Chuyên mục: Đề thi tiếng Anh | 28/09/2017
Để ôn tập kiến thức của Unit 1 Greetings, các em học sinh lớp 6 nên thực hành làm bài tập về phần này thật nhiều. Sau đây, mời các em tham khảo và thử làm các bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings có đáp án của chúng tôi.
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings có đáp án
Bài 1: Loại bỏ một từ khác với các từ còn lại
1. a. morning | b. afternoon | c. evening | d. bye |
2. a. fine | b. good | c. night | d. old |
3. a. children | b. we | c. you | d. I |
4. a. am | b. say | c. is | d. are |
5. a. twenty | b. twelve | d. eight | d. name |
Bài 2: Chọn một từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu sau:
6. "Hello." ".................."
a. Hello | b. Bye | c. Goodbye | d. Goodnight |
7. My name .... Nam.
a. am | b. is | c. are | d. say |
8. How .....?
a. you is | b. is you | c. are you | d. you are |
9. ".........." "I'm twelve."
a. How old are you | b. How old you are? |
c. I'm eleven | d. How you are? |
10. two x six = ....
a. twenty | b. eleven | c. twelve | d. thirteen |
Bài 3: Chọn một từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu sau:
Miss Hoa: Good morning, children.
Children: Good [11] ...., Miss Hoa.
Miss Hoa: How are you?
Children: We [12] .... fine, thank you. [13] ....?
Miss Hoa: fine, [14] .... . Goodbye.
Children: [15] .... .
11. a. morning | b. afternoon | c. evening | d. night |
12. a. am | b. is | c. are | d. [để trống] |
13. a. And you | b. How are you | c. How old are you | d. How old you |
14. a. thank | b. thanks | c. thanks you | d. thank children |
15. a. Good afternoon | b. Good night | c. Hi | d. Bye |
Đáp án:
Bài 1:
Bài 2:
6. a | 7. b | 8. c | 9. a | 10. c |
Bài 3:
11. a | 12. c | 13. a | 14. b | 15. d |
Hy vọng bài tập trong đề thi tiếng Anh của English4u ở trên sẽ giúp các e học sinh lớp 6 học tiếng Anh hiệu quả. Cảm ơn các em và chúc các em học tập tốt!
Đáp án:
- b] I am Mai.
- c] I am Minh.
- d] I am Nam.
- e] I am Thu.
- f] I am Linh.
2. Write - Viết
- My name is _____.
- My name's _____.
Đáp án:
- a] My name's Nga.
- b] My name is Phong.
- c] My name is Chi.
- d] My name is Huy.
3. Complete the dialogue - Hoàn thành đoạn hội thoại.
- Nam: Hello. My name is Nam. [Xin chào. Tên của tôi là Nam.]
- Linh: Hi, Nam. I’m Linh. [Xin chào Nam. Mình là Linh.]
- Nam: How are you? [Bạn có khỏe không?]
- Linh: I am fine, thank you. [Tôi khỏe, cảm ơn bạn.]
- And you? [Còn bạn thì sao?]
- Nam: Fine, thanks. [Tôi khỏe, cảm ơn.]
Now write a similar dialogue. - Bây giờ viết một đoạn hội thoại tương tự.
- Thu: Hello. My name is Thu. [Xin chào. Tên của tôi là Thu.]
- Van: Hi, Thu. I’m Van. [Xin chào Nam. Mình là Vân.]
- How are you? [Bạn có khỏe không?]
- Thu: I am fine, thank you. [Tôi khỏe, cảm ơn bạn.]
- And you? [Còn bạn thì sao?]
- Van: Fine, thanks. [Tôi khỏe, cảm ơn.]
4. Write - Viết
Đáp án:
Đoạn hội thoại 1:
- Ba: Hello, Hoa. [Chào Hoa.]
- How are you? [Bạn có khỏe không?]
- Hoa: Hi. I'm fine, thank you. [Xin chào. Mình khỏe, cảm ơn bạn.]
- How are you? [Bạn có khỏe không?]
- Ba: Fine, thanks. [Mình khỏe, cảm ơn bạn.]
Đoạn hội thoại 2:
- A: Hi. My name is A. [Xin chào. Tên của mình là A.]
- B: Hi. I'm B. How are you? [Xin chào. Mình là B. Bạn có khỏe không?]
- A: I am fine, thank you. And how are you? [Mình khỏe, cảm ơn bạn. Thế bạn có khỏe không?]
- B: Fine, thanks. [Mình khỏe, cảm ơn.]
5. Put the words in order to make correct sentences. - Đặt các từ vào đúng chỗ để tạo thành câu đúng
a] Nga / I / am | a] I am Nga. |
b] is / Ba / name / my | b] My name is Ba. |
c] Hung /, / Hello | c] Hello, Hung. |
d] are / How /?/ you | d] How are you? |
e] Lan / name / is / . / My / Hi | e] Hi. My name is Lan. |
6. Write the sentences to introduce names. - Viết câu giới thiệu tên
a] Lan | a] I am Lan. [I’m Lan.]/My name is Lan. [My name’s Lan.] |
b] Ba | b] I am Ba/ My name is Ba. |
c] Hung | c] I am Hung/ My name is Hung. |
d] Mai | d] I am Mai/ My name is Mai. |
e] Chi | e] I am Chi/ My name is Chi. |
7. Complete the dialogue. - Hoàn thành đoạn hội thoại
- Chi: Hello, Viet. [Xin chào Việt.]
- Viet: Hello, Chi. [Xin chào Chi.]
- Chi: How are you? [Bạn có khỏe không?]
- Viet: I'm fine, thank you. And you? [Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?]
- Chi: Fine, thanks. [Mình khỏe, cảm ơn bạn.]