Đặt câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh
Để hỏi sở thích (hobby) của người khác có phải chúng ta dùng câu “What’s your hobby?” không? Vậy còn có những cách hỏi khác nữa không? Trong bài viết ngày hôm nay, Bác sĩ IELTS sẽ chia sẻ đến bạn một số câu hỏi tiếng Anh về sở thích trong tiếng anh nhé! Show
Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích và lời đápMẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích cơ bảnSau đây là các cấu trúc dùng khi chúng ta hỏi về sở thích của một ai đó, mời bạn tham khảo:
Ví dụ: What’s your hobby? → I’m interested in playing sports, especially soccer. What’s your favorite movie? → I love to watch psychological movies and sometimes I also watch documentaries. Chú ý:
Mẫu câu hỏi: Làm gì vào lúc rảnh rỗi?Một cách hỏi khác về sở thích của ai đó là hỏi về những hoạt động mà họ làm lúc rảnh rỗi (in free time/ spare time).
Ví dụ: What do you like doing in your free time/ spare time? → In my free time, I enjoy reading books. What kind of spare time activities do you prefer? → I prefer to cook with my mother. Cần chú ý: Nếu muốn câu trả lời rõ ràng và cụ thể, trong câu trả lời ta thêm từ chỉ tần suất và nơi chốn của hoạt động đó. When I get the time, I am keen on playing games. I usually play games 1 hour a day. (Khi tôi có thời gian, tôi thích chơi game. Tôi thường chơi game 1 tiếng một ngày) Mẫu câu hỏi: Nêu thời gian và lý doMuốn biết rõ hơn về sở thích của đối phương ngoài các câu hỏi ban đầu ở trên bạn cũng cần biết thêm cách hỏi thời gian duy trì sở thích và lý do họ thích hoạt động đó.
Ví dụ: Lucas: How long have you been listening to pop music? Max: I have been listening to pop music for over 3 years. A: Why do you spend your time doing this activity? B: This is because they help me relax after a long day.
Câu hỏi tiếng Anh về sở thích trong tương laiĐã biết cách hỏi sở thích hiện tại rồi, vậy nếu muốn biết sở thích của họ trong tương lai thì sẽ phải hỏi thế nào? Mời bạn theo dõi câu hỏi và lời đáp chi tiết dưới đây:
Ví dụ: What kind of hobbies would you like to try in future? → Well, If I have free time, I will participate in volunteer activities to help those in need. (À, nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ tham gia có hoạt động thiện nguyện để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn.)
Trang bị từ vựng nâng caoVới những từ vựng cơ bản như ở trên chúng mình cung cấp thì bạn chỉ có thể trả lời đủ ý nhưng nếu bạn muốn nâng cấp câu trả lời của mình hay hơn thì hãy theo dõi các cấu trúc sau đây:
= To release my pressure/ put down my burden (bớt bỏ gánh nặng của tôi).
= To build my body/lose weight. (Để xây dựng cơ thể của tôi / giảm cân.)
Đến đây là đã kết thúc bài học của chúng ta ngày hôm nay về các mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích. Hãy comment chia sẻ cho chúng mình biết bạn thích nhất mẫu câu hay cấu trúc nào nhất nhé. Các bạn có thể tham khảo những mẫu câu hỏi khác tại thư viện IELTS Speaking để nâng cao trình độ. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại vào các bài học tiếp theo! |