- a
- b
- c
- d
a
Video hướng dẫn giải
a. Listen and repeat.
[Nghe và lặp lại.]
Boy 1:What are you doing tomorrow?
[Ngày mai bạn định làm gì?]
Boy 2:Im playing badminton with my sister.
[Mình định chơi cầu lông với chị gái.]
b
Video hướng dẫn giải
b. Fill in the blanks using the Present Continuous.
[Điền vào chỗ trống sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.]
1. My brotheris going[go] shopping on Friday.
2. What____________ you_____________ [do] tomorrow?
3. I_____________ [make] a pizza tomorrow.
4. ___________they____________[have] a picnic in the park this weekend?
5. She____________[go] to the mall with Mark on Saturday.
6. We_____________[play] basketball this evening.
7. ___________he____________[watch] a movie at home tonight?
Lời giải chi tiết:
1. My brotheris going[go] shopping on Friday.
[Anh trai tôi sẽ đi mua sắm vào thứ Sáu.]
2. Whatareyoudoingtomorrow?
[Bạn định làm gì vào ngày mai?]
3. Iam makinga pizza tomorrow.
[Tôi sẽ làm một chiếc bánh pizza vào ngày mai.]
4.Aretheyhavinga picnic in the park this weekend?
[Họ có một buổi dã ngoại trong công viên vào cuối tuần này à?]
5. Sheis goingto the mall with Mark on Saturday.
[Cô ấy sẽ đi đến trung tâm mua sắm với Mark vào thứ bảy.]
6. Weare playingbasketball this evening.
[Chúng tôi sẽ chơi bóng rổ vào tối nay.]
7.Ishewatchinga movie at home tonight?
[Anh ấy có đang xem phim ở nhà tối nay không?]
c
Video hướng dẫn giải
c. Write full sentences using the given words and the Present Continuous.
[Viết câu sử dụng từ được cho và thì hiện tại tiếp diễn.]
1. He/ not/ have a picnic/ this Saturday.
=> He isn't having a picnic this Saturday.
[Thứ Bảy tuần này anh ấy sẽ không đi dã ngoại.]
2. I / have a barbecue/ today.
3. Emma and Jane/ not/ watch a movie/ on Sunday.
4. We/ make a pizza/ this weekend.
5. David/ play badminton/ this evening?
6. Maria/ watch TV/ with her sister/tonight?
Lời giải chi tiết:
2. I am having a barbecue today.
[Tôi định có một bữa tiệc nướng hôm nay.]
3. Emma and Jane arent watching a movie on Sunday.
[Emma và Jane không định xem phim vào Chủ nhật.]
4. We are making a pizza this weekend.
[Chúng tôi định làm một chiếc bánh pizza vào cuối tuần này.]
5. Is David playing badminton this evening?
[David có chơi cầu lông tối nay không?]
6. Is Maria watching TV with her sister tonight?
[Có phải tối nay Maria đang xem TV với em gái của cô ấy không?]
d
Video hướng dẫn giải
d. Now, write true sentences about yourself and then ask your partner.
[Giờ thì, viết những câu đúng về chính em và sau đó hỏi bạn của em.]
What are you doing?
1. I __________________tonight.
2. I__________________this weekend.
Lời giải chi tiết:
1. I am doing my homework tonight.
[Tối nay tôi định làm bài tập về nhà.]
2. I am going out and playing outdoors games with my friends this weekend.
[Tôi định đi chơi và chơi các trò ngoài trời với bạn của tôi vào cuối tuần này.]