Điểm chuẩn đại học spkt 2016 năm 2022

Điểm chuẩn 2016: Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM

-

Điểm chuẩn đại học spkt 2016 năm 2022

Điểm chuẩn đại học spkt 2016 năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5
2 52510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.5
3 52510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
4 52510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.25
5 52510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19
6 52510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17
7 52480201D Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5
8 52480201C Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.5
9 52480201A Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
10 52340301D Kế toán (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5
11 52340301C Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.25
12 52340122D Thương mại điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
13 52220201D Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) D01; D96 27.75
14 52210404D Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) V01; V02 20
15 52140231D Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) D01; D96 29.25
16 52810501D Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) A00; B00; D01; D07 18.25
17 52580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25
18 52540301D Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
19 52540204D Công nghệ may (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
20 52540204C Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75
21 52540101D Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) A00; B00; D07; D90 22.75
22 52540101C Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 19.5
23 52540101A Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 ---
24 52520212D Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
25 52510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
26 52510603D Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5
27 52510601D Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22
28 52510601C Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75
29 52510501D Công nghệ in (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25
30 52510501C Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18
31 52510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25
32 52510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75
33 52510402D Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 20.25
34 52510401D Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.75
35 52510304D Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5
36 52510304C Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.25
37 52510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23
38 52510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
39 52510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
40 52510302D Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
41 52510302C Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.5
42 52510302A Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
43 52510301D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23
44 52510301C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
45 52510301A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17
46 52510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
47 52510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.5
48 52510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23
49 52510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20
50 52510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17
51 52510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5
52 52510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.25
53 52510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17
54 52510202D Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5
55 52510202C Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19
56 52510202A Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17