STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 52510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 2 52510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.5 3 52510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 --- 4 52510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.25 5 52510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19 6 52510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17 7 52480201D Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 8 52480201C Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.5 9 52480201A Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 --- 10 52340301D Kế toán (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5 11 52340301C Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.25 12 52340122D Thương mại điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75 13 52220201D Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) D01; D96 27.75 14 52210404D Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) V01; V02 20 15 52140231D Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) D01; D96 29.25 16 52810501D Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) A00; B00; D01; D07 18.25 17 52580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25 18 52540301D Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 --- 19 52540204D Công nghệ may (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75 20 52540204C Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75 21 52540101D Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) A00; B00; D07; D90 22.75 22 52540101C Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 19.5 23 52540101A Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 --- 24 52520212D Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75 25 52510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 --- 26 52510603D Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5 27 52510601D Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 28 52510601C Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75 29 52510501D Công nghệ in (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25 30 52510501C Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18 31 52510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25 32 52510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75 33 52510402D Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 20.25 34 52510401D Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.75 35 52510304D Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5 36 52510304C Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.25 37 52510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 38 52510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75 39 52510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 --- 40 52510302D Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75 41 52510302C Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.5 42 52510302A Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 --- 43 52510301D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 44 52510301C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75 45 52510301A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17 46 52510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75 47 52510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.5 48 52510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 49 52510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20 50 52510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17 51 52510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 52 52510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.25 53 52510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17 54 52510202D Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 55 52510202C Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19 56 52510202A Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17