Có bầu tiếng anh là gì năm 2024
Tiếp nối chuỗi từ vựng, trong bài viết này chúng mình sẽ tiếp tục mang lại cho các bạn cụm từ mới đó là: mang thai trong tiếng Anh nghĩa là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn có thêm từ vựng “ mang thai” trong tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó còn có những ví dụ minh họa cho từ mới và còn có những từ vựng liên quan đến chủ đề thai sản nữa đấy nhé! Vậy nên đừng bỏ lỡ bài viết thú vị này nhé! Show
1. “ Mang thai” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?Tiếng Việt: Mang thai Tiếng Anh: Pregnant ( Hình ảnh về sự mang thai của phụ nữ) Sự mang thai xảy ra là kết quả của giao tử cái hay noãn bào bị một giao tử đực( tinh trùng) xâm nhập trong một quá trình được gọi là sự thụ thai . Sau khi được "thụ thai" nó được gọi là một trứng. Sự tiết tinh trùng nam thường xảy ra qua hoạt động quan hệ tình dục. Có thai hay còn được gọi là thai nghén là việc mang một hay nhiều con, được gọi là một bào thai hay phôi thai được hình thành bên trong tử cung của một phụ nữ. Trong một lần thai nghén, có thể có nhiều bào thai, như trong trường hợp sinh đôi hay sinh ba. Việc thai nghén ở loài người được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất trong số tất cả các loài động vật có vú. Sản khoa là lĩnh vực phẫu thuật nghiên cứu và chăm sóc những trường hợp thai nghén có nguy cơ cao. Quá trình mang thai ở người được hình thành trong 9 tháng 10 ngày, còn tùy ở những động vật khác nhau thì sẽ có thời gian mang thai khác nhau. 2. Tìm hiểu chi tiết về “ mang thai - Pregnant” trong tiếng Anh.Loại từ: Tính từ “ Pregnant” được định nghĩa là: having a baby or babies developing inside the womb. ( Hình ảnh về sự mang thai của phụ nữ) Từ đồng nghĩa: Gravid, expectant, expecting, with child Trên đây là phiên âm quốc tế theo Anh Anh và Anh Mỹ của “ Pregnant” trong tiếng Anh. Các bạn hãy sử dụng những trang từ điển uy tín để có những kiến thức tốt nhất về phát âm trong tiếng Anh nhé! 3. Ví dụ tiếng Anh về “ mang thai - Pregnant”( Hình ảnh về sự mang thai của phụ nữ)
4. Một số cấu từ vựng liên quan đến “ mang thai - pregnant”Vì đây là một từ vựng về chủ đề sinh sản nên mình sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng liên quan đến chủ đề sinh sản nhé!
Trên đây là Studytienganh.vn đã mang lại cho các bạn những kiến thức về “ mang thai - pregnant” trong tiếng Anh. Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và hãy nhớ theo dõi những bài viết sắp tới của chúng mình nhé! Phụ nữ có thai tiếng Anh là gì?Tôi đã là một phụ nữ mang thai rồi đấy. Guess what? I'm a pregnant woman now. Mang thai trong tiếng Anh là gì?pregnant | Từ điển Anh Mỹ (of female mammals) having young developing in the uterus: She's seven months pregnant. Không có thai tiếng Anh là gì?Infertility nghĩa là vô sinh, hiếm muộn. Hiếm muộn -Vô sinh thường được định nghĩa là không có khả năng thụ thai sau 12 tháng giao hợp, mà các cặp đôi không dùng bất kỳ biện pháp tránh thai nào. Mang bầu đọc tiếng Anh là gì?pregnant {adj.} |