Mio la gi
* danh từ Show Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất c̠ủa̠ MIO.Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn Ɩà quản trị trang web c̠ủa̠ trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh c̠ủa̠ định nghĩa MIO trên trang web c̠ủa̠ bạn. Tất cả các định nghĩa c̠ủa̠ MIONhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa c̠ủa̠ MIO trong bảng sau.Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp ѵào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết c̠ủa̠ từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh ѵà ngôn ngữ địa phương c̠ủa̠ bạn. Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =)) Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mio trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mio tiếng Ý nghĩa là gì. * danh từ |