Hình ảnh có bản quyền tiếng anh là gì năm 2024

Quyền tác giả là quyền pháp lý được cấp cho người sáng tác để bảo vệ tác phẩm của họ và kiểm soát việc sao chép, phân phối và sử dụng tác phẩm đó.

1.

Đạo văn là vi phạm luật quyền tác giả.

Plagiarism is a violation of copyright laws.

2.

Nhiếp ảnh gia đã đăng ký quyền tác giả cho hình ảnh của cô ấy.

The photographer registered a copyright for her images.

Một số từ vựng liên quan đến copyright [bản quyền]: - Creative Commons License [giấy phép Creative Commons] - copyright [quyền tác giả] - derivative work [phẩm phái sinh] - fair use [nguyên tắc "sử dụng hợp lý"] - plagiarism [làm giả] - trademark [thương hiệu] - watermark [hình mờ được chèn vào hình ảnh, văn bản để đánh dấu chủ quyền]

phát âm: bản quyền câu"bản quyền" là gì"bản quyền" Tiếng Trung là gì

noun

  • copyright
  • Hồ Ngọc Đức giữ bản quyền của phần mềm này Ho Ngoc Duc owns the copyright on this software
  • bị kiện về tội vi phạm bản quyền to be sued for breach of copyright/for infringing copyright
  • tiền bản quyền royalty

Từ điển kỹ thuật

  • copyright
  • Hiệp hội bảo vệ bản quyền Anh Quốc British Copyright Protection Association [PCBA]
  • bản quyền giao diện người dùng user interface copyright
  • bản quyền từng phần Portions Copyright
  • màn hình bản quyền copyright screen
  • thư viện bản quyền copyright library
  • vi phạm bản quyền copyright infringement
  • empower
  • licence
  • bản quyền phần mềm software licence
  • license
  • bản quyền phần mềm software license
  • hợp đồng bản quyền license agreement
  • hợp đồng bản quyền [phần mềm] license agreement [of software]
  • người sở hữu bản quyền license owner

Cụm từ

  • bản quyền phát minh patent fee
  • bản quyền sáng chế Patent Rights
  • bản quyền sáng chế Rights, Patent
  • bản quyền tác giả literary property
  • tiền bản quyền bù offset royalty
  • vi phạm bản quyền piracy

Từ điển kinh doanh

  • copyright
  • bảo hộ bản quyền copyright protection
  • cáo thị bản quyền copyright notice
  • chế độ bảo hộ bản quyền copyright protection system
  • hiệp hội bản quyền copyright union
  • hợp đồng bản quyền copyright contracts
  • luật bản quyền copyright law
  • phí bản quyền copyright fee
  • sự nhượng bản quyền assignment of copyright
  • sự vi phạm bản quyền copyright infringement
  • tác giả giữ bản quyền copyright reserved
  • thông báo bản quyền copyright notice
  • tiền bản quyền copyright royalty
  • ý thức bản quyền copyright awareness
  • intellectual property [right]

Cụm từ

  • bản quyền sáng chế phát minh patent
  • bản quyền sáng chế sản phẩm product patent
  • bản quyền thiết kế design right
  • có bản quyền sáng chế patent
  • đăng ký bản quyền sáng chế registration of patent
  • dược phẩm có bản quyền sáng chế patent medicine
  • giao dịch bản quyền phát minh patent trading
  • hàng hóa có bản quyền sáng chế patent goods
  • luật bản quyền phát minh patent law
  • người có bản quyền sáng chế patentee
  • người giữ bản quyền phát minh patent holder
  • bản quyền wikipedia: wikipedia copyright
  • phi bản quyền: copyleft
  • trang bản quyền: Từ điển kinh doanhcolophon

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Television rights have been sold all around the world. Bản quyền phát sóng TV đã được bán ra khắp thế giới.
  • You should, like, patent yourself. Cậu nên, kiểu như, tự đăng kí bản quyền cho mình đi.
  • Do you know how much killer getsfor movie rights? Tên giết người đó được bao nhiêu tiền bản quyền phim?
  • Hibernation technology is proprietary. Công nghệ ngủ đông đã được bảo hộ bản quyền.
  • We got a positive lock on that license plate. Chúng ta có một chỗ bảo mật trên cái đĩa bản quyền này.

Những từ khác

  1. "bản quyết toán phân bổ lỗ lãi" Anh
  2. "bản quyết toán thông dụng" Anh
  3. "bản quyết toán tài chính chuyên dụng" Anh
  4. "bản quyết toán tài chính cá nhân" Anh
  5. "bản quyết toán tỉ lệ phần trăm tổng hợp" Anh
  6. "bản quyền giao diện người dùng" Anh
  7. "bản quyền phát minh" Anh
  8. "bản quyền phát sóng giải vô địch bóng đá châu âu" Anh
  9. "bản quyền phát sóng giải vô địch bóng đá châu âu 2020" Anh
  10. "bản quyết toán tài chính cá nhân" Anh
  11. "bản quyết toán tỉ lệ phần trăm tổng hợp" Anh
  12. "bản quyền giao diện người dùng" Anh
  13. "bản quyền phát minh" Anh

Chủ Đề