- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Câu 5
- Bài 6
- Từ vựng
Bài 1
1.Look, listen, and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a]What are you doing, Linda? - I'm surfing the Internet.
[Bạn đang làm gì vậy Linda? - Mình đang truy cập/lướt Internet.]
b]What are you looking for? - I'm looking for some information.
[Bạn đang tìm kiếm gì? - Mình đang tìm kiếm một vài thông tin.]
c]What kind of information are you looking for? - It's for my English project.
[Loại thông tin bạn đang tìm kiếm là gì? Nó cho dự án tiếng Anh của mình.]
d]How often do you come to the library? - Once a week. Sh! I'm busy.
[Bạn thường đến thư viện không? - Một lần một tuần. Suỵt! Mình đang bận.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
a]How often do you study with a partner? - I study with my partner every day. / Every day.
[Bạn có thường học cùng bạn học không? Tôi học với bạn học mỗi ngày / Mỗi ngày.]
b]How often do you go to the library? - I go to the library once a week. / Once a week.
[Bạn có thường đi thư viện không? Tôi đi thư viện mỗi tuần một lần. / Mỗi tuần một lần.]
c]How often do you go fishing? - I go fishing once a month. / Once a month.
[Bạn có thường câu cá không? Tôi đicâu cá một tháng một lần. / Mỗi tháng một lần.]
d]How often do you ride a bicycle to school? - I ride the bicycle to school twice a week. / Twice a week.
[Bạn có thường đi/cưỡi xe đạp đến trường không? Tôi đi/cưỡi xe đạp đến trường hai lần một tuần. / Hai lần một tuần.]
Bài 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hằng ngày của bạn.
What do you do in the morning/afternoon/evening?
[Bạn làm gì vào buổi sáng/chiều/tối?]
I always/usually...
[Tôi luôn luôn/thường xuyên...]
How often do you go to the cinema/go swimming/surf the Internet?
[Bạn có thường đi xem phim/đi bơi/lướt Internet không?]
Once/Twice a week/month.
[Một/Hai lần một tuần/tháng.]
Lời giải chi tiết:
- What do you do in the morning? I always have breakfast.
[Bạn làm gì vào buổi sáng? -Mình luôn ăn sáng.]
- What do you do in the afternoon? I usually play soccers with my friends.
[Bạn làm gì vào buổi chiều? -Mình thường chơi bóng đá với các bạn mình.]
- What do you do in the evening? I always do my homework.
[Bạn làm gì vào buổi tối? -Mình luôn làm bài tập về nhà.]
- How often do you go to the cinema? I go to the cinema once a month.
[Mình đi xem phim một tháng một lần. -Bạn đi xem phim bao lâu một lần?]
- How often do you go swimming? I go swimming once a week.
[Bạn đi bơi bao lâu một lần? -Mình đi bơi một tuần một lần.]
- How often do you surf the Internet? I surf the Internet every day.
[Bạn truy cập internet bao lâu một lần? -Mình truy cập internet hằng ngày.]
Bài 4
4. Listen and number.
[Nghe và điền số.]
Phương pháp giải:
Audio script:
1. Tom:What do you do in the morning, Nam?
Nam:I usually have lessons at school.
Tom:How often do you have Vietnamese?
Nam:I have it every day.
2. Trung:What do you do in the afternoon, Linda?
Linda:I always do my homework. And I also work on my English projects.
Trung:How often do you work on the projects?
Linda:Usually once a week.
3. Tom:Do you like playing computer games, Quang?
Quang:Yes, I do.
Tom:How often do you play them?
Quang:Once a week... at the weekend.
4. Trung:Do you like shopping, Mai?
Mai:Yes, I do. I like it very much.
Trung:How often do you go shopping?
Mai:Three times a week.
Tạm dịch:
1. Tom:Bạn làm gì vào buổi sáng, Nam?
Nam:Tôi thường có bài học ở trường.
Tom:Bao lâu bạn học môn tiếng Việt?
Nam:Tôi học nó mỗi ngày.
2. Trung:Bạn làm gì vào buổi chiều, Linda?
Linda:Tôi luôn làm bài tập về nhà. Và tôi cũng làm việc về các dự án tiếng Anh của tôi.
Trung:Bạn có thường xuyên làm việc về các dự án không?
Linda:Thông thường mỗi tuần một lần.
3. Tom:Bạn có thích chơi game máy tính không, Quang?
Quang:Có.
Tom:Bạn chơi chúng bao lâu một lần?
Quang:Mỗi tuần một lần ... vào cuối tuần.
4. Trung:Bạn có thích mua sắm không, Mai?
Mai:Vâng, tôi có. Tôi rất thích nó.
Trung:Bạn đi mua sắm bao lâu một lần?
Mai:Ba lần một tuần.
Lời giải chi tiết:
a. 4 |
b. 1 |
c. 2 |
d. 3 |
Câu 5
5. Write about your daily routines.
[Viết về những thói quen hằng ngày của em.]
Lời giải chi tiết:
1.What do you do in the morning? - I often do morning exercise.
[Bạn làm gì vào buổi sáng? - Tôi thường tập thể dục buổi sáng.]
2.What do you do in the afternoon? - I usually do my homework.
[Bạn làm gì vào buổi chiều? - Tôi thường xuyên làm bài tập về nhà của mình.]
3.Do you go to bed early in the evening? - Yes, I do.
[Vào buổi tối bạn đi ngủ sớm phải không? - Vâng, đúng vậy.]
4.How often do you watch TV? - I sometimes watch TV./ Sometimes.
[Bạn có thường xem ti vi không? Tôi thỉnh thoảng xem ti vi./ Thỉnh thoảng.]
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
Lời giải chi tiết:
1.GET DRESSED [mặc quần áo] |
2.COOK DINNER [nấu bữa tối] |
3.HAVE LUNCH [ăn trưa] |
4.DO HOMEWORK [làm bài tập] |
5.GO HOME [về nhà] |
6.GO TO BED [đi ngủ] |
7.LISTEN TO MUSIC [nghe nhạc] |
8.GET UP [thức dậy, ngủ dậy] |
9.GO TO SCHOOL [đi học] |
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.