Nền kinh tế toàn cầu hóa là sự kết nối năm 2024

Toàn cầu hóa là quá trình tăng cường sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau của các nền kinh tế quốc gia, khu vực và địa phương trên toàn thế giới thông qua việc tăng trưởng và cải thiện của các lĩnh vực kinh tế như sản xuất, thương mại, tài chính và dịch vụ.

Toàn cầu hóa cũng liên quan đến việc giảm nghèo, tăng thu nhập, cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao trình độ giáo dục và y tế cho người dân

Biểu hiện của toàn cầu hóa có thể được nhận thấy qua các dấu hiệu như sau:

- Sự chuyển động tầm quốc tế quy mô lớn của hàng hóa, vốn, dịch vụ, công nghệ và thông tin.

- Sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ có tính toàn cầu hoá cao, như công nghiệp điện tử, viễn thông, máy tính, phần mềm, du lịch, giáo dục...

- Sự xuất hiện và phát triển của các doanh nghiệp đa quốc gia [MNCs] và các tổ chức kinh tế quốc tế [IEOs].

- Sự biến đổi của các chính sách và các quyết định được thực hiện bởi các chính phủ, tổ chức quốc tế và doanh nghiệp để thích ứng với toàn cầu hóa kinh tế.

Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo.

Toàn cầu hóa là gì? Toàn cầu hóa có tác động đến người lao động không? [Hình từ Internet]

Toàn cầu hóa có tác động đến người lao động không?

Toàn cầu hóa có nhiều động lực thúc đẩy như sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ, sự mở cửa và tự do hoá thương mại, đầu tư, tài chính, lao động, di dân... Toàn cầu hóa cũng có nhiều tác động tích cực và tiêu cực đến người lao động.

Một số tác động tích cực của toàn cầu hóa đối với người lao động là:

- Tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động trong và ngoài nước. Nhờ vào sự di cư và tăng cường quan hệ lao động, các công ty và tổ chức có thể tận dụng được nguồn nhân lực phù hợp và giá cả hợp lý.

- Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng và năng lực của người lao động. Nhờ vào sự tiếp nhận và áp dụng các công nghệ mới, các phương pháp quản lý hiện đại, các người lao động có thể học hỏi và nâng cao kiến thức, kinh nghiệm và khả năng sáng tạo.

- Cải thiện điều kiện làm việc và thu nhập của người lao động. Nhờ vào sự cạnh tranh và hợp tác giữa các doanh nghiệp, các tổ chức lao động, các quốc gia, người lao động có thể được bảo vệ quyền lợi, được tham gia vào quyết định chính sách lao động, được hưởng lương thưởng và phúc lợi cao hơn.

Một số tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với người lao động là:

- Gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa người lao động trong và ngoài nước. Những người lao động có trình độ cao, có kỹ năng hiếm có thể được hưởng mức lương cao và có nhiều cơ hội thăng tiến. Ngược lại, những người lao động có trình độ thấp, có kỹ năng dễ thay thế sẽ bị ép giá và bị loại bỏ khỏi thị trường lao động.

- Gây ra sự mất ổn định việc làm cho người lao động. Những biến động kinh tế toàn cầu như khủng hoảng tài chính, suy thoái kinh tế, chiến tranh thương mại... có thể gây ra sự sa thải hàng loạt, giảm sản xuất kinh doanh, phá sản của các doanh nghiệp. Điều này khiến cho người lao động gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm mới và duy trì thu nhập.

- Gây ra sự suy thoái văn hoá và môi trường cho người lao động. Những ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hoá như sự đồng hoá, thống nhất, mất dần bản sắc văn hoá truyền thống, sự xâm lấn của các giá trị tiêu cực như chủ nghĩa cá nhân, tiêu dùng, bạo lực... có thể gây ra sự mất định hướng, lung lạc tư tưởng, suy thoái đạo đức, lối sống của người lao động.

Những ảnh hưởng của toàn cầu hóa môi trường như sự ô nhiễm, biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh... có thể gây ra sự mất an toàn, sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người lao động.

Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo.

Tiền lương của người lao động được hiểu như thế nào?

Căn cứ Điều 90 Bộ luật Lao động 2019 quy định như sau:

Tiền lương
1. Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
2. Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu.
3. Người sử dụng lao động phải bảo đảm trả lương bình đẳng, không phân biệt giới tính đối với người lao động làm công việc có giá trị như nhau.

Theo đó, tiền lương được hiểu là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.

Người sử dụng lao động trả lương cho người lao động theo công việc hoặc theo chức danh thì không được trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.

Ngoài ra, các khoản phụ cấp lương và khoản bổ sung khác sẽ do các bên tự thỏa thuận chứ không bắt buộc phải có.

Hội nghị quốc tế Tương lai châu Á lần thứ 23 với chủ đề “Toàn cầu hóa trước ngã ba đường - Bước đi tiếp theo của châu Á” với tham luận của các diễn giả là các nhà lãnh đạo chính phủ, các quan chức cấp cao, các chuyên gia hàng đầu thế giới, đã khẳng định tầm quan trọng của tự do thương mại và toàn cầu hóa.

Chủ nghĩa bảo hộ đang có xu hướng gia tăng tại một số nơi trên thế giới. Phương Tây, có thể coi là nơi khởi xướng tiến trình toàn cầu hóa, lại cũng chính là nơi mà các giá trị toàn cầu hóa đang bị lung lay. Đà toàn cầu hóa dường như đang bị chững lại khi các tư tưởng dân tộc chủ nghĩa trỗi dậy.

Châu Á đang đứng trước lựa chọn tiếp tục theo đuổi toàn cầu hóa hoặc từ bỏ tiến trình này. Việt Nam cũng không nằm ngoài chuyển động này của kinh tế thế giới.

Brexit [việc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu - EU] và kết quả bầu cử Tổng thống Mỹ năm 2016 đã làm dấy lên những nghi ngờ về lợi ích của toàn cầu hóa.

Trong bối cảnh này, xu hướng nghiêng về ưu tiên hợp tác trong khuôn khổ song phương đang được đẩy lên tại một số nước, trong đó có Mỹ, nền kinh tế hàng đầu thế giới.

Một trong những diễn biến đáng chú ý của xu thế này là việc Mỹ rút khỏi Hiệp định đối tác kinh tế xuyên Thái Bình Dương [TPP]. Đây thực sự là một động thái bất ngờ đối với không chỉ các nước thành viên TPP mà còn đối với một số nền kinh tế khác ngoài thỏa thuận này.

TPP được đánh giá là một cơ chế hợp tác kinh tế thương mại đa phương chất lượng cao, được kỳ vọng là hình mẫu cho xu thế hợp tác kinh tế thế giới, trở nên bấp bênh khi một số nước hoài nghi về tương lai của nó.

Thậm chí, một số quốc gia, trong đó có Indonesia, thừa nhận việc Mỹ tuyên bố rút khỏi TPP đã khiến họ không còn động lực tham gia.

Tuy nhiên, cho dù có những nghi ngờ về hiệu quả cơ chế hợp tác kinh tế đa phương, tại châu Á, các chuyển động của tiến trình toàn cầu hóa vẫn diễn ra một cách tích cực.

Các nỗ lực nhằm thúc đẩy hoạt động của các cơ chế hợp tác đa phương như TPP, Hiệp định đối tác toàn diện khu vực [RCEP] và Sáng kiến “Vành đai và Con đường”… vẫn đang được triển khai mạnh mẽ.

Đặc biệt, các diễn giả tham dự Hội nghị quốc tế Tương lai châu Á lần thứ 23 cho rằng, giờ đây chính là thời điểm để châu Á, vốn được đánh giá là khu vực năng động, cần phải gánh vác vai trò thực hiện thương mại tự do và bình đẳng.

Trong xu thế này, với tư cách là các thành viên của TPP và RCEP, hai cơ chế đa phương quan trọng hàng đầu của khu vực, Việt Nam và Nhật Bản đang nổi lên là những quốc gia tích cực trong các nỗ lực thúc đẩy hội nhập khu vực.

Trong bài phát biểu tại Hội nghị tương lai châu Á, Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Xuân Phúc đã nêu lên sự thành công của Con đường Tơ lụa cổ đại, tạo nên một lộ trình thương mại nổi tiếng và thịnh vượng nối châu Á và châu Âu, để khẳng định rằng lịch sử đã chứng minh toàn cầu hóa không chỉ đơn thuần là một tiến trình kinh tế mà còn đáp ứng được mong muốn của nhân loại trong việc thúc đẩy hội nhập, trao đổi kinh tế trên cơ sở bình đẳng và vì lợi ích của tất cả các bên.

Mỹ là một thị trường xuất khẩu quan trọng của Việt Nam, song việc thiếu vắng Mỹ trong cơ chế hợp tác đa phương TPP sẽ không làm Việt Nam từ bỏ các nỗ lực đưa nền kinh tế hội nhập với khu vực cũng như trên thế giới.

Với chủ trương hướng hội nhập một cách chủ động và tích cực, thông qua các cơ chế hợp tác đa phương và song phương, Việt Nam đẩy mạnh các nỗ lực kết nối với các nền kinh tế khác, tạo thêm các thị trường xuất khẩu tiềm năng cho hàng hóa Việt Nam.

Bằng việc tích cực cải thiện môi trường kinh doanh, điều chỉnh các cơ chế chính sách để phù hợp với các tiêu chí toàn cầu, Việt Nam đang thực hiện một cách vững chắc quá trình hội nhập kinh tế.

Các nỗ lực hội nhập của Chính phủ Việt Nam đã gặt hái những thành quả ấn tượng. Các tổ chức xếp hạng uy tín trên thế giới như Fitch, Moody đã nâng triển vọng kinh tế của Việt Nam từ mức “ổn định” lên “tích cực” càng chứng tỏ Việt Nam đang đi đúng hướng trong việc tăng cường hội nhập kinh tế.

Chủ tịch Tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản [JETRO] Hiroyuki Ishige đã nhận định rằng, với tư cách là thành viên của nhiều cơ chế hợp tác đa phương chất lượng như Tổ chức thương mại thế giới [WTO], TPP, APEC…

Việt Nam đang trở thành một điểm đến được các nhà đầu tư nước ngoài chú trọng. Trong xu thế này, hợp tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản đang nổi lên là một mối quan hệ liên kết thực chất và hiệu quả, đóng góp lớn cho sự phát triển của nền kinh tế mỗi nước.

Việt Nam đang trở thành một trong những điểm đến đầu tư quan trọng của Nhật Bản. Tại sự kiện Hội nghị xúc tiến đầu tư Việt Nam tổ chức tại thủ đô Tokyo, Nhật Bản ngày 05-6, việc hơn 1.500 doanh nghiệp đăng ký tham dự, vượt quá mức dự tính của Ban Tổ chức, cho thấy ngày càng có nhiều doanh nghiệp Nhật Bản quan tâm đến triển vọng đầu tư vào thị trường Việt Nam.

Có thể nói, sự quan tâm của đông đảo doanh nghiệp Nhật Bản lần này bắt nguồn từ những đánh giá tích cực của các doanh nghiệp Nhật Bản đang hoạt động tại Việt Nam.

Báo cáo do Chủ tịch JETRO công bố cuối tháng 5-2017 cho biết Việt Nam đã trở thành một trong ba thị trường xuất khẩu quan trọng của Nhật Bản và số lượng các doanh nghiệp mong muốn đầu tư tại Việt Nam tăng trong hai năm liên tiếp.

Trong bối cảnh nền kinh tế trong thời kỳ giảm phát, Thủ tướng Nhật Bản S. Abe đã xác định xuất khẩu là một trong những công cụ quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Theo kết quả thăm dò của JETRO, Việt Nam đang được xếp hạng là một trong ba thị trường xuất khẩu quan trọng hàng đầu của Nhật Bản, chỉ sau hai nền kinh tế lớn trên thế giới là Mỹ và Tây Âu.

Điều này cho thấy Việt Nam đang đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản.

Một trong những yếu tố quan trọng khác giúp cho sự hợp tác kinh tế của hai nước ngày càng hiệu quả và thực chất là sự đồng thuận trong chủ trương thúc đẩy hội nhập toàn cầu và sự phối hợp chặt chẽ trong các cơ chế kinh tế đa phương.

Đặc biệt, trong bối cảnh TPP đang đối mặt với thử thách sau khi Mỹ rút khỏi thỏa thuận này, việc Nhật Bản và Việt Nam nhất trí xúc tiến TPP với 11 thành viên, có thể nói sẽ tạo thêm động lực cho các thành viên còn lại tiếp tục theo đuổi tiến trình này.

Cả Việt Nam và Nhật Bản đều là những quốc gia chủ trương ủng hộ tự do thương mại và toàn cầu hóa, coi đó là nền tảng để thúc đẩy phát triển kinh tế bình đẳng và bền vững.

Sự phối hợp giữa Việt Nam, nền kinh tế chủ nhà của Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương [APEC], với Nhật Bản, nền kinh tế lớn trong TPP, được đánh giá sẽ tạo ra cơ sở quan trọng cho các nỗ lực xúc tiến đàm phán lại TPP.

“Toàn cầu hóa là xu thế tất yếu”, đó chính là lời khẳng định của Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc cùng với nhiều diễn giả hàng đầu khác tại Hội nghị tương lai châu Á lần thứ 23.

Việt Nam và Nhật Bản, song song với việc tăng cường hợp tác kinh tế trong khuôn khổ song phương, sẽ tiếp tục ủng hộ xu thế hội nhập khu vực cũng như thế giới.

Đối với Việt Nam và Nhật Bản, các cơ chế hợp tác song phương và đa phương sẽ hỗ trợ lẫn nhau tạo ra những hiệu ứng tích cực, đóng góp cho sự phát triển và thịnh vượng của hai quốc gia cũng như của khu vực và trên thế giới./.

Chủ Đề