Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪk.ˈstɛnt.ʃən/
Danh từSửa đổi
extension /ɪk.ˈstɛnt.ʃən/
- Sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra.
- Sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng.
- Phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm [vào nhà, vào dây nói... ]. an extension to a factory phần mở rộng thêm vào xưởng máy
- [Quân sự] Sự dàn rộng ra.
- Lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư [tổ chức cho những người không phải là học sinh] [[cũng] University Extension].
- [Thể dục, thể thao] , [từ lóng] sự làm dốc hết sức.
- Sự dành cho [sự đón tiếp nồng nhiệt... ]; sự gửi tới [lời chúc tụng... ].
- Sự chép ra chữ thường [bản tốc ký].
- [Toán học] thác triển
- [Vật lý] Sự giãn, độ giãn.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/
Danh từSửa đổi
extension /ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/ |
extensions /ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/ |
extension gc /ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/
- Sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi. Lextension du bras sự duỗi cánh tay
- Sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở rộng. Lextension du commerce sự khuếch trương thương nghiệp
- [Ngôn ngữ học] Sự mở rộng nghĩa.
- [Lôgic] Ngoại diên.
Trái nghĩaSửa đổi
- Contraction, diminution, rétrécissement
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]