại. Với hệ thống máy móc tiên tiến, chẳng hạn như máy vi phẫu nội soi 3D, có thể can thiệp lấy mẫu sinh thiết thận ở mức xâm lấn tối thiểu; giúp các bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh lý mô thận, đồng thời hạn chế tối đa tổn thương cho người bệnh trong công tác thăm khám sức khỏe.

Để đặt lịch thăm khám chức năng của thận tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn hãy liên hệ số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).

Trên đây là những thông tin quan trọng về các biện pháp hỗ trợ tăng cường sức khỏe thận được nhiều chuyên gia khuyến nghị. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã biết được nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận là gì, chức năng của thận ra sao để xây dựng được một phác đồ phòng bệnh hiệu quả. Chúc bạn sớm khôi phục sức khỏe thận và lấy lại cân bằng trong cuộc sống!

Chức năng của thận là gì?

Lọc máu và chất thải là chức năng chính của thận. Thận sẽ lọc các chất thải và chỉ giữa lại protein và các tế bào máu. Chất thải sẽ được tiết ra vào dịch lọc để hình thành nước tiểu.

Chức năng thận gồm những gì?

Chức năng chính của thận là lọc máu và các chất cặn bã. Mỗi ngày, hệ thống máu trong cơ thể sẽ đi qua thận khoảng 20 - 25 lần để thận thực hiện nhiệm vụ sàng lọc các chất cặn bã thải ra bên ngoài, chỉ giữ lại protein và các tế bào máu.

Sản phẩm bài tiết của thận là gì?

Hiểu một cách đơn giản, mỗi ngày, cơ thể sản sinh ra khoảng 172 lít nước tiểu đầu. Thận có nhiệm vụ hấp thu lại 70-85% natri, clo, bicarbonat, nước; hầu như toàn bộ ion kali, mono acid phosphat và các acid amin trong nước tiểu đầu. Kết quả của quá trình này là bài tiết ra lượng nước tiểu ít hơn và thải ra ngoài.

Tại sao thận là quan trọng nhất?

Tại sao Thận lại có vai trò quan trọng? Thận có vai trò lọc máu, loại bỏ chất thải và chất lỏng thừa ra khỏi cơ thể. Thận còn giúp loại bỏ axit được tạo ra bởi các tế bào của cơ thể và duy trì sự cân bằng lành mạnh của nước, muối và khoáng chất như natri, canxi, phốt pho và kali trong máu của bạn.