Gậy ông đập lưng ông tiếng Anh là gì

Below are sample sentences containing the word "gậy ông đập lưng ông" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "gậy ông đập lưng ông", or refer to the context using the word "gậy ông đập lưng ông" in the Vietnamese - English.

1. Gậy ông đập lưng ông.

An eye for an eye.

2. Gậy ông đập lưng ông!

A Murderous Plot Backfires!

3. Dành cho bạn trẻ—Gậy ông đập lưng ông!

For Our Young People —A Murderous Plot Backfires!

4. Anh chỉ đang cho nó " gậy ông đập lưng ông thôi "

I'm just letting him have a little taste of his own medicine.

5. Có lẽ cậu nên cho anh ta " gậy ông đập lưng ông đi ".

Perhaps you should give him a taste of his own medicine.

6. Vì Ê-xơ-tê kiên nhẫn chờ thêm một ngày nữa để thưa với vua lời thỉnh cầu của mình, nên Ha-man có thời gian để bày mưu chống lại Mạc-đô-chê, nhưng cuối cùng gậy ông đập lưng ông.

Because Esther was patient, waiting that one extra day to present her request to the king, Haman was given time to lay the basis for his own downfall.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "gậy ông đập lưng ông", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ gậy ông đập lưng ông, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ gậy ông đập lưng ông trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Gậy ông đập lưng ông.

An eye for an eye.

2. Gậy ông đập lưng ông!

A Murderous Plot Backfires!

3. Dành cho bạn trẻ—Gậy ông đập lưng ông!

For Our Young People —A Murderous Plot Backfires!

4. Anh chỉ đang cho nó " gậy ông đập lưng ông thôi "

I'm just letting him have a little taste of his own medicine.

5. Có lẽ cậu nên cho anh ta " gậy ông đập lưng ông đi ".

Perhaps you should give him a taste of his own medicine.

6. Vì Ê-xơ-tê kiên nhẫn chờ thêm một ngày nữa để thưa với vua lời thỉnh cầu của mình, nên Ha-man có thời gian để bày mưu chống lại Mạc-đô-chê, nhưng cuối cùng gậy ông đập lưng ông.

Because Esther was patient, waiting that one extra day to present her request to the king, Haman was given time to lay the basis for his own downfall.

Show algorithmically generated translations

Có lẽ cậu nên cho anh ta " gậy ông đập lưng ông đi ".

Perhaps you should give him a taste of his own medicine.

OpenSubtitles2018.v3

Dành cho bạn trẻ—Gậy ông đập lưng ông!

For Our Young People —A Murderous Plot Backfires!

jw2019

Anh chỉ đang cho nó " gậy ông đập lưng ông thôi "

I'm just letting him have a little taste of his own medicine.

OpenSubtitles2018.v3

Gậy ông đập lưng ông!

A Murderous Plot Backfires!

jw2019

Gậy ông đập lưng ông.

OpenSubtitles2018.v3

Đánh vào yếu điểm, dùng gậy ôngđập lưng ông,

Go for the weakness, use the enemy against himself,

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng chẳng sớm thì muộn, gậy ông sẽ đập lưng ông.

But sooner or later their own deceit will destroy them.

jw2019

Vì Ê-xơ-tê kiên nhẫn chờ thêm một ngày nữa để thưa với vua lời thỉnh cầu của mình, nên Ha-man có thời gian để bày mưu chống lại Mạc-đô-chê, nhưng cuối cùng gậy ông đập lưng ông.

Because Esther was patient, waiting that one extra day to present her request to the king, Haman was given time to lay the basis for his own downfall.

jw2019

1. A taste of your own medicine

Câu thành ngữ này có nghĩa là khi làm điều ác với người khác, bạn sẽ gặp lại đúng những chuyện như vậy. Nó tương tự với câu thành ngữ "gậy ông đập lưng ông" trong tiếng Việt.

Ví dụ: After constantly being prank-called, Julian decided to give Juan a taste of his own medicine and ordered twenty-seven pizzas to be delivered to Juan’s house. [Sau khi liên tục bị chơi khăm, Julian quyết định trả đũa Juan và gọi giao 27 chiếc pizza đến nhà của Juan].

2. Cry wolf

Câu thành ngữ này có nghĩa là nhờ đến sự giúp đỡ không cần thiết.

Ví dụ: If you cry wolf too often, people will stop believing that you need help. [Nếu bạn giả vờ kêu cứu quá nhiều, mọi người sẽ không còn tin rằng bạn thật sự cần giúp đỡ].

3. Cut someone some slack

Với nghĩa đen "cắt giảm cho ai đó sự uể oải, nhu nhược", câu này khuyên nên nhường nhịn, dành cho ai đó sự tự do và mong mọi người không làm phiền bạn.

Ví dụ: I was extremely busy last week. Cut me some slack and I’ll finish the report by tomorrow morning. [Tôi đã trải qua một tuần bận rộn. Xin hãy cho tôi chút thời gian và tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong sáng mai].

4. Down for the count

Thành ngữ này mang nghĩa là thất bại, sụp đổ, được lấy ý tưởng từ việc thi đấu quyền anh, khi một võ sĩ bị hạ gục, trọng tài sẽ đếm số. Nếu võ sĩ không thể đứng dậy trong thời gian đếm, họ sẽ bị thua.

Ví dụ: No, you can’t take my dog for a walk. She’s down for the count after chasing cats all day. [Không, bạn không thể đưa chú chó của tôi đi dạo. Nó đã bị kiệt sức sau khi đuổi bắt lũ mèo cả ngày].

5. Draw the line

Thành ngữ này mang nghĩa là vạch ra đường giới hạn, đặt ra điều cấm kỵ.

Ví dụ: Sometimes he found it hard to draw the line between work and family. [Đôi khi, anh ấy cảm thấy khó có thể vạch giới hạn giữa công việc và gia đình].

Ảnh:Shutterstock

6. Get something off your chest

Với nghĩa đen "lấy thứ gì đó ra khỏi ngực" tức là giải tỏa những khúc mắc, băn khoăn trong đầu khiến bản thân cảm thấy nhẹ nhõm, không phải lo lắng.

Ví dụ: I have to get this off my chest. I copied your answers on the SAT. [Tôi phải thú nhận một điều, tôi đã chép đáp án trong bài thi SAT của bạn].

7. Go the extra mile

Xuất phát từ lời răn dạy của Chúa, thành ngữ này thường dùng để nhấn mạnh việc sẵn sàng cố gắng hết sức, hoàn thành công việc vượt qua mong đợi.

Ví dụ: My dentist always goes the extra mile, offering free back massages at the end of a stressful tooth extraction. [Nha sĩ của tôi luôn khiến tôi bất ngờ khi cung cấp dịch vụ massage miễn phí sau khi phải nhổ răng].

8. In the fast lane

Câu thành ngữ này có hai nghĩa. Thứ nhất là ở vị trí thành công hoặc đang trên đà thành công. Nghĩa còn lại là tận hưởng cuộc sống, tham gia các hoạt động mạo hiểm.

Ví dụ: When Curtis turned forty, he decided he needed to live life in the fast lane, so he quit his job as a dentist and decided to tour Europe by motorcycle. [Khi Curtis bước sang tuổi 40, anh ấy quyết định trải nghiệm thú vui mạo hiểm nên từ bỏ công việc nha sĩ, lựa chọn du lịch châu Âu bằng xe máy].

9. Lose your marbles

Thành ngữ này dựa trên câu chuyện về một người đàn ông thường mang theo viên bi yêu thích bên mình. Một ngày nọ, viên bi bị mất, người đàn ông trở nên điên cuồng, sốt sắng tìm lại món đồ thân thuộc. Từ đó, câu này này ám chỉ những người có hành động kỳ quặc, khác thường.

Ví dụ: Mom has really lost her marbles, she's making me practice writing the ACT essay seven times this week. [Mẹ tôi thực sự vô cùng sốt sắng, mẹ bắt tôi luyện viết luận ACT bảy lần một tuần].

10. Plain as day

Với nghĩa đen rõ như ban ngày, thành ngữ này miêu tả sự rõ ràng, đáng chú ý.

Ví dụ: It’s plain as day that you’re in love with her, so just admit it. [Rõ ràng như ban ngày là bạn yêu cô ấy, hãy thừa nhận đi].

11. Play second fiddle

Cách diễn đạt "play second fiddle" mang ý nghĩa đóng vai phụ, ở vị trí yếu thế hơn người khác.

Ví dụ: I hate playing second fiddle to my sister, she always does things better than I do. [Tôi không thích yếu thế hơn chị gái mình, chị ấy luôn làm mọi việc tốt hơn tôi].

12. Pull oneself together

Đây là cách biểu đạt sự lấy lại bình tĩnh, can đảm.

Ví dụ: She finds it hard to pull herself together after the accident. [Cô ấy khó có thể lấy lại can đảm sau vụ tai nạn].

13. Sick and tired

Thành ngữ này biểu đạt cảm xúc chán ngấy, phát ốm.

Ví dụ: She is sick and tired of her dog chewing up her shoes every day. [Cô ấy phát chán con chó của mình vì nó nhai giày của cô mỗi ngày].

14. Sleep on it

Với nghĩa đen "ngủ trên một thứ gì đó", thành ngữ khuyến khích mọi người hãy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ: Don’t tell me whether you’ll move to Texas with me or not today. Sleep on it, and get back to me tomorrow. [Đừng nói với tôi liệu bạn có đi Texas với tôi hay không. Hãy suy nghĩ kỹ và báo lại cho tôi vào ngày mai].

15. Snug as a bug in a rug

Người bản ngữ thường dùng thành ngữ này để miêu tả cảm giác, trạng thái thoải mái, ấm áp.

Ví dụ: That baby looks as snug as a bug in a rug cuddled up next to his mother. [Đứa bé trông thật thoải mái khi được mẹ vỗ về].

Tú Anh [Theo Thought Co]

Video liên quan

Chủ Đề