Giấy vệ sinh tiếng trung là gì năm 2024
卷纸(juǎn zhǐ)Cách một người bản xứ nói điều này Show
Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quanChúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Hiện nay, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp, đặc biệt là mua bán hàng hoá, đồ dùng ngày càng nâng cao. Trong đó, chủ đề về nội thất đang được quan tâm khi nhu cầu xây dựng, tân trang nhà cửa, nâng cao chất lượng cuộc sống ngày càng nhiều. Vậy thiết bị vệ sinh trong tiếng Trung là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé! Thiết bị vệ sinh trong tiếng Trung là 卫浴设备, phiên âm Wèiyù shèbèi, dùng để chỉ các thiết bị dùng trong nhà vệ sinh. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hoặc tìm kiếm thông tin về các thiết bị vệ sinh khi bán hàng, mua hàng hoá hay tham khảo thiết bị nội thất cho ngôi nhà của mình. \>> Xem thêm: Kiến thức cần biết khi kinh doanh thiết bị vệ sinh Ngoài ra, cụm từ 清洁用品 /Qīngjié yòngpǐn/ thường dùng để chỉ tất cả các vật dụng được sử dụng trong hoạt động vệ sinh, chủ yếu bao gồm: thiết bị làm sạch, chất tẩy rửa. 2. Tên các thiết bị vệ sinh thông dụng trong tiếng Trung?Một số thuật ngữ chuyên ngành mà bạn nên biết để chỉ tên các thiết bị vệ sinh bằng tiếng Trung. Thông thường, các thiết bị vệ sinh trong nhà tắm có thể được chia làm 4 nhóm chính. 2.1. Các thiết bị, đồ dùng vệ sinh tắm trong tiếng Trung
2.2. Bồn cầu và các phụ kiện liên quan trong tiếng Trung
2.3. Bộ chậu lavabo và các phụ kiện liên quan trong tiếng Trung
2.4. Các sản phẩm phụ kiện nhà tắm khác trong tiếng Trung
Hy vọng những thông tin trên có thể giúp các bạn biết thêm một số từ vựng cơ bản về thiết bị vệ sinh trong tiếng Trung. Ngoài tiếng Trung thì tiếng Anh cũng là một ngôn ngữ phổ biển, vì thế thiết bị vệ sinh trong tiếng Anh cũng là một phần kiến thức mà bất cứ ai cũng cần trao dồi cho mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm thiết bị vệ sinh, hãy liên hệ với Enic để được hỗ trợ ngay nhé! Đồ dùng vệ sinh tiếng Trung là gì?Thiết bị vệ sinh trong tiếng Trung là 卫浴设备, phiên âm Wèiyù shèbèi, dùng để chỉ các thiết bị dùng trong nhà vệ sinh. Giày trong tiếng Trung là gì?giấy: 纸 zhǐ giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸 300G shuāng huī kǎ zhǐ Bạn thậm tiếng Trung là gì?Bán thảm: 卖惨 /mài cǎn/ Giả nghèo giả khổ, đóng vai nạn nhân, tỏ vẻ bị hại, đáng thương để tăng thương cảm của mọi người. Cháu trong tiếng Trung là gì?(Cái) chậu (sành), bồn: 澡盆 Chậu tắm; 花盆 Chậu hoa; 瓦盆 Chậu sành. |