Fox đọc Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ fox tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

fox
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ fox

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fox tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fox trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fox tiếng Anh nghĩa là gì.

fox /fɔks/

* danh từ
- [động vật học] con cáo
- bộ da lông cáo
- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma
- [thiên văn học] chòm sao con Cáo [ở phương bắc]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sinh viên năm thứ nhất
!to set a fox to kee[ one's geese
- nuôi ong tay áo

* ngoại động từ
- [từ lóng] dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa
- làm [cho những trang sách...] có những vết ố nâu [như lông cáo]
- làm chua [bia...] bằng cách cho lên men
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] vá mũi [giày] bằng miếng da mới

* nội động từ
- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa
- có những vết ố nâu [trang sách]
- bị chua vì lên men [bia...]

Thuật ngữ liên quan tới fox

  • pretext tiếng Anh là gì?
  • wrongness tiếng Anh là gì?
  • ectopic tiếng Anh là gì?
  • altruistically tiếng Anh là gì?
  • whetstones tiếng Anh là gì?
  • promotion tiếng Anh là gì?
  • expansivity tiếng Anh là gì?
  • Time, allocation of tiếng Anh là gì?
  • antigenic tiếng Anh là gì?
  • factories tiếng Anh là gì?
  • jardiniere tiếng Anh là gì?
  • loitered tiếng Anh là gì?
  • reincarnation tiếng Anh là gì?
  • space flying tiếng Anh là gì?
  • scrive tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fox trong tiếng Anh

fox có nghĩa là: fox /fɔks/* danh từ- [động vật học] con cáo- bộ da lông cáo- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma- [thiên văn học] chòm sao con Cáo [ở phương bắc]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sinh viên năm thứ nhất!to set a fox to kee[ one's geese- nuôi ong tay áo* ngoại động từ- [từ lóng] dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa- làm [cho những trang sách...] có những vết ố nâu [như lông cáo]- làm chua [bia...] bằng cách cho lên men- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] vá mũi [giày] bằng miếng da mới* nội động từ- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa- có những vết ố nâu [trang sách]- bị chua vì lên men [bia...]

Đây là cách dùng fox tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fox tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

fox /fɔks/* danh từ- [động vật học] con cáo- bộ da lông cáo- người xảo quyệt tiếng Anh là gì?
người láu cá tiếng Anh là gì?
người ranh ma- [thiên văn học] chòm sao con Cáo [ở phương bắc]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?
[từ lóng] sinh viên năm thứ nhất!to set a fox to kee[ one's geese- nuôi ong tay áo* ngoại động từ- [từ lóng] dùng mưu mẹo để đánh lừa tiếng Anh là gì?
dở trò láu cá để đánh lừa- làm [cho những trang sách...] có những vết ố nâu [như lông cáo]- làm chua [bia...] bằng cách cho lên men- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] vá mũi [giày] bằng miếng da mới* nội động từ- dùng mưu mẹo tiếng Anh là gì?
dở trò xảo quyệt tiếng Anh là gì?
dở trò láu cá để đánh lừa- có những vết ố nâu [trang sách]- bị chua vì lên men [bia...]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề