Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8: A Closer Look 2

1. Read the conversation in Getting Started again. Underline verbs that are followed by a gerund.

[Đọc đoạn hội thoại trong phần Mở đầu. Gạch chân các động từ được theo sau bởi một danh động từ.]

* LOOK OUT! [LƯU Ý!]

- The verbs love, like, hate, and prefer can be used with both gerunds and to-infinitives without much change in meaning. [Các động từ love, like, hate, và prefer có thể đi với cả động từ V-ing hoặc to-V mà không có sự thay đổi nhiều về nghĩa.]

- She loves going out with her friends. = She loves to go out with her friends. [Cô ấy thích đi chơi với bạn bè của mình.]

1.

love [to watch....]

[thích [xem....]

2.

enjoy [listening....]

[thích [nghe....]

3.

liked [reading....]

[thích [đọc....]

2. Tick [v] the appropriate box. Then listen to check.

[Đánh dấu [v] vào ô thích hợp. Sau đó nghe để kiểm tra.]

Audio script [Lời băng]:

1. I love eating spicy food/ I love to eat spicy food. [Tôi thích ăn đồ ăn cay.]

2. Jane enjoys running. [Jane thích chạy.]

3. Phong detests doing DIY. [Phong ghét làm đồ tự chế.]

4. I prefer reading poetry./ I prefer to read poetry. [Tôi thích đọc thơ hơn.]

5. Do you fancy watching TV? [Bạn có thích xem TV không?]

* Giải thích: Động từ love [yêu, thích], và prefer [thích hơn] có thể theo sau bởi cả V-ing hoặc to-V. Còn động từ enjoy [thích], detest [ghét], và fancy [thích] thì chỉ theo sau bởi V-ing.

* Đáp án:

1.

love - ...followed by both gerund and to-infinitive...

2.

enjoy - ...followed by gerund only...

3.

detest - ...followed by gerund only...

4.

prefer - ...followed by both gerund and to-infinitive...

5.

fancy - ...followed by gerund only...

3. Write the correct form of the verbs.

[Điền dạng đúng của các động từ.]

1.

Mai enjoys ____________[make] crafts, especially bracelets.

[Mai thích______________[làm] đồ thủ công, đặc biệt là vòng đeo tay. ]

Đáp án: making

Giải thích: enjoy doing something

2.

People in Britain love ___________[watch] TV in their free time.

[Người dân ở Anh thích ___________[xem] TV trong thời gian rảnh.]

Đáp án: to watch/watching

Giải thích: love to do/doing something

3.

Do you fancy _______________ [skateboard] in the park this Sunday?

[Bạn có thích _______________ [trượt ván] trong công viên vào Chủ nhật này không?]

Đáp án: skateboarding

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

Nick likes ________________ [learn] Vietnamese.

[Nick thích ________________ [học] Tiếng Việt. ]

Đáp án: to learn/learning

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

Ngoc hates ___________________ [sit] at the computer for too long.

[Ngọc ghét ___________________ [ngồi] trước máy tính quá lâu.]

Đáp án: sitting/ to sit

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4. Write sentences about what you like or don’t like doing in your free time, beginning with the following. Then share what you have written with your partner.

[Đặt câu về những gì bạn thích hoặc không thích làm trong thời gian rảnh của bạn, bắt đầu với những từ sau đây. Sau đó chia sẻ những gì bạn đã viết với bạn của bạn.]

1.

I adore_______________. [Tôi đam mê......]

- I adore cooking Asian foods. [Tôi đam mê nấu các món châu Á.]

2.

I love _______________. [Tôi thích.....]

- I love walking in the park. [Tôi thích đi bộ trong công viên.]

3.

I fancy_______________. [Tôi yêu thích.......]

- I fancy playing games with my dog. [Tôi thích chơi trò chơi với chú chó của mình.]

4.

I don't mind_______________. [Tôi không ngại.......]

- I don't mind cleaning the floor. [Tôi không ngại lau sàn nhà.]

5.

I don't like_______________ [Tôi không thích......]

- I don't like eating fish . [Tôi không thích ăn cá.]

6.

I detest_______________ [Tôi ghét......]

- I detest learning maths. [Tôi ghét học môn toán.]

5. Look at the following email that Minh Duc wrote to a new penfriend.

[Hãy xem thư điện tử mà bạn Minh Đức đã viết cho người bạn qua thư mới của mình.]

Hi, my name’s Duc. How are you?

[Xin chào, tớ tên là Đức. Cậu khỏe không?]

This is what I like do in my free time.

[Đây là những gì tớ thích làm trong thời gian rảnh.]

I often play video games or watch TV

[Tớ thường chơi trò chơi điện tử hoặc xem TV.]

Or I go to the park and play football with my friends.

[Hoặc tớ đi công viên và chơi bóng đá với bạn bè.]

I enjoy do this very much!

[Tớ thích chơi bóng đá lắm! ]

I sometimes help my parents too.

[Thi thoảng tớ cũng đỡ đần bố mẹ.]

If I have homework, I’ll try to finish it first before I do anything else.

[Nếu tớ có bài tập về nhà, tớ sẽ cố gắng hoàn thành nó trước khi làm bất cứ điều gì khác.]

But I don't like have lots of homework.

[Nhưng tớ không thích có nhiều bài tập về nhà.]

I don't mind to do homework but I hate spend all evening on it.

[Tớ không ngại làm bài tập về nhà nhưng tớ ghét phải dành cả buổi tối cho nó.]

On Saturday or Sunday, I love eat out with my family.

[Vào thứ bảy hoặc chủ nhật, tớ thích đi ăn ngoài với gia đình.]

The food is delicious!

[Đồ ăn rất ngon!]

What about you?

[Còn cậu thì sao?]

Best, Duc.

[Thân ái, Đức.]

a. There are six grammar mistakes in his email. Can you find and correct them?

[Có sáu lỗi ngữ pháp trong email của cậu ấy. Bạn có thể tìm và chỉnh sửa chúng không?]

Đáp án:

[1]: This is what I like to do/ doing in my free time.

[2]: I enjoy doing this very much!

[3]: But I don’t like to have/ having lots of homework.

[4]: I don’t mind doing homework.

[5]: but I hate to spend/spending all evening on it!

[6]: I love to eat/ eating out.

Giải thích:

[1]: Like to do something/ like doing something [thích làm gì].

[2]: Enjoy doing something [thích/ vui khi làm gì].

[3]: Don’t like to have/don’t like having [không thích có gì].

[4]: Don’t mind doing something [không phiền/ngại làm gì].

[5]: Hate to spend/ hate spending time [ghét phải dành thời gian cho gì].

[6]: Love to eat out/ love eating out [thích ăn ở ngoài].

b. Answer the questions.

[Trả lời các câu hỏi.]

1.

How many activities does Duc mention in his email?

[Bao nhiêu hoạt động được Đức đề cập đến trong email?]

Đáp án: He mentions 7 activities: playing video games, watching TV, going to the park, playing football, helping his parents, doing homework, and eating out with his family.

Giải thích: Cậu ấy đề cập 7 hoạt động: chơi trò chơi điện tử, xem ti vi, đi công viên, chơi bóng đá, giúp đỡ ba mẹ, làm bài tập về nhà, ăn bên ngoài với gia đình cậu ấy.

2.

Which two activities do you think he enjoys the most?

[Theo bạn Đức thích hai hoạt động nào nhất?]

Đáp án: The two activities he enjoys the most are playing football with his friends, and eating out with his family.

Giải thích: Hai hoạt động cậu ấy thích nhất là chơi bóng đá với bạn bè và đi ăn bên ngoài cùng với gia đình.

6. Write a similar email to tell your friend about your free time, using the verbs of liking + gerunds or verbs of liking + to-infinitives. Swap your work with a partner and check for mistakes.

[Viết một thư điện tử tương tự để kể cho bạn bè nghe về thời gian rảnh của bạn, sử dụng những động từ chỉ sự yêu thích kết hợp với danh động từ hoặc động từ chỉ sở thích kết hợp với động từ nguyên mẫu có 'to'. Trao đổi bài viết của bạn với bạn học và kiểm tra lỗi.]

Gợi ý đáp án:

I haven't talked to you for a long time since your family moved to Sai Gon. How are you doing now? What do you do on the weekend?

[Mình đã không nói chuyện với bạn trong một thời gian dài kể từ khi gia đình bạn chuyển đến Sài Gòn. Hiện tại tình hình của bạn sao rồi? Bạn làm gì vào cuối tuần?]

Today I’m going to share with you about my leisure activities in my spare time.

[Hôm nay mình sẽ chia sẻ với bạn về các hoạt động giải trí của mình trong thời gian rảnh.]

I like spending my free time with friends. On the weekend, I often go to the cinema , then eat something good with my best friends. I greatly love chatting with them.

[Mình thích dành thời gian rảnh rỗi với bạn bè. Vào cuối tuần, mình thường đến rạp chiếu phim, sau đó ăn gì đó ngon với bạn thân của mình. Mình rất thích trò chuyện với họ. ]

I also enjoy going travelling with my family. Last year we went to Da Nang, a beautiful city with many bridges. In addition, having dinner with my family is one of my favourite activities each day.

[Mình cũng thích đi du lịch cùng gia đình. Năm ngoái, nhà mình đã đến Đà Nẵng, một thành phố xinh đẹp với nhiều cây cầu. Thêm vào đó, ăn tối với gia đình là một trong những hoạt động yêu thích của mình mỗi ngày.]

I really like to read books, and one of my top novels is the series of Harry Potter. Do you know it?

[Mình thực sự thích đọc sách, và một trong những tiểu thuyết hàng đầu của mình là bộ truyện Harry Potter. Bạn có biết bộ truyện đó không?]

I guess that’s all about me now. When you have free time, write me and tell me about you and your hobbies.

[Mình đoán đó là tất cả về mình bây giờ. Khi bạn rảnh rỗi, hãy viết thư cho mình và cho mình biết về bạn và sở thích của bạn nhé.]

I’m looking forward to your reply.

[Mình đợi thư trả lời của bạn.]

Best, Minh.

[Thân chào, Minh. ]

Video liên quan

Chủ Đề