Gate có nghĩa là gì

Thẻ Gate là thẻ gì? Sử dụng nạp cho những game nào? Đây là những câu hỏi của khá nhiều người chơi game mặc dù trên thực tế thẻ Gate đã ra mắt cộng đồng game thủ một thời gian khá dài. Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ về những thông tin trên thì hãy tham khảo ngay bài viết sau nhé!

►Đừng bỏ lỡ:Cách đăng ký 4G Mạng MobiFonecho thuê bao di động tốc độ nhanh gấp 20 lần

Thẻ Gate là thẻ gì?

Thẻ Gate là thẻ nạp do FPT Online - Công ty cổ phần dịch vụ trực tuyến FPT cung cấp ra thị trường. Thẻ Gate giúp người dùng tham gia mua vật phẩm, sử dụng dịch vụ, chơi game...Trong các sản phẩm của FPT Online.

Bạn đang xem: Gate nghĩa là gì trong tiếng anh?

Tiếng AnhSửa đổi

gate

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡeɪt/

Hoa Kỳ[ˈɡeɪt]

Danh từSửa đổi

gate (số nhiềugates) /ˈɡeɪt/

  1. Cổng.
  2. Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao... ).
  3. Tiền mua vé (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate-money).
  4. Cửa đập, cửa cống.
  5. Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế... ).
  6. Đèo, hẽm núi.
  7. (Kỹ thuật) Tấm ván che, ván chân; cửa van.

Thành ngữSửa đổi

  • to get the gate: Bị đuổi ra.
  • to give somebody the gate: Đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc.
  • to open the gate for (to) somebody: Mở đường cho ai.

Ngoại động từSửa đổi

gate ngoại động từ /ˈɡeɪt/

  1. Phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít).

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gate
Phân từ hiện tại gating
Phân từ quá khứ gated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gates hoặc gateth¹ gate gate gate
Quá khứ gated gated hoặc gatedst¹ gated gated gated gated
Tương lai will/shall²gate will/shallgate hoặc wilt/shalt¹gate will/shallgate will/shallgate will/shallgate will/shallgate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gate gate gate gate
Quá khứ gated gated gated gated gated gated
Tương lai weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gate let’s gate gate

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gate
Phân từ hiện tại gating
Phân từ quá khứ gated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gates hoặc gateth¹ gate gate gate
Quá khứ gated gated hoặc gatedst¹ gated gated gated gated
Tương lai will/shall²gate will/shallgate hoặc wilt/shalt¹gate will/shallgate will/shallgate will/shallgate will/shallgate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gate gate gate gate
Quá khứ gated gated gated gated gated gated
Tương lai weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gate let’s gate gate

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)