Là một trong những trường tư thục lâu đời, Đại học Korea khẳng định vị thế với chất lượng đào tạo tốt. Đây cũng là một trong ba trường đại học hàng đầu của “xứ sở kim chi”, được đánh giá dựa trên sự xuất sắc trong giảng dạy, nghiên cứu và đóng góp lợi ích cho xã hội Hàn Quốc. Cùng Thanh Giang tìm hiểu thêm về trường qua bài tổng hợp dưới đây nhé!
1. Tìm hiểu chung về trường Đại học Korea
1.1 Giới thiệu tổng quan
- Tên tiếng Anh: Korea University
- Tên tiếng Hàn: 고려대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 1.281 giáo sư và cán bộ giảng dạy
- Số lượng sinh viên: 37.380 sinh viên, 2.348 sinh viên quốc tế
- Địa chỉ: 145 Anam-ro, Anam-dong, Seongbuk-gu, Seoul
- Thế mạnh: Kinh doanh, Luật, Y, Kỹ thuật
Được thành lập năm 1905, Đại học Korea là ngôi trường tư thục lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Đây cũng là ngôi trường đẹp nhất “xứ kim chi”, khẳng định vị trí đi đầu với chất lượng giáo dục hàng đầu. Đại học Korea được đánh giá cao bởi sự xuất sắc trong chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và những đóng góp cho xã hội.
Đại học Korea Hàn Quốc được xem là ngôi trường “toàn diện”, đem đến những khóa học phong phú về nghệ thuật, khoa học và nhiều lĩnh vực chuyên môn khác như luật, y học, quản trị kinh doanh…đem đến đa dạng sự chọn lựa cho người học.
Hướng tới mục tiêu toàn cầu hóa trong giảng dạy, Korea University đã đổi mới trong cách giảng dạy của mình:
- Đào tạo 87 khoa với 19 trường cao đẳng và 19 trường đại học
- Chương trình học quốc tế với giảng viên người nước ngoài
- Giảng dạy bằng tiếng Anh chiếm khoảng 50% trong khóa học
- Hơn 95% giảng viên có bằng tiến sĩ hoặc trình độ tương đương trong lĩnh vực của họ.
Trường có khuôn viên rộng, là “ngôi nhà chung” của hơn 36.000 sinh viên từ khắp nơi trên thế giới, đem đến môi trường học tập quốc tế năng động và thoải mái cho người học. Bên cạnh đó, Đại học Korea còn tạo điểm nhấn với kiến trúc bãi cỏ, hệ thực vật tự nhiên, là một trong những khuôn viên đẹp nhất tại Hàn Quốc.
1.2 Các thành tích đạt được trong quá trình hoạt động
Trong suốt quá trình hình thành và phát triển, Đại học Korea đã khẳng định vị trí đi đầu với rất nhiều thành tựu lớn, có thể kể đến như:
- Korea University Bussiness School [KUBS] là trường kinh doanh duy nhất và đầu tiên trong cả nước đạt được chứng nhận của cả Hệ thống cải thiện chất lượng châu Âu [EQUIS], kết hợp với sự công nhận được cấp bởi Hiệp hội cho các trường kinh doanh nâng cao [AACSB]
- Trường xếp thứ 1 Hàn Quốc và thứ 7 Châu Á theo nghiên cứu bảng xếp hạng các trường kinh doanh [UT Dallas]
- Trường có công trình nghiên cứu tài chính đứng thứ 35 thế giới [theo Arizona Finance Research]
- 65% các chương trình Asian MBA và 100% chương trình MBA toàn cầu được dạy bằng tiếng Anh.
- Đứng số 1 trong bảng xếp hạng Đại học Châu Á QS 2020 giữa các trường Đại học tư ở Châu Á
2. Chương trình đào tạo Korea University
2.1 Hệ học tiếng Hàn
Trường Đại học Korea đem đến chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng, cung cấp cho người học đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết. Chương trình được thiết kế linh động, gồm khóa học tiếng thông thường và khóa tiếng Hàn học thuật, phục vụ tốt nhất cho học sinh và sinh viên quốc tế.
Dưới đây là một số thông tin chính về chương trình đào tạo tiếng Hàn của Trường Đại học Korea:
Khóa học Lớp học Cấp độ Điều kiện
Khóa tiếng Hàn thông thường [10 tuần/kỳ]
Buổi sáng
Cấp 1 ~ 6
Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn
Buổi chiều Buổi chiều Lớp nghiên cứu Sinh viên đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa tiếng Hàn thông thường Khóa tiếng Hàn học thuật [10 tuần / 1 kỳ] Buổi chiều Cấp 1~5 Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn muốn đăng ký vào trường hoặc cao học ở Hàn Quốc
2.2 Hệ đào tạo đại học
2.2.1 Điều kiện tuyển sinh Đại học Korea
Là niềm mơ ước của sinh viên Hàn Quốc, cuộc đua vào trường Đại học Korea khá gay gắt. Để nộp hồ sơ vào trường, người học cần đáp ứng các điều kiện dưới đây:
- Ứng viên và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Đã tốt nghiệp THPT, ưu tiên điểm học lực 8.0 trở lên
- Chứng chỉ TOPIK tối thiểu cấp 3, hoặc đã hoàn thành cấp 4 khóa học tiếng Hàn của Đại học Korea.
- Các chứng chỉ tiếng Anh: TOEFL [iBT], TEPS, hoặc IELTS đối với sinh viên đăng kí theo học chương trình đào tạo bằng tiếng Anh.
[*] Sinh viên với TOPIK cấp 3 – 4 sẽ được yêu cầu theo học khóa tiếng Hàn 1-2 kì. Sinh viên có TOPIK 5 – 6 sẽ không phải học thêm khóa tiếng Hàn.
2.2.2 Thông tin chương trình đào tạo
Đại học Korea Hàn Quốc là ngôi trường đào tạo tổng hợp, đem đến các ngành học đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập phong phú của sinh viên. Bạn có thể tham khảo các chuyên ngành đào tạo của trường qua bảng tổng hợp sau:
Nghệ thuật tự do
Khoa tiếng Hàn Quốc và Văn học Hàn Quốc
Khoa Tiếng Anh và Văn học Anh
Triết học
Lịch sử Hàn Quốc
Lịch sử
Tâm lý học
Xã hội học
Khoa tiếng Đức và Văn học Đức
Khoa tiếng Pháp và Văn học Pháp
Khoa tiếng Trung và Văn học Trung Quốc
Khoa tiếng Nga và Văn học Nga
Khoa tiếng Nhật và Văn học Nhật Bản
Khoa tiếng Tây Ban Nha và Văn học Tây Ban Nha
Khoa Trung Quốc cổ đại
Ngôn ngữ học
Khoa học đời sống và Công nghệ Sinh học
Khoa học đời sống và Công nghệ Sinh học
Công nghiệp thực phẩm
Thực phẩm và Kinh tế tài nguyên
Khoa học môi trường và công trình sinh thái
Khoa học chính trị và kinh tế
Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế
Kinh tế
Hành chính công
Thống kê
Khoa học
Toán học
Vật lý
Hóa học
Trái đất và Khoa học Môi trường
Kỹ thuật
Khoa học Vật liệu và Kỹ thuật
Kỹ thuật Điện
Quản lý và Kỹ thuật Công nghiệp
Hóa học và Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng, môi trường và kiến Trúc
Kiến trúc
Kỹ thuật Cơ khí
Y học
Y
Sư phạm
Sư phạm
Giáo dục thể chất
Kinh tế gia đình
Sư phạm Toán
Sư phạm Tiếng Hàn
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Địa lý
Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Tin học
Điều dưỡng
Điều dưỡng
Khoa học y sinh
Kỹ thuật y sinh
Kỹ thuật y sinh và hệ thống sinh học
Sức khỏe và khoa học môi trường
Quản lý sức khỏe
Một số ngành khác
Kĩ sư Truyền thông và Tin học
Nghệ thuật và Thiết kế
Nghiên cứu Quốc tế
Du lịch và Truyền thông đa phương tiện
Khoa học
Nghiên cứu liên ngành
Luật
2.3 Hệ đào tạo sau đại học
2.3.1 Điều kiện tuyển sinh
Để tham gia chương trình đào tạo sau đại học của trường Đại học Korea, ứng viên cần đáp ứng các điều kiện dưới đây:
- Ứng viên và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Người nộp đơn phải có bằng cử nhân [thạc sỹ] từ một tổ chức được chứng nhận về đào tạo thạc sĩ [tiến sĩ].
- Chứng chỉ ngoại ngữ: TOPIK cấp 3 trở lên hoặc TOEFL iBT 80, PBT 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 [New TEPS 327] trở lên.
Thủ tục/Lịch trình
Kỳ mùa xuân
Kỳ màu thu
Xét hồ sơ
Tháng 10 ~ 11
Tháng 4 ~ 5
Thông báo kết quả nhập học
Tháng 12
Tháng 6
Thông báo phần thưởng học bổng
Tháng 12
Tháng 6
Bắt đầu kỳ học
Tháng 3
Tháng 9
2.3.2 Thông tin chuyên ngành đào tạo
Trường Đại học Korea Hàn Quốc tuyển sinh hệ sau đại học tại các cơ sở sau:
\>>> Cơ sở Seoul :
- Trường Cao học quản trị kinh doanh
- Trường Cao học nghiên cứu quốc tế
- Trường Cao học về bảo mật thông tin
- TRƯỜNG XANH [Trường Cao học Năng lượng và Môi trường]
- Trường Cao học quản lý công nghệ
- Trường Cao học khoa học và công nghệ hội tụ KU-KIST
\>>> Cơ sở Sejong:
- Trường cao học hành chính công
Các trường sau đại học đặc biệt:
\>>> Cơ sở Seoul :
- Trường Cao học nghiên cứu pháp lý
- Trường Cao học Khoa học Đời sống và Môi trường
- Trường Cao học nghiên cứu chính sách
- Trường Cao học Kỹ thuật & Công nghệ
- Trường Cao học Sư phạm
- Trường Cao học Y tế công cộng
- Trường Cao học về máy tính và công nghệ thông tin
- Trường Cao học Báo chí & Truyền thông đại chúng
- Trường Cao học nghiên cứu lao động
- Trường Cao học Nha khoa lâm sàng
\>>> Cơ sở Sejong:
- Trường Cao học quản lý và thông tin
- Trường Cao học nhân văn và thông tin
- Trường Cao học khoa học y tế
3. Chương trình Học bổng - Học phí Korea University
3.1 Thông tin học phí
3.1.1 Học phí hệ học tiếng
Khóa học
Học phí
KRW/kỳ
VND/kỳ
Khóa tiếng Hàn thông thường [10 tuần/kỳ]
1,660,000
33,200,000
1,500,000
30,000,000
1,281,000
25,620,000
Khóa tiếng Hàn học thuật [10 tuần/kỳ]
1,500,000
30,000,000
3.1.2 Học phí hệ Đại học
Học phí hệ đại học của Trường Đại học Korea được phân chia theo chuyên ngành đào tạo. Trong đó, các ngành thuộc khối Khoa học sẽ có mức học phí đắt hơn ngành học thuộc khối Nhân văn – xã hội. Cụ thể:
Nhân văn – Xã hội
3.900.000 KRW/kỳ
78.000.000 VND/kỳ
Khoa học
4.500.000 KRW/kỳ
90.000.000 VND/kỳ
3.1.3 Học phí hệ sau Đại học
Chuyên ngành
Học phí
Nghệ thuật tự do và khoa học xã hội
4.886.000 won
Khoa học tự nhiên
5.914.000 won
Kỹ thuật
6.897.000 won
Khoa học sức khỏe
6.406.000 won
3.2 Chương trình học bổng Korea University
3.2.1 Học bổng hệ đào tạo Đại học
Đại học Korea đem đến chính sách học bổng tốt cho những sinh viên đang theo học các chuyên ngành tại trường. Nhà trường đem đến nhiều loại học bổng với mức miễn giảm học phí dựa trên điểm GPA của sinh viên.
Bạn có thể tham khảo thông tin học bổng chi tiết qua bảng sau:
Đối tượng
Loại học bổng
Chi tiết
Điều kiện
Lưu ý
Sinh viên đang theo học
Học bổng cho sinh viên có thành tích xuất sắc
100% học phí kì tiếp theo
Đánh giá dựa trên GPA
Sinh viên với thành tích xuất sắc của mỗi khoa
Học bổng cho sinh viên có cải thiện trong học tập
50% học phí kì tiếp theo
Đánh giá dựa trên việc cải thiện GPA
Sinh viên có thành tích GPA tiến bộ
Học bổng cho sinh viên khó khăn
50% học phí kì tiếp theo
Sinh viên gặp khó khăn trong vấn đề tài chính
3.2.2 Học bổng hệ sau Đại học
Những học viên tham gia chương trình sau đại học có thành tích học tập tốt cũng sẽ có cơ hội nhận học bổng 100% học phí và miễn giảm phí ký túc xá của nhà trường. Cụ thể:
Global Leader Scholarship
[Scholarship Type A]
Điểm trung bình từ trường trước [mới nhất] từ 4.0 trở lên [trong số 4,5], 3,83 hoặc cao hơn [trong số 4,3], 3,57 trở lên [trong số 4.0] hoặc 90 hoặc cao hơn [trong số 100]
TOEFL [PBT] 577, [CBT] 233, TOEFL [iBT] 90 trở lên, TEPS 700 [TEPS mới 386] trở lên, IELTS 7.0 trở lên, hoặc TOPIK cấp 6 trở lên [Điểm kiểm tra này cũng là bắt buộc đối với người bản xứ Những người nói tiếng Anh.]
Đề xuất của trưởng khoa sau đại học
100% phí nhập học, học phí và phí ký túc xá
Humanities and Social
Sciences Scholarship
[Scholarship Type B]
Điểm trung bình từ trường trước [mới nhất] từ 3.5 trở lên [trong số 4,5]; 3,36 hoặc cao hơn [trong số 4,3], 3,14 trở lên [trong số 4.0] hoặc 85 hoặc cao hơn [trong số 100]
TOEFL [PBT] 553, [CBT] 220, TOEFL [iBT] 82 trở lên, TEPS 620 [TEPS mới 337] trở lên, IELTS 6.5 trở lên, hoặc TOPIK cấp 4 trở lên [Điểm kiểm tra này cũng là bắt buộc đối với người bản xứ Những người nói tiếng Anh.]
Đề xuất của trưởng khoa sau đại học
60% học phí
Natural Sciences and
Engineering Scholarship
[Scholarship Type C]
Điểm trung bình từ trường trước [mới nhất] từ 3.5 trở lên [trong số 4,5]; 3,36 hoặc cao hơn [trong số 4,3], 3,14 trở lên [trong số 4.0] hoặc 85 hoặc cao hơn [trong số 100]
TOEFL [PBT] 553, [CBT] 220, TOEFL [iBT] 82 trở lên, TEPS 620 [TEPS mới 337] trở lên, IELTS 6.5 trở lên, hoặc TOPIK cấp 4 trở lên [Điểm kiểm tra này cũng là bắt buộc đối với người bản xứ Những người nói tiếng Anh.]
Đề xuất của trưởng khoa sau đại học
4. Ký túc xá Đại học Korea Hàn Quốc - Korea University
4.1 Thông tin ký túc xá
Đại học Korea là một trong những trường có ký túc xá cho sinh viên đẹp nhất tại Seoul và Hàn Quốc, với hệ thống KTX hiện đại và tiện nghi như khách sạn cao cấp.
KTX của trường được trang bị đầy đủ: Tủ sách, bàn học, giường, đệm, chăn, lò sưởi, tivi, internet tốc độ cao, các khu tập thể thao, phòng sinh hoạt chung…đáp ứng tối ưu nhu cầu sinh hoạt của sinh viên.
4.2 Chi phí ký túc xá
\>>> CJ International House
CJ International House nằm trong khuôn viên KTX Anam, sức chứa 230 sinh viên. Gồm 114 phòng đơn và 56 phòng đôi.
Loại phòng
Kỳ mùa xuân
Mùa hè/Mùa đông A
Mùa hè/ Mùa đông B
Kỳ mùa thu
Đơn
2,000,000 KRW
500,000 KRW
1,000,000 KRW
2,000,000 KRW
Đôi
1,580,000 KRW
395,000 KRW
790,000 KRW
1,580,000 KRW
\>>> Anam Global House
Tòa Anam Global House cũng nằm trong khuôn viên KTX Anam, sức chứa 406 sinh viên. Gồm 100 phòng đơn và 50 phòng ba.
Loại phòng
Kỳ mùa xuân
Mùa hè/Mùa đông A
Mùa hè/Mùa đông B
Kỳ mùa thu
Đơn
1,580,000 KRW
395,000 KRW
790,000 KRW
1,580,000 KRW
Ba
940,000 KRW
235,000 KRW
470,000 KRW
940,000 KRW
5. Một số đặc điểm nổi bật của trường Đại học Korea
5.1 Ngôi sao sáng trong top SKY
SKY là top 3 trường học danh giá và đắt đỏ nhất Hàn Quốc, bao gồm Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Korea và Đại học Yonsei. Theo thống kê của Bộ Giáo dục Hàn Quốc, chỉ có xấp xỉ 1% học sinh người Hàn được nhận vào 3 trường SKY hàng năm.
Trong đó, trường Korea University dẫn đầu với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giảng viên có bề dày kinh nghiệm lâu năm, trường là địa điểm lý tưởng dành cho sinh viên mong muốn học các chuyên ngành như Kinh doanh, Truyền thông, Kỹ sư – Công Nghệ, Nghệ thuật, Luật và Y.
5.2 Kiến trúc đẹp mang đậm phong cách Gothic
Korea University nhiều năm liền được chọn làm phim trường cho nhiều bộ phim nổi tiếng của điện ảnh Hàn Quốc bởi kiến trúc độc đáo, tráng lệ, mang đầm phong cách Gothic. Bên cạnh đó, vị trí trung tâm tại thủ đô Seoul cũng là điểm hấp dẫn nổi bật của trường.
5.3 Chất lượng đào tạo vượt trội
Nếu như hầu hết các trường tại Hàn giảng dạy bằng tiếng Hàn và do giáo viên người Hàn hướng dẫn, thì ĐH Korea áp dụng chương trình giảng dạy 50% bằng tiếng Anh do đội ngũ giảng viên nước ngoài đảm nhận.
5.4 Cựu học viên nổi tiếng
Với chất lượng cũng như danh tiếng đào tạo của mình, Đại học Korea đã đào tạo nên rất nhiều nhân tài trong nhiều lĩnh vực cho Hàn Quốc. Đại học Korea cựu sinh viên nổi bật nhất có thể kể đến những cái tên:
- Lee Myung Park [Cựu tổng thống Hàn Quốc]
- Choi Tae Won: Chủ tịch tập đoàn SK
- Lee Hak Soo: Phó chủ tịch Tập đoàn Samsung
- Chung Eisun: Chủ tịch Kia Motors
- Oh Se Hoon: Thị trưởng Seoul
- Kim Yuna
- Jung Ryeo Won
- Ok Taek Yeon
\>>> THAM KHẢO Bảng phí du học Hàn Quốc tại Thanh Giang CONINCON
Trên đây là một số thông tin chính về Trường Đại học Korea Hàn Quốc. Với phần tổng hợp này, Thanh Giang hi vọng đã đem đến chia sẻ hữu ích, giúp các bạn học sinh đang có dự định du học Hàn Quốc tìm hiểu thông tin trường học đầy đủ và chính xác. Nếu có vấn đề thắc mắc cần hỗ trợ, giải đáp, hãy liên hệ ngay với Thanh Giang để được tư vấn nhé!