Gallop nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "gallop", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ gallop, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ gallop trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Their warhorses gallop forward;

Chiến mã của chúng phóng tới phía trước,

2. Gallop, and my Purcelu beautiful!

Gallop, con heo xinh đẹp của tao ơi!

3. [Matthew 24:3-8] Those horsemen continue to gallop!

Những người kỵ mã đó hiện vẫn tiếp tục phi ngựa!

4. And to be adept at sth to gallop en route to go out.

Và để được lão luyện lúc sth để chạy mau trên đường đi ra ngoài.

5. The Fédération Cynologique Internationale standard suggests the dog should gallop easily in its movement.

Tiêu chuẩn Liên minh nghiên cứu chó quốc tế [FCI] chó Billy có thể phi nước đại dễ dàng.

6. Knights would gallop in a circle while tossing balls from one to another; an activity that required great skill and horsemanship.

Hiệp sĩ sẽ phi ngựa nước đại trong một vòng tròn trong khi ném quả bóng từ nơi này đến nơi khác; một hoạt động đòi hỏi kỹ năng và tinh thần tập trung.

7. My body still reeling from mistreatment, the last thing I felt like was a headlong gallop through the rough terrain of the highlands.

điều cuối cùng tôi muốn là cưỡi ngựa phi nước đại... qua địa hình hiểm trở của vùng cao nguyên.

8. After the destruction of the remaining Hungarian and Italian forces during the Ostrogozhsk–Rossosh Offensive, Operation Star and Operation Gallop were launched to recapture Kharkov and Kursk and to cut off all German forces east of Donetsk.

Sau khi tiêu diệt tàn quân Ý và Hungary trong Chiến dịch Ostrogozhsk–Rossosh, Liên Xô thực hiện Chiến dịch Ngôi Sao và Chiến dịch Bước Nhảy Vọt hòng chiếm lại Kharkov, Kursk và cô lập các khối quân Đức trên hướng đông Donetsk.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gallop trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gallop tiếng Anh nghĩa là gì.

gallop /'gæləp/* danh từ- nước phi [ngựa]!at full gallop- phi nước đại!at the snail's gallop- đi chậm như sên* nội động từ- phi nước đại [ngựa]* ngoại động từ- thúc [ngựa] phi nước đại- [[thường] + through, over] nói nhanh; đọc nhanh=to gallop through one's speech+ nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết- chạy nhanh, tiến triển nhanh=galloping consumption+ lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã
  • speculated tiếng Anh là gì?
  • unbrotherly tiếng Anh là gì?
  • oversubtle tiếng Anh là gì?
  • multi-access tiếng Anh là gì?
  • tasseling tiếng Anh là gì?
  • pasteboards tiếng Anh là gì?
  • percussing tiếng Anh là gì?
  • radio net work tiếng Anh là gì?
  • Fresnel diffraction tiếng Anh là gì?
  • deadliest tiếng Anh là gì?
  • utilizations tiếng Anh là gì?
  • hypnotists tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gallop trong tiếng Anh

gallop có nghĩa là: gallop /'gæləp/* danh từ- nước phi [ngựa]!at full gallop- phi nước đại!at the snail's gallop- đi chậm như sên* nội động từ- phi nước đại [ngựa]* ngoại động từ- thúc [ngựa] phi nước đại- [[thường] + through, over] nói nhanh; đọc nhanh=to gallop through one's speech+ nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết- chạy nhanh, tiến triển nhanh=galloping consumption+ lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã

Đây là cách dùng gallop tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gallop tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gallop /'gæləp/* danh từ- nước phi [ngựa]!at full gallop- phi nước đại!at the snail's gallop- đi chậm như sên* nội động từ- phi nước đại [ngựa]* ngoại động từ- thúc [ngựa] phi nước đại- [[thường] + through tiếng Anh là gì? over] nói nhanh tiếng Anh là gì? đọc nhanh=to gallop through one's speech+ nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết- chạy nhanh tiếng Anh là gì? tiến triển nhanh=galloping consumption+ lao phổi tiến triển nhanh tiếng Anh là gì?

lao tẩu mã

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

gallop /'gæləp/

  • danh từ
    • at full gallop
    • at the snail's gallop
  • nội động từ
  • ngoại động từ
    • [[thường] + through, over] nói nhanh; đọc nhanh
      • to gallop through one's speech: nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
    • chạy nhanh, tiến triển nhanh
      • galloping consumption: lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã

 phi nước đại

Tag: Who Can Gallop Tiếng Việt Là Gì

Xem thêm: extend

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gallop noun

ADJ. fast, good, head-down, mad | steady

VERB + GALLOP break into The horses broke into a mad gallop when they heard the gunshot.

PREP. at a ~ They reached the farm at a gallop. | into a ~ The noise startled the horse into a gallop. | ~ through [figurative] The programme starts with a gallop through the history of the railway.

PHRASES at full gallop riders coming at full gallop

Từ điển WordNet

    n.

  • a fast gait of a horse; a two-beat stride during which all four legs are off the ground simultaneously

    v.

  • ride at a galloping pace

    He was galloping down the road

  • go at galloping speed

    The horse was galloping along

  • cause to move at full gallop; extend

    Did you gallop the horse just now?

gallops|galloped|galloping
syn.: bound ride run sprint trot

Xem thêm các kết quả về Who Can Gallop Tiếng Việt Là Gì

Nguồn : vtudien.com

Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc.

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. nước phi [ngựa] 2. tốc độ ngựa phi Nội Động từ phi nước đại [ngựa] Ngoại Động từ 1. thúc [ngựa] phi nước đại 2. [thường +through, over] nói nhanh; đọc nhanh

3. chạy nhanh, tiến triển nhanh

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Video liên quan

Chủ Đề