Hướng dẫn scan trên máy hp laserjet pro mfp m26nw năm 2024

Xem hướng dẫn sử dụng của HP LaserJet Pro M26nw miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của HP LaserJet Pro M26nw khác.

Máy in HP LaserJet Pro M26nw là một thiết bị in ấn đa chức năng sử dụng công nghệ laser. Chúng có khả năng in màu, sao chép màu và quét màu. Tuy nhiên, không hỗ trợ fax. Được thiết kế để xử lý tối đa 5000 trang mỗi tháng và có khả năng gửi số bản số với kết nối mạng số. HP LaserJet Pro M26nw chỉ sử dụng một loại mực in và cũng bao gồm chế độ in đảo mặt thủ công. Bên trong máy có bộ xử lý tốc độ 600 MHz, tốc độ in 18 trang mỗi phút ở chất lượng bình thường cho khổ giấy A4 hoặc US Letter với độ phân giải tối đa là 600 x 600 DPI. Máy in này có tính năng gửi số kỹ thuật số, tăng cường khả năng tính toán của máy để xử lý các nhiệm vụ đa chức năng. Thiết kế tùy chỉnh thép và nhựa cao cấp có độ bền và độ tin cậy cao và tránh bị hỏng hóc theo thời gian. Trong tổng thể, HP LaserJet Pro M26nw là một máy in đa chức năng đầy đủ tính năng cho các hoạt động văn phòng thông thường, tuy nhiên không có khả năng fax.

Chung

Thương hiệuHPMẫuLaserJet Pro M26nw | T0L50ASản phẩmmáy in 0656541881839, 0889894892560, 0889894892553, 0889899116128, 0889894892577, 0889899819500, 0889894892478, 0889894892485, 0889899709306, 0889899116104, 0889894892492, 0889894892508, 0889894892515, 0889899116111, 0889894892522, 4058154124284, 0889894892546, 0889894892539Ngôn ngữAnhLoại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)

In

Công nghệ inLa deInIn monoChế độ in képThủ côngTốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)18 ppmĐộ phân giải tối đa600 x 600 DPIThời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)9.2 giâyĐộ phân giải in đen trắng600 x 600 DPIIn hai mặtCóIn an toànCó

Sao chép

Sao chépPhotocopy màuĐộ phân giải sao chép tối đa600 x 400 DPIĐịnh lại cỡ máy photocopy25 - 400 phần trămSố bản sao chép tối đa99 bản saoSao chép tự do máy tính cá nhânCóTốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)18 cpmThời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)13.9 giâyCopy hai mặtCóTính năng Auto fitCó

Scanning

Quét (scan)Quét màuĐộ phân giải scan quang học1200 x 1200 DPIPhạm vi quét tối đa216 x 297 mmKiểu quétMáy quét hình phẳngQuét đếnSoftware, TWAIN, WIAHỗ trợ định dạng hình ảnhBMP, JPEG, JPG, PNG, RAW, TIFFCác định dạng văn bảnPDF, RTF, TXTĐộ sâu màu đầu vào24 bitCác cấp độ xám256Phiên bản TWAIN1.9Công nghệ quétCISỔ đĩa quétTWAIN, WIAĐộ phân giải quét tối đa1200 x 1200 DPI

Fax

FaxKhôngTự động quay số gọi lạiKhôngChuyển tiếp fax đến địa chỉ mớiKhôngTrì hoãn gửi faxKhông

Tính năng

Chu trình hoạt động (tối đa)5000 số trang/thángMáy gửi kỹ thuật sốCóSố lượng hộp mực in1Nhiều công nghệ trong mộtCóMàu sắc inMàu đenChu trình hoạt động (được khuyến nghị)100 - 1000 số trang/thángNgôn ngữ mô tả trangPCLmS, PCLmPhân khúc HPDoanh nghiệp vừa nhỏNước xuất xứTrung Quốc

Hiệu suất

Tốc độ vi xử lý600 MHzBộ nhớ trong (RAM)128 MBĐầu đọc thẻ được tích hợpKhôngMức áp suất âm thanh (khi in)47 dBBộ xử lý được tích hợpCóMức công suất âm thanh (khi in)6.2 dB

Công suất đầu vào & đầu ra

Tổng công suất đầu vào150 tờKiểu nhập giấyKhay giấyCông suất đầu vào tối đa150 tờTổng số lượng khay đầu vào1Tổng công suất đầu ra100 tờCông suất đầu ra tối đa100 tờSức chứa đầu vào khay giấy 1150 tờSố lượng tối đa khay đầu vào1

Xử lý giấy

Khổ giấy ISO A-series tối đaA4Loại phương tiện khay giấyEnvelopes, Labels, Plain paper, Postcard, TransparenciesISO loạt cỡ A (A0...A9)A4, A5ISO Loạt cỡ B (B0...B9)B5Kích cỡ phong bìDL, C5, B5, Com-10, 7 3/4Định lượng phương tiện khay giấy60 - 163 g/m²Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động60 - 163 g/m²Chiều rộng giấy in tùy chỉnh76 - 216 mmChiều dài giấy in tùy chỉnh127 - 356 mmCác kích thước ISO C-series (C0...C9)C5Các kích cỡ giấy in không ISO16KJIS loạt cỡ B (B0...B9)B5Khổ in tối đa209 x 349 mm

Thiết kế

Màn hình hiển thịLCDHiển thị số lượng dòng2 dòngMàu sắc sản phẩmMàu trắngMàn hình tích hợpCóĐịnh vị thị trườngNhà riêng & Văn phòngKiểu kiểm soátNút bấm

hệ thống mạng

Kết nối mạng Ethernet / LANCóWi-FiCóTốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet10, 100 Mbit/sChuẩn Wi-Fi802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)Công nghệ in lưu độngHP ePrint, Mopria Print ServiceCông nghệ cáp10/100Base-T(X)Thuật toán bảo mậtWEP, WPA

Cổng giao tiếp

In trực tiếp-Giao diện chuẩnEthernet, USB 2.0, Wireless LANCổng USBCóSố lượng cổng USB 2.01

Điện

Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)355 WMức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)2.2 WTiêu thụ điện (chế độ ngủ)1.4 WTiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.15 WĐiện áp AC đầu vào110 - 240 VTần số AC đầu vào50/60 HzTiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)0.579 kWh/tuầnNăng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn335 WTiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)0.15 W

Các đặc điểm khác

Chế độ tiết kiệm năng lượngCóNhững yêu cầu về hệ thống được khuyến nghịWindows® 10 32-bit and 64-bit, Windows® 8 32-bit and 64-bit, Windows® 7 (32-bit/64-bit): 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Vista® 32-bit: 1 GHz 32-bit (x86) processor, 1 GB RAM (32-bit), 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows® XP (32-bit) SP2: Pentium® 233 MHz processor, 512 MB RAM 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Server 2003 32-bit (SP1 or greater), Windows Server 2003 R2 32-bit, Windows Server 2008 32-bit (SP1 or greater), Windows Server 2008 64-bit (SP1 or greater), Windows Server 2008 R2 64-bit, Windows Server 2008 R2 64-bit (SP1): 1 GHz 32-bit (x86) processor, 1 GB RAM (32-bit), 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network portSố lượng người dùng3 người dùng

Các yêu cầu dành cho hệ thống

Hỗ trợ hệ điều hành WindowWindows 8 x64, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows XP, Windows 7 x64, Windows 8.1, Windows Vista x64, Windows 8.1 x64Hỗ trợ hệ điều hành MacCóHệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợWindows Server 2008, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2003, Windows Server 2012Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu1024 MBKhông gian ổ đĩa cứng tối thiểu400 MB

Nội dung đóng gói

Các trình điều khiển bao gồmCóKèm hộp mựcCóPhần mềm tích gộpWindows: HP Installer/Uninstaller, HP PCLmS print driver, HP WIA Scan Driver, HP TWAIN Scan Driver, HP Scan, Status Alerts, HP Update, DXP; Mac HP Installer/Uninstaller, HP PCLmS Print Driver, HP Scan, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware UpdaterKèm dây cápDòng điện xoay chiềuThẻ bảo hànhCóHướng dẫn lắp đặt nhanhCó

Tính bền vững

Chứng chỉ bền vữngENERGY STAR, EPEAT SilverTuân thủ bền vữngCóKhông chứaThủy ngân

Trọng lượng & Kích thước

Chiều rộng420 mmĐộ dày266 mmChiều cao254 mmTrọng lượng8000 g

Thông số đóng gói

Chiều rộng của kiện hàng497 mmChiều sâu của kiện hàng332 mmChiều cao của kiện hàng350 mmTrọng lượng thùng hàng10300 g

Chứng nhận

Chứng nhậnCISPR 22:2008 / EN 55022:2010 - Class B, EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 6, GB9254-2008, GB17625.1-2012

Điều kiện hoạt động

Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)10 - 80 phần trămNhiệt độ lưu trữ (T-T)-20 - 60 °CNhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)15 - 32.5 °CĐộ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)10 - 90 phần trămKhoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị30 - 70 phần trăm

Special features

HP ePrintCóHP Auto-On/Auto-OffCóCông cụ Quản lý HPHP Device Toolbox, Status AlertsCung cấp Phần mềm HPHP Installer/Uninstaller, HP Scan, HP Update, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater

Chi tiết kỹ thuật

Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp7 pc(s)

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về HP LaserJet Pro M26nw phía dưới.

HP LaserJet Pro M26nw có trọng lượng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M26nw có trọng lượng là 8000 g.

Cách tốt nhất để loại bỏ giấy bị kẹt khỏi máy in của tôi là gì?

Tốt nhất là nhẹ nhàng kéo giấy ra khỏi máy in. Tắt máy in và đảm bảo rằng đầu in không treo trên giấy và không còn giấy trong máy in.

Tại sao máy in của tôi không chấp nhận hộp mực gốc?

Máy in có thể không nhận dạng được các hộp mực không chính hãng. Trong trường hợp đó, bạn sẽ nhận được thông báo rằng hộp mực đã hết. Sách hướng dẫn của hộp mực đã mua thường chứa giải pháp, nếu cách này không hiệu quả, bạn nên liên hệ với đơn vị bán hàng.

Tại sao bản in của tôi có chất lượng kém?

Có thể có nhiều lý do khác nhau dẫn đến chất lượng in kém. Kiểm tra xem các hộp mực hoặc chất liệu màu đã đầy chưa. Nếu đã đầy, máy in phun thường yêu cầu vệ sinh máy in, hộp mực đã bị khô, hoặc đầu in bị hỏng. Với máy in laser, nên hiệu chỉnh máy in laser.

Sự khác biệt giữa máy in laser và máy in phun là gì?

Máy in laser in bằng chất liệu màu và máy in phun in bằng mực.

Tại sao máy in phun của tôi bị sọc đen?

Trong hầu hết các trường hợp, hộp mực máy in phun bị hỏng và hộp mực cần được thay thế.

DPI là viết tắt của gì?

DPI là viết tắt của Dots Per Inch và là số giọt mực (mỗi inch) kết thúc trên giấy khi in.

HP LaserJet Pro M26nw có những chứng nhận nào?

HP LaserJet Pro M26nw có các chứng nhận như sau: CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 - Class B, EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 6, GB9254-2008, GB17625.1-2012.

Có bao nhiêu hộp mực có thể được lắp trong HP LaserJet Pro M26nw?

1 hộp mực có thể được lắp trong HP LaserJet Pro M26nw.

HP LaserJet Pro M26nw có chiều cao là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M26nw có chiều cao là 254 mm.

HP LaserJet Pro M26nw có chiều rộng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M26nw có chiều rộng là 420 mm.

HP LaserJet Pro M26nw có chiều sâu là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M26nw có chiều sâu là 266 mm.

Hướng dẫn của HP LaserJet Pro M26nw có bản Tiếng Việt hay không?

Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn HP LaserJet Pro M26nw bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.