Liberated Nghĩa là gì

liberated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liberated

+ Adjective

  • được giải phóng khỏi sự kiềm tỏa của xã hội truyền thống
  • [khí] được thoát ra, bay ra khỏi hợp chất hóa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liberated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "liberated":
    liberate liberty librate liveried liberated
  • Những từ có chứa "liberated":
    liberated undeliberated
  • Những từ có chứa "liberated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khu giải phóng Duy Tân Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 375

Video liên quan

Chủ Đề