Giới hạn dẻo tiếng anh là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
plastic limit glass plate

Hình ảnh cho thuật ngữ plastic limit glass plate

Tấm thủy tinh nhám đo giới hạn dẻo
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Plastic limit glass plate
  • 媚态 là gì?
  • 强迫症 là gì?
  • 高周波 là gì?
  • 我记得前2个月 là gì?
  • 酒酿 là gì?
  • 迷彩 là gì?
  • 拉网线过地下管道 là gì?
  • 伪女 là gì?
  • 我谨代表全体员工向大家表示谢意 là gì?
  • 茄子豆角 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Mô tảSửa đổi

Độ dẻo là giá trị thể hiện mức độ biến dạng dưới ứng suất trượt. Những vật liệu như vàng, bạc, nhôm... là những vật liệu có độ dẻo cao. Dưới tác động của lực gây biến dạng, vật liệu có độ dẻo cao có thể tự thay đổi hình thù với mức độ lớn mà không thể phá hủy. Người ta có thể dát [rèn] một miếng vàng mỏng đến 0,01 mm.

Video liên quan

Chủ Đề