Thông tin thuật ngữ goodies tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ goodiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
goodies tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ goodies trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ goodies tiếng Anh nghĩa là gì.
goody /'gudi/
* danh từ [thông tục]
- kẹo
- [như] goody-goody
* tính từ
- [như] goody-goody
Thuật ngữ liên quan tới goodies
- palaeocranium tiếng Anh là gì?
- flint tiếng Anh là gì?
- prolan tiếng Anh là gì?
- flags tiếng Anh là gì?
- violably tiếng Anh là gì?
- sliest tiếng Anh là gì?
- outlives tiếng Anh là gì?
- classic tiếng Anh là gì?
- frowziness tiếng Anh là gì?
- disfavors tiếng Anh là gì?
- ultimo tiếng Anh là gì?
- corsages tiếng Anh là gì?
- heroine tiếng Anh là gì?
- negroids tiếng Anh là gì?
- pan-fish tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của goodies trong tiếng Anh
goodies có nghĩa là: goody /'gudi/* danh từ [thông tục]- kẹo- [như] goody-goody* tính từ- [như] goody-goody
Đây là cách dùng goodies tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ goodies tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
goody /'gudi/* danh từ [thông tục]- kẹo- [như] goody-goody* tính từ- [như] goody-goody