Lau nhà trong tiếng anh là gì năm 2024

Các công việc nhà bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng rất quen thuộc và gần gũi, giúp bạn cải thiện vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống thường ngày. Thế nhưng, liệu bạn đã biết những từ vựng cơ bản như “quét bụi”, “pha trà”, “nấu cơm”, “phơi quần áo”, “giặt quần áo”…trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của FLYER để học thêm về các từ vựng miêu tả công việc nhà bằng tiếng Anh nhé.

1. Từ vựng về các công việc nhà bằng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà là bộ từ vựng đơn giản, dễ nhớ và dễ vận dụng. Dưới đây là tổng hợp 48 từ vựng về các công việc nhà thường gặp trong cuộc sống thường ngày. Đừng quên lấy sổ tay ra ghi lại những cụm từ hữu ích để tiện cho việc sử dụng nhé.

Lau nhà trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về các công việc nhà bằng Tiếng Anh.STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1Brew coffee/bruː ˈkɒfi/Pha cà phê2Brew tea/bruː tiː/Pha trà3Change the bedsheet/ʧeɪnʤ ðə ˈbɛdˌʃiːt/Thay ga trải giường4Chop the wood/ʧɒp ðə wʊd/Chặt củi5Clean the cat’s litter box/kliːn ðə kæts ˈlɪtə bɒks/Dọn phân mèo6Clean the dust/kliːn ðə dʌst/Quét bụi7Clean the house/kliːn ðə haʊs/Lau dọn nhà cửa8Clean the kitchen/kliːn ðə ˈkɪʧɪn/Lau dọn bếp9Clean the refrigerator/kliːn ðə rɪˈfrɪʤəreɪtə/Vệ sinh tủ lạnh10Clean the window/kliːn ðə ˈwɪndəʊ/Lau cửa sổ11Clean up dog poop/kliːn ʌp dɒg puːp/Dọn phân chó12Collect the trash/kəˈlɛkt ðə træʃ/Hốt rác13Cook the rice/kʊk ðə raɪs/Nấu cơm14Do the cooking/duː ðə ˈkʊkɪŋ/Nấu ăn15Do the laundry/duː ðə ˈlɔːndri/Giặt quần áo16Dry the dishes/draɪ ðə ˈdɪʃɪz/Lau khô chén dĩa17Dry the wood/draɪ ðə wʊd/Phơi củi18Dust off the furniture/dʌst ɒf ðə ˈfɜːnɪʧə/Quét bụi đồ đạc19Feed the dog/cat/fiːd ðə dɒg/kæt/Cho chó/mèo ăn20Feed the pets/fiːd ðə pɛts/Cho thú cưng ăn21Fold the blankets/fəʊld ðə ˈblæŋkɪts/Gấp chăn22Fold the laundry/fəʊld ðə ˈlɔːndri/Gấp quần áo23Go to the market/gəʊ tuː ðə ˈmɑːkɪt/Đi chợ24Hang up the laundry/hæŋ ʌp ðə ˈlɔːndri/Phơi quần áo25Iron the clothes/ˈaɪən ðə kləʊðz/Ủi/là quần áo26Mop the floor/mɒp ðə flɔː/Lau nhà27Mow the lawn/maʊ ðə lɔːn/Cắt cỏ trước nhà28Paint the fence/peɪnt ðə fɛns/Sơn hàng rào29Paint the wall/peɪnt ðə wɔːl/Sơn tường30Pick up clutter/pɪk ʌp ˈklʌtə/Dọn dẹp31Plow snow/plaʊ snəʊ/Cào tuyết32Prune the trees and shrubs/pruːn ðə triːz ænd ʃrʌbz/Tỉa cây33Rake the leaves/reɪk ðə liːvz/Quét lá34Rearrange the furnitureˌ/riːəˈreɪnʤ ðə ˈfɜːnɪʧə/Sắp xếp lại đồ đạc35Replace the light bulb/rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/Thay bóng đèn36Scrub the toilet/skrʌb ðə ˈtɔɪlɪt/Chà toilet37Sweep the floor/swiːp ðə flɔː/Quét nhà38Sweep the yard/swiːp ðə jɑːd/Quét sân39Take out the rubbish/teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/Đổ rác40Tidy up the room/ˈtaɪdi ʌp ðə ruːm/Dọn dẹp phòng41Vacuum the floor/ˈvækjʊəm ðə flɔː/Hút bụi sàn42Wash the car/wɒʃ ðə kɑː/Rửa xe hơi43Wash the dishes/wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/Rửa chén44Wash the fruit/wɒʃ ðə fruːt/Rửa trái cây45Wash the glasses/wɒʃ ðə ˈglɑːsɪz/Rửa ly46Wash the ingredients/wɒʃ ði ɪnˈgriːdiənts/Rửa nguyên liệu nấu ăn47Water the plants/ˈwɔːtə ðə plɑːnts/Tưới cây48Weed the garden/wiːd ðə ˈgɑːdn/Nhổ cỏ trong vườn

2. Từ vựng về các công việc cá nhân trong tiếng Anh

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh về công việc nhà thì FLYER cũng đã tổng hợp dưới đây một số từ vựng thông dụng và phổ biến về công việc cá nhân hàng ngày. Những công việc rất quen thuộc và gần gũi nhưng có khi bạn lại bỏ qua nghĩa tiếng Anh. Hãy nhanh tay ghi chép lại những từ này để làm phong phú và đa dạng thêm vốn từ vựng của bản thân nhé.

Lau nhà trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về các công việc cá nhân trong tiếng AnhSTTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1Brush teeth/brʌʃ tiːθ/Đánh răng2Comb the hair/kəʊm ðə heə/Chải tóc3Do exercise/duː ˈɛksəsaɪz/Tập thể dục4Do the makeup/duː ðə ˈmeɪkʌp/Trang điểm5Drink/drɪŋk/Uống6Get dressed/gɛt drɛst/Mặc quần áo7Get up/gɛt ʌp/Thức dậy8Have a bath/hæv ə bɑːθ/Đi tắm9Have lunch/hæv lʌnʧ/Ăn trưa10Have shower/hæv ˈʃaʊə/Tắm vòi hoa sen11Make breakfast/meɪk ˈbrɛkfəst/Làm bữa sáng12Press snooze button/prɛs snuːz ˈbʌtn/Ấn nút báo thức13Read newspaper/riːd ˈnjuːzˌpeɪpə/Đọc báo14Set the alarm/sɛt ði əˈlɑːm/Đặt chuông báo thức15Turn off/tɜːn ɒf/Tắt16Wake up/weɪk ʌp/Tỉnh giấc17Wash face/wɒʃ feɪs/Rửa mặt18Watch television/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/Xem tivi

3. Từ vựng về các dụng cụ làm việc nhà trong tiếng Anh

Vậy là bạn đã làm quen với các từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh phổ biến nhất. Để làm phong phú thêm vốn từ, bạn có thể bổ sung các từ vựng về các dụng cụ làm việc nhà. Những đồ vật như thuốc tẩy, chổi lau nhà, miếng bọt rửa bát, dây phơi quần áo,… trong tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa? Cùng tham khảo ngay phần dưới đây để tìm ra câu trả lời cho mình nhé.

Lau nhà trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về các dụng cụ làm việc nhà trong tiếng AnhSTTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1Bleach/bliːʧ/Chất tẩy trắng2Broom/brʊm/Chổi quét nhà3Bucket/ˈbʌkɪt/Cái xô4Cloth/klɒθ/Khăn trải bàn5Clothesline/ˈkləʊðzlaɪn/Dây phơi quần áo6Clothespin/ˈkləʊðzpɪn/Cái kẹp phơi quần áo7Dirty clothes hamper/ˈdɜːti kləʊðz ˈhæmpə/Giỏ mây đựng quần áo bẩn8Dish towels/dɪʃ ˈtaʊəlz/Khăn lau bát9Dryer/ˈdraɪə/Máy sấy khô10Duster/ˈdʌstə/Đồ phủi bụi11Dustpan/ˈdʌstpæn/Cái hốt rác12Fly swatter/flaɪ ˈswɒtə/Vỉ đập ruồi13Hanger/ˈhæŋə/Móc phơi quần áo14Hose/həʊz/Ống phun nước15Iron/ˈaɪən/Bàn ủi16Ironing board/ˈaɪənɪŋ bɔːd/Cái bàn để ủi quần áo17Laundry basket/ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt/Giỏ cất quần áo18Laundry soap/ laundry detergent/ˈlɔːndri səʊp/ /ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt/Bột giặt19Lawn mower/lɔːn ˈməʊə/Máy cắt cỏ20Liquid soap/ˈlɪkwɪd səʊp/Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)21Mop/mɒp/Giẻ lau sàn/Cây lau nhà22Oven cleaner gel/ˈʌvn ˈkliːnə ʤɛl/Dung dịch vệ sinh nhà bếp (nơi có nhiều dầu mỡ)23Rubber gloves/ˈrʌbə glʌvz/Găng tay đắt su24Scour/ˈskaʊə/Thuốc tẩy25Scrubbing brush/ˈskrʌbɪŋ brʌʃ/Bàn chải cứng để cọ sàn26Sponge/spʌnʤ/Miếng bọt biển rửa chén27Spray bottle/spreɪ ˈbɒtl/Bình xịt ủi đồ28Squeegee mop/ˈskwiːˈʤiː mɒp/Chổi đắt su29Toilet duck/ˈtɔɪlɪt dʌk/Nước tẩy con vịt30Trash bag/træʃ bæg/Túi đựng rác31Trash can/træʃ kæn/Thùng rác32Vacuum cleaner/ˈvækjʊəm ˈkliːnə/Máy hút bụi33Washing machine/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/Máy giặt34Window cleaner/ˈwɪndəʊ ˈkliːnə/Nước lau kính

Học tiếng Anh sẽ chẳng bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết cách áp dụng những điều đã học vào cuộc sống hằng ngày. FLYER hy vọng rằng bài viết tổng hợp các từ vựng về các công việc nhà trong tiếng Anh này sẽ phần nào giúp bạn củng cố vốn từ. Đặc biệt, chủ đề này sẽ rất hữu ích với những bạn nào đang ôn tập từ vựng lớp 3 và từ vựng lớp 4. Nếu muốn học nhanh nhớ lâu, các bạn hãy ghi lại ngay những cụm từ này vào một cuốn sổ tay xinh xắn và bắt đầu luyện tập trong cuộc sống thường ngày thôi nào.

Cùng luyện tập thêm và mở rộng vốn từ vựng tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó!

Lau nhà tiếng Anh viết như thế nào?

+ lau nhà (wash the floor): hành động lau nhà nói chung, không ám chỉ sử dụng công cụ gì để lau Ví dụ: The cleaning crew washes the floors in the office building every night. (Mỗi tối, đội làm công tác vệ sinh luôn lau sàn nhà của tòa văn phòng.)nulllau nhà Tiếng Anh là gì - DOL Dictionarytudien.dolenglish.vn › lau-nha-tieng-anh-la-ginull

Làm việc tại nhà trong tiếng Anh là gì?

Work from home( WFH) được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “Làm việc từ xa” hay “Làm việc tại nhà”.nullWork from home là gì? 5 bí kíp làm việc tại nhà hiệu quả không phải aisaiko.com.vn › blogs › cham-soc-suc-khoe › work-from-home-la-gi-5-bi-...null

Lau nhà có nghĩa là gì?

Lau sàn nhà là hành động làm sạch bụi bẩn, vết bẩn trên bề mặt sàn nhà.nulllau sàn nhà Tiếng Anh là gì - DOL Dictionarytudien.dolenglish.vn › lau-san-nha-tieng-anh-la-ginull

Chổi lau nhà là gì?

Chổi lau nhà Dùng để lau sàn nhà lát gạch men hay gỗ ván. Loại chổi này có cây bằng gỗ hoặc bằng kim loại như nhôm và bàn bằng sắt có hai hàm răng kẹp một mớ sợi làm bằng chỉ trắng. loại chổi này dùng để lau chùi nhà, lau khô hoặc lau bằng nước.nullChổi – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Chổinull