Despicable la gi
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ despicable trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ despicable tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng despicable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ despicable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "despicable", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ despicable, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ despicable trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt 1. How despicable... Thật là hèn hạ.. 2. Willful and Despicable Hành động cố tình và đáng khinh 3. That's ridiculous and despicable. Điều đó thật hèn hạ và nực cười. 4. Which race is despicable? Thế nào là cõi Phật bất khả tư nghì? 5. It is a most despicable and tragic and terrible thing. Đó là một điều ti tiện, bi thảm và khủng khiếp. 6. The despicable Mexican means more to me than all your money, or the election! Tên Mễ hèn mạt này có ý nghĩa với tôi nhiều hơn tiền hay là cuộc bầu cử của ông. 7. Though I may despise you for your actions, my own in your absence have been equally despicable. Mặc dù em có thể coi thường anh vì hành động của anh, sự vắng mặt của em cũng không kém đê hèn. 8. (John 18:1, 2) Within hours, Jesus is to die as though he were a despicable criminal. (Giăng 18:1, 2) Chỉ còn vài giờ nữa là Chúa Giê-su chết như là một tội nhân đáng khinh. 9. How disgraceful that 70 Israelite elders were offering incense to false gods represented by despicable wall carvings! —Ezekiel 8:1-12. Quả là nhục nhã cho 70 trưởng lão đang dâng hương cho các thần giả tượng trưng bởi những hình vẽ gớm ghiếc trên tường! (Ê-xê-chi-ên 8:1-12). 10. (Revelation 17:17) Yes, God will call false religion to account for all the despicable acts she has committed in his name. (Khải-huyền 17:17) Đúng vậy, Đức Chúa Trời sẽ đoán xét tôn giáo sai lầm về mọi hành vi xấu xa mà y thị đã nhân danh Ngài mà làm.
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despicable Phát âm : /'despikəbl/ + tính từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despicable"
Lượt xem: 510 |