Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc

Việc học tiếng Anh giao tiếp văn phòng chính là chìa khóa thành công cho công việc và sự nghiệp của bạn. Tiếng Anh sẽ giúp bạn có cơ hội tìm được một việc làm tốt và nhanh thăng tiến trong công việc. Trong kinh doanh, giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ là lợi thế lớn trong đàm phán, thương lượng,  chào hàng, thương thảo hợp đồng,… Ứng viên giỏi ngoại ngữ sẽ tạo được ấn tượng với nhà tuyển dụng, cũng theo đó cơ hội nghề nghiệp sẽ mở rộng hơn. Xuất phát từ thực tế đó, Tiếng Anh Free sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng cơ bản về tiếng Anh giao tiếp nơi công sở và cách xử lý các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong văn phòng.

40 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất

Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở là một trong những chủ đề giao tiếp tiếng Anh hấp dẫn và phổ biến nhất. Trong công việc, nếu bản thân có vốn tiếng Anh tốt thì bạn sẽ được đồng nghiệp nể trọng, cấp trên yêu quý. Bên cạnh đó, giao tiếp tiếng Anh tốt cũng sẽ là một lợi thế lớn khi đàm phán, thương thuyết và bàn bạc với đối tác trong kinh doanh. 

Ngoài ra, bạn nên học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề để tiết kiệm thời gian và hiệu quả được tối ưu nhất. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất giúp cho bạn có thể ứng dụng ngay vào trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu nhé!

Học tiếng Anh văn phòng

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng làm việc với khách hàng, đối tác:

  • I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
  • Sorry to keep you waiting. Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
  • Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?
  • You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.
  • May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
  • Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
  • Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
  • Can we meet [up] to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
  • Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?
  • I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
  • This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.
  • I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
  • We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong cuộc họp:

  • I want as many ideas as possible to increase our market share in VietNam: Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam.
  • That sounds like a fine idea: Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
  • It would be a big help if you could arrange the meeting: Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này. 
  • Please finish this assignment by Monday: Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
  • Be careful not to make the same kinds of mistake again: Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
  • Let’s get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
  • We’d like to discuss the price you quouted: Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra
  • We need more facts and more concrete informations: Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
  • I’ve been hoping to establish business relationship with your company: Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.
  • Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product: Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép:

  • I need tomorrow off: Tôi muốn nghỉ làm ngày mai
  • I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today: Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được
  • I need a sick leave for two days: Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày
  • I want to take a day off to see a doctor: Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ
  • I’m afraid I’m going to have to pull a sick today: Tôi e rằng tôi xin nghỉ bệnh hôm nay
  • I got an afternoon off and went to the ball game: Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi xem trận bóng
  • Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?: Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?
  • I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor: Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé

[Tiếng Anh giao tiếp văn phòng]

4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng về công nghệ thông tin:

  • There’s a problem with my computer: Máy tính của tôi có vấn đề.
  • The system’s down at the moment: Hiện giờ hệ thống đang bị sập.
  • The internet’s down at the moment: Hiện giờ mạng đang bị sập.
  • I can’t access my email: Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
  • The printer isn’t working: Máy in đang bị hỏng.
  • The photocopier’s jammed: Máy photocopy bị tắc rồi.

Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nếu bạn có đủ vốn từ để diễn đạt, truyền tải nội dung mong muốn tới người nghe. Tiếng Anh Free đã tổng hợp chi tiết nhất những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề văn phòng. Hãy bỏ túi vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng dưới đây ngay nào.

Đừng quên song song với việc học từ vựng thì học phát âm tiếng Anh cũng quan trọng không kém đâu nhé. Bạn có thể lên mạng tìm kiếm những cuốn sách dạy phát âm, trang web luyện nói miễn phí hay những kinh nghiệm học phát âm tiếng Anh hiệu quả để cải thiện kĩ năng phát âm của bản thân.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề

Giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày đã không hề đơn giản, vậy mà đây là tiếng Anh giao tiếp văn phòng là trong phạm vi nơi làm việc lại càng là một thách thức khi mà nó đòi hỏi tính trang trọng trong câu nói cũng như việc sử dụng các thuật ngữ mang tính chuyên môn. Dưới đây là những từ vựng nằm lòng giúp các bạn chuẩn bị một hành trang đầy đủ nhé!

[Tiếng Anh giao tiếp văn phòng]

  1. Department: Phòng, ban
  2. Accounting department: Phòng kế toán
  3. Audit department: Phòng Kiểm toán
  4. Sales department: Phòng kinh doanh
  5. Administration department:  Phòng hành chính
  6. Human Resources department: Phòng nhân sự
  7. Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
  8. Financial department: Phòng tài chính
  9. Research & Development department:  Phòng nghiên cứu và phát triển
  10. Quality department: Phòng quản lý chất lượng
  1. Chairman: Chủ tịch
  2. The board of directors: Hội đồng quản trị
  3. CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
  4. Director: Giám đốc
  5. Deputy/vice director: Phó giám đốc
  6. Assistant manager: Trợ lý giám đốc
  7. Shareholder: Cổ đông
  8. Head of department: Trưởng phòng
  9. Deputy of department: Phó phòng
  10. Manager: Quản lý
  11. Team leader: Trưởng nhóm
  12.  Employee: Nhân viên
  13.  Trainee: Nhân viên tập sự
  14.  Worker: Công nhân
  1. Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  2.  Maternity leave: Nghỉ thai sản
  3. Travel expenses: Chi phí đi lại
  4. Promotion: Thăng chức
  5. Salary: Lương
  6. Salary increase: Tăng lương
  7. Pension scheme: Chế độ lương hưu
  8. Health insurance: Bảo hiểm y tế
  9. Sick leave: Nghỉ ốm
  10. Working hours: Giờ làm việc
  11.  Agreement: Hợp đồng
  12. Resign: Từ chức
  13. Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  14. Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
  15. Commission: Tiền hoa hồng [tiền thưởng thêm]
  16. Retire: Nghỉ hưu
  1. Part-time: bán thời gian
  2. Full-time: toàn thời gian
  3. Permanent: dài hạn
  4. Temporary: tạm thời
  1. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  2. Redundancy: sự dư thừa nhân viên
  3. To fire someone: sa thải ai đó
  4. To get the sack [colloquial]: bị sa thải
  5. Company car: ô tô cơ quan
  6. Working conditions: điều kiện làm việc
  7. Qualifications: bằng cấp
  8. Offer of employment: lời mời làm việc
  9. To accept an offer: nhận lời mời làm việc
  10.  Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
  11.  Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  12.  Job description: mô tả công việc
  13.  Internship: thực tập
  14.  Interview: phỏng vấn
  15.  Interviewer: người phỏng vấn
  16.  Interviewee: người được phỏng vấn
  17.  Superintendent/supervisor: người giám sát
  18.  Recruiter: nhà tuyển dụng
  19.  Recruitment: sự tuyển dụng
  20.  Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch

Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng và mẫu câu vận dụng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong văn phòng, hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích nhất. Bên cạnh đó giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh ở nơi làm việc và tạo được những ấn tượng tốt với cấp trên và đồng nghiệp công ty. Đừng quên, hãy cố gắng tập luyện, thực hành phát âm qua những trang web luyện nói tiếng Anh miễn phí để cải thiện kĩ năng của bản thân qua từng ngày nhé.

Để tìm hiểu nhiều hơn các từ vựng các chủ đề khác, cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500: Với 50 Unit thuộc các chủ đề khác nhau như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,..Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Video liên quan

Chủ Đề