Điểm chuẩn mỗi năm luôn được các bạn học sinh quan tâm. Đây cũng là một mốc để các bạn năm sau thi cố gắng.
Hôm nay, tự học tiếng Trung Quốc sẽ cùng bạn tổng hợp điểm chuẩn ngành tiếng Trung, Ngôn ngữ Trung các trường Đại học năm 2021 nhé! Có thể còn thiếu nhiều trường, các bạn cùng bổ sung nha!
STT | Tên trường | Ngành | Điểm trúng tuyển | Ghi chú |
1 |
Trường Đại Học Ngoại Ngữ – ĐHQGHN |
Sư phạm tiếng Trung | 38,32 | Điểm thi TN THPT |
Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐTCLC | 37,13 | Điểm thi TN THPT | ||
2 | Đại Học Ngoại Thương [Cơ sở phía Bắc] | Ngôn ngữ Trung Quốc | 37,35 | Điểm thi TN THPT. [môn ngoại ngữ nhân hệ số 2] |
3 | ĐH KHXHNV Hà Nội | Đông phương học | 26,5 | Điểm thi TN THPT |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 36 | Học bạ | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 24 | Điểm thi TN THPT [thang 40] | ||
5 | Viện Đại học Mở Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | 34,87 | Điểm thi TN THPT. [môn ngoại ngữ nhân hệ số 2] |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC | 36,42 | Điểm thi TN THPT. [môn ngoại ngữ nhân hệ số 2] | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 37,07 | Điểm thi TN THPT. [môn ngoại ngữ nhân hệ số 2] | ||
7 | Đại học Thương Mại | Tiếng Trung thương mại | 26,8 | Điểm thi TN THPT |
8 | Quan hệ quốc tế [D04] | 27,6 | Điểm thi TN THPT | |
Truyền thông quốc tế [D04] | 27,9 | Điểm thi TN THPT | ||
9 | ĐH Công Nghiệp Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | 26,19 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Khoa Học — Đại Học Thái Nguyên | Trung Quốc học | 16,5 | Điểm thi TN THPT |
11 |
Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên |
Sư phạm Tiểng Trung Quốc | 24 | Điểm thi TN THPT |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 24 | Điểm thi TN THPT | ||
12 | Đại Học Thăng Long | Ngôn ngữ Trung Quốc | 26 | Điểm thi TN THPT |
13 | Đại học Đại Nam | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 | Điểm thi TN THPT |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 26,74 | Dành cho nam | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 26,23 | Dành cho nữ | ||
15 |
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ quân sự |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 26,65 | Dành cho nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 28,64 | Dành cho nữ | ||
16 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 26 | Điểm thi TN THPT |
17 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | Học bạ |
18 | Đại Học Phenikaa | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22,5 | Học bạ |
19 | Đại Học Hạ Long | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 | Học bạ |
20 | Đại Học Hải Phòng | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 | Điểm thi TN THPT |
21 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 25,83 | Điểm thí TN THPT; [TTNV
Chủ Đề |