Lôi kéo khách hàng tiếng anh là gì

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  •  
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Tất cả từ điển

Tra từ

  • Cùng học ngoại ngữ

    • Học từ vựng
    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Thư viện tài liệu

      • Kỹ năng
      • Các kỳ thi quốc tế
      • Phương pháp học Tiếng Anh
      • Ngữ pháp
      • Từ vựng - Từ điển
      • Thành ngữ
      • Tiếng Anh giao tiếp
      • Dịch thuật
      • Tiếng Anh vỡ lòng
      • Tiếng Anh chuyên ngành
      • Các kỳ thi trong nước
      • Tài liệu khác
      • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt

Hỏi đáp nhanh

 Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điển

Từ điển Việt - Anh

lôi kéo

[lôi kéo]

|

to implicate; to involve; to embroil

to induce; to incite

Lôi kéo ai làm điều gì

To lead/induce somebody to do something

Từ điển Việt - Việt

lôi kéo

|

động từ

bằng mọi cách để mọi người theo mình

quảng cáo ấn tượng để lôi kéo khách hàng

©2022 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn

Thông tin thuật ngữ drummed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

drummed
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ drummed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

drummed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ drummed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drummed tiếng Anh nghĩa là gì.

drum /drʌm/

* danh từ
- cái trống
- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống [của con vạc...]
- người đánh trống
- [giải phẫu] màng nhĩ
- thùng hình ống [đựng dầu, quả khô...]
- [kỹ thuật] trống tang
=winding drum+ trống quấn dây
- [sử học] tiệc trà [buổi tối hoặc buổi chiều]
- [động vật học] cá trống [[cũng] drum fish]

* nội động từ
- đánh trống
- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
=to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô
=to drum at the door+ đập cửa thình lình
=feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn
- [+ for] đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; [nghĩa bóng] đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng
=to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách
- đập cánh vo vo, đập cánh vù vù [sâu bọ]

* ngoại động từ
- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
=to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn
- đánh [một bản nhạc] trên trống; đánh [một bản nhạc] trên đàn pianô
=to drum a tune on the pianô+ đánh [một điệu nhạc] trên đàn pianô
- [+ into] nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai
=to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
- [+ up] đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
=to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
!to drum out
- đánh trống đuổi đi

drum
- cái trống, hình trụ, màng tròn
- magnetic d. trống từ
- recording d. trống ghi giữ
- tape d. [máy tính] trống băng

Thuật ngữ liên quan tới drummed

  • coffering tiếng Anh là gì?
  • harlequinades tiếng Anh là gì?
  • botanist tiếng Anh là gì?
  • dc [direct-current] ringing tiếng Anh là gì?
  • pared tiếng Anh là gì?
  • egalitarian tiếng Anh là gì?
  • governorships tiếng Anh là gì?
  • cotyledons tiếng Anh là gì?
  • refereeing tiếng Anh là gì?
  • cypher tiếng Anh là gì?
  • urethras tiếng Anh là gì?
  • wrangling tiếng Anh là gì?
  • re-cover tiếng Anh là gì?
  • besoms tiếng Anh là gì?
  • tufty tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của drummed trong tiếng Anh

drummed có nghĩa là: drum /drʌm/* danh từ- cái trống- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống [của con vạc...]- người đánh trống- [giải phẫu] màng nhĩ- thùng hình ống [đựng dầu, quả khô...]- [kỹ thuật] trống tang=winding drum+ trống quấn dây- [sử học] tiệc trà [buổi tối hoặc buổi chiều]- [động vật học] cá trống [[cũng] drum fish]* nội động từ- đánh trống- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch=to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô=to drum at the door+ đập cửa thình lình=feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn- [+ for] đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; [nghĩa bóng] đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng=to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách- đập cánh vo vo, đập cánh vù vù [sâu bọ]* ngoại động từ- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch=to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn- đánh [một bản nhạc] trên trống; đánh [một bản nhạc] trên đàn pianô=to drum a tune on the pianô+ đánh [một điệu nhạc] trên đàn pianô- [+ into] nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai=to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai- [+ up] đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng=to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng!to drum out- đánh trống đuổi đidrum- cái trống, hình trụ, màng tròn- magnetic d. trống từ- recording d. trống ghi giữ- tape d. [máy tính] trống băng

Đây là cách dùng drummed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drummed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

drum /drʌm/* danh từ- cái trống- tiếng trống tiếng Anh là gì?
tiếng kêu như tiếng trống [của con vạc...]- người đánh trống- [giải phẫu] màng nhĩ- thùng hình ống [đựng dầu tiếng Anh là gì?
quả khô...]- [kỹ thuật] trống tang=winding drum+ trống quấn dây- [sử học] tiệc trà [buổi tối hoặc buổi chiều]- [động vật học] cá trống [[cũng] drum fish]* nội động từ- đánh trống- gõ gõ tiếng Anh là gì?
đập đập tiếng Anh là gì?
gõ liên hồi tiếng Anh là gì?
đập liên hồi tiếng Anh là gì?
giậm thình thịch=to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô=to drum at the door+ đập cửa thình lình=feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn- [+ for] đánh trống gọi tiếng Anh là gì?
đánh trống triệu tập tiếng Anh là gì?
đánh trống tập trung tiếng Anh là gì?
[nghĩa bóng] đánh trống khua chuông tiếng Anh là gì?
làm quảng cáo rùm beng=to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách tiếng Anh là gì?
quảng cáo rùm beng để kéo khách- đập cánh vo vo tiếng Anh là gì?
đập cánh vù vù [sâu bọ]* ngoại động từ- gõ gõ tiếng Anh là gì?
đập đập tiếng Anh là gì?
gõ liên hồi tiếng Anh là gì?
đập liên hồi tiếng Anh là gì?
giậm thình thịch=to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn- đánh [một bản nhạc] trên trống tiếng Anh là gì?
đánh [một bản nhạc] trên đàn pianô=to drum a tune on the pianô+ đánh [một điệu nhạc] trên đàn pianô- [+ into] nói lai nhai tiếng Anh là gì?
nói đi nói lại như gõ trống vào tai=to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai- [+ up] đánh trống gọi tiếng Anh là gì?
đánh trống triệu tập tiếng Anh là gì?
đánh trống tập trung tiếng Anh là gì?
đánh trống khua chuông tiếng Anh là gì?
làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng=to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng!to drum out- đánh trống đuổi đidrum- cái trống tiếng Anh là gì?
hình trụ tiếng Anh là gì?
màng tròn- magnetic d. trống từ- recording d. trống ghi giữ- tape d. [máy tính] trống băng

Chủ Đề