Gương mẫu tiếng anh là gì

Tìm

gương mẫu

gương mẫu

  • adj
    • exemplary
      • người chồng gương mẫu: an exemplary husband

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gương mẫu

- I d. [cũ]. Người được coi là tấm gương, là mẫu mực để những người khác noi theo. Làm gương mẫu cho em.

- II t. Có tác dụng làm gương cho mọi người noi theo. Một học sinh . Vai trò gương mẫu. Gương mẫu trong đời sống.

nId. Kiểu mẫu cho người ta noi theo.
IIt. Có tác dụng làm gương mẫu. Một học sinh gương mẫu.

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  •  
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Tất cả từ điển

Tra từ

  • Cùng học ngoại ngữ

    • Học từ vựng
    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Thư viện tài liệu

      • Kỹ năng
      • Các kỳ thi quốc tế
      • Phương pháp học Tiếng Anh
      • Ngữ pháp
      • Từ vựng - Từ điển
      • Thành ngữ
      • Tiếng Anh giao tiếp
      • Dịch thuật
      • Tiếng Anh vỡ lòng
      • Tiếng Anh chuyên ngành
      • Các kỳ thi trong nước
      • Tài liệu khác
      • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt

Hỏi đáp nhanh

 Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điển

Từ điển Việt - Anh

gương mẫu

[gương mẫu]

|

model; exemplary

Người chồng gương mẫu

Exemplary/model husband

Học trò / nhân viên gương mẫu

Model pupil/employee

Từ điển Việt - Việt

gương mẫu

|

danh từ|tính từ|Tất cả

danh từ

được coi là khuôn phép để người khác noi theo

cán bộ, công chức phải gương mẫu chấp hành chính sách

tính từ

đáng làm gương cho mọi người noi theo

người cha gương mẫu; một giáo viên gương mẫu, tận tâm với nghề

©2022 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn

Từ “gương mẫu” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “gương mẫu” trong Từ Điển Việt - Anh cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “gương mẫu” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ gương mẫu trong Tiếng Anh

@gương mẫu
* adj
- exemplary
=người chồng gương mẫu+an exemplary husband

Các từ liên quan khác

  • gương lõm
  • gương lồi
  • gương mặt
  • gương nga
  • gương phẳng
  • gương sen
  • gương sáng
  • gương tày liếp
  • gương vỡ lại lành
  • gườm

Các từ ghép với từ "gương" và từ "mẫu"

Đặt câu với từ gương mẫu

Bạn cần đặt câu với từ gương mẫu, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.

  •   Gương mẫu của Thầy
  • ➥ The Master’s Example
  •   GIẢNG DẠY BẰNG GƯƠNG MẪU
  • ➥ PREACHING BY EXAMPLE
  •   Trưởng lão làm gương mẫu cho bầy
  • ➥ Christian elders serve as examples for the flock
  •   Gương mẫu yêu thương của Đức Chúa Trời
  • ➥ The Divine Pattern of Love
  •   Chúng ta có gương mẫu căn bản nào?
  • ➥ What basic example do we have?
  •   Gia đình tin kính thời xưa—Gương mẫu cho thời nay
  • ➥ Godly Families of the Past —A Pattern for Our Day
  •   Ngài là Đấng gương mẫu hoàn hảo của chức tư tế.
  • ➥ He is the perfect exemplar of the priesthood.
  •   và “Hãy gương mẫu sống theo tiêu chuẩn Đức Chúa Trời”.
  • ➥ and “Be Exemplary in Meeting God’s Requirements.”
  •   [1 Giăng 3:18] Bà nêu một gương mẫu xuất sắc!
  • ➥ [1 John 3:18] What a fine example Tabitha set!
  •   Tại sao gương mẫu của các bậc cha mẹ là quan trọng?
  • ➥ Why is it important for parents to set a good example for their children?
  •   Chính Đức Chúa Trời đã làm gương mẫu trên phương diện này.
  • ➥ God himself sets the example in this regard.
  •   23 Các trưởng lão hội thánh nên noi theo gương mẫu ấy.
  • ➥ 23 Congregation elders should imitate that example.
  •   Hãy làm một tộc trưởng gương mẫu trong gia đình của mình.
  • ➥ Be an exemplary patriarch in your own family.
  •   GIÊ-SU là một gương mẫu tốt biết bao cho các môn đồ!
  • ➥ WHAT an outstanding example Jesus set for his disciples!
  •   Bạn có thấy An-ne nêu gương mẫu nào cho chúng ta không?

➥ Xem đầy đủ danh sách: mẫu câu song ngữ có từ “gương mẫu“

Chủ Đề