Gia công bánh lái tàu thủy tiếng anh là gì

– Chức năng: Chức năng của hệ trục chân vịt là truyển cho chân vịt mô men xoắn của động cơ; tiếp nhận lực dọc trục do chân vịt quay trong môi trường nước tạo nên; đồng thời truyền lực quay qua ổ chặn lực trục dọc cho vỏ tàu chuyển động. Hệ trục chân vịt đóng vai trò rất quan trọng trong của hệ thống động lực.

Important information for the planning of voyages: những thông tin quan trọng để lập kế hoạch chuyến đi

  • In sight off: nhìn thấy, trong tầm nhìn
  • In such a manner: theo cách thức sao cho
  • In the aggregate: tính gộp, tính chung, tính tổng số
  • Increase your speed!: Tăng tốc độ!
  • Inevitable situation: tình huống không thể tránh khỏi
  • Inflammable: dễ cháy, dễ bốc lửa
  • Inner road: vũng trong, khu neo bên trong
  • Installation: máy móc, hệ thống máy móc, bố trí
  • Institute cargo clauses: những điều khoản bảo hiểm hàng hoá của hội bảo hiểm Luân Đôn
  • S.G. policy:đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa
  • Sack: bao tải (bao đay)
  • Sack: báo, túi
  • Sacrifice: sự hy sinh
  • Safe distance: khoảng cách an toàn
  • Safe speed: tốc độ an toàn
  • Sail: chạy tàu
  • Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát
  • Salvage: cứu hộ
  • Salvor: người cứu hộ
  • Sample: mẫu, mẫu vật
  • Sand-dune: đụn cát, cồn cát
  • Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý
  • Save: cứu
  • Seacoast wreck lightbuoy: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển
  • Tallyman: kiểm kiện viên, người đếm hàng
  • Tariff: biểu cước, biểu giá
  • The curve takes the vessel into higher latitudes than necessary: đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết
  • Time-table: lịch trình tàu chạy
  • To have the wind on different side: ăn gió ở hai mạn khác nhau
  • To have the wind on the port side: ăn gió ở mạn trái
  • To have the wind on the same side: ăn gió ở cùng một mạn
  • To reduce speed to the minimum at which she can be kept on her course: giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái
  • To send the heaving line for the spring: quăng dây ném để bắt dây chéo
  • Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn
  • Under the command of: dưới sự điều khiển của
  • Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu) Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình

Mình muốn hỏi là "bánh lái (tàu)" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]

“Tàu thủy” trong tiếng Anh là “Ship” hoặc “Vessel”. Là một phương tiện giao thông trên nước, được sử dụng để vận chuyển người, hàng hóa hoặc thực hiện các hoạt động khác trên mặt nước, như du lịch, thăm dò khoáng sản, đánh bắt cá, cứu hộ cứu nạn, và nhiều hoạt động khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tàu thủy” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Ship – Tàu
  2. Watercraft – Phương tiện trên nước
  3. Craft – Phương tiện
  4. Boat – Thuyền
  5. Vessel – Tàu biển
  6. Seafarer – Người lái tàu biển
  7. Naval vessel – Tàu hải quân
  8. Nautical vessel – Phương tiện thuộc về ngành hàng hải
  9. Maritime craft – Tàu thủy
  10. Yacht – Du thuyền

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Ship” với nghĩa là “tàu thủy” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The ship sailed across the ocean with a crew of experienced sailors. => Tàu thủy đã đi qua biển cùng một đội thủy thủ có kinh nghiệm.
  2. The cargo was loaded onto the ship for transportation to another continent. => Hàng hóa đã được nạp lên tàu thủy để vận chuyển tới một lục địa khác.
  3. The naval fleet consisted of several powerful warships. => Đội hải quân bao gồm một số tàu chiến mạnh mẽ.
  4. The shipwreck left a lasting impact on the coastal community. => Vụ đắm tàu đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với cộng đồng ven biển.
  5. The cruise ship offered luxurious amenities and breathtaking views. => Tàu du lịch cung cấp các tiện ích sang trọng và khung cảnh đẹp mắt.
  6. The captain guided the ship through treacherous waters with skill and expertise. => Đội trưởng dẫn dắt tàu qua những vùng biển nguy hiểm với sự tài năng và chuyên môn.
  7. The fishing ship returned to port with a bountiful catch of fresh seafood. => Tàu cá trở về cảng với một lô hải sản tươi ngon đồ sộ.
  8. The cargo ship transported goods between continents, facilitating global trade. => Tàu chở hàng vận chuyển hàng hóa giữa các lục địa, tạo điều kiện cho thương mại toàn cầu.
  9. The ship’s crew worked tirelessly to ensure a smooth and safe journey. => Đội thủy thủ trên tàu làm việc không mệt mỏi để đảm bảo một hành trình suôn sẻ và an toàn.
  10. The historic ship has been preserved as a museum to showcase maritime heritage. => Tàu cổ đại đã được bảo tồn như một bảo tàng để trưng bày di sản hàng hải.