Despicable la gi

Thông tin thuật ngữ despicable tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Despicable la gi
despicable
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ despicable

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

despicable tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ despicable trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ despicable tiếng Anh nghĩa là gì.

despicable /'despikəbl/

* tính từ
- đáng khinh; ti tiện, hèn hạ

Thuật ngữ liên quan tới despicable

  • microphone tiếng Anh là gì?
  • abampere tiếng Anh là gì?
  • recourses tiếng Anh là gì?
  • kurtosis tiếng Anh là gì?
  • rarer tiếng Anh là gì?
  • unwithering tiếng Anh là gì?
  • newt tiếng Anh là gì?
  • commiserative tiếng Anh là gì?
  • vulture tiếng Anh là gì?
  • muscat tiếng Anh là gì?
  • night porter tiếng Anh là gì?
  • do-nothingism tiếng Anh là gì?
  • slow-match tiếng Anh là gì?
  • fulmination tiếng Anh là gì?
  • momentum tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của despicable trong tiếng Anh

despicable có nghĩa là: despicable /'despikəbl/* tính từ- đáng khinh; ti tiện, hèn hạ

Đây là cách dùng despicable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ despicable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

despicable /'despikəbl/* tính từ- đáng khinh tiếng Anh là gì?
ti tiện tiếng Anh là gì?
hèn hạ

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "despicable", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ despicable, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ despicable trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. How despicable...

Thật là hèn hạ..

2. Willful and Despicable

Hành động cố tình và đáng khinh

3. That's ridiculous and despicable.

Điều đó thật hèn hạ và nực cười.

4. Which race is despicable?

Thế nào là cõi Phật bất khả tư nghì?

5. It is a most despicable and tragic and terrible thing.

Đó là một điều ti tiện, bi thảm và khủng khiếp.

6. The despicable Mexican means more to me than all your money, or the election!

Tên Mễ hèn mạt này có ý nghĩa với tôi nhiều hơn tiền hay là cuộc bầu cử của ông.

7. Though I may despise you for your actions, my own in your absence have been equally despicable.

Mặc dù em có thể coi thường anh vì hành động của anh, sự vắng mặt của em cũng không kém đê hèn.

8. (John 18:1, 2) Within hours, Jesus is to die as though he were a despicable criminal.

(Giăng 18:1, 2) Chỉ còn vài giờ nữa là Chúa Giê-su chết như là một tội nhân đáng khinh.

9. How disgraceful that 70 Israelite elders were offering incense to false gods represented by despicable wall carvings! —Ezekiel 8:1-12.

Quả là nhục nhã cho 70 trưởng lão đang dâng hương cho các thần giả tượng trưng bởi những hình vẽ gớm ghiếc trên tường! (Ê-xê-chi-ên 8:1-12).

10. (Revelation 17:17) Yes, God will call false religion to account for all the despicable acts she has committed in his name.

(Khải-huyền 17:17) Đúng vậy, Đức Chúa Trời sẽ đoán xét tôn giáo sai lầm về mọi hành vi xấu xa mà y thị đã nhân danh Ngài mà làm.

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. despicable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despicable


Phát âm : /'despikəbl/

+ tính từ

  • đáng khinh; ti tiện, hèn hạ

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    ugly vile slimy unworthy worthless wretched

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despicable"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "despicable": 
    despicable disposable
  • Những từ có chứa "despicable": 
    despicable despicableness
  • Những từ có chứa "despicable" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bỉ ổi ngữ hèn hạ bỉ

Lượt xem: 510